Tỷ lệ bóng đá Tỷ lệ kèo trực tuyến Kèo nhà cái NET mới nhất

Tỷ lệ bóng đá NET cung cấp tylekeo bóng đá chính xác. Xem biến động tỷ lệ kèo Malaysia mới nhất, kèo tỷ số và kèo Châu Á sớm nhất trước mỗi trận đấu.
Tỷ lệ bóng đá Net - Trực tiếp kèo bóng đá net hôm nay. Xem tỷ lệ tài xỉu bóng đá, 1X2 (hiệp 1/cả trận) từ Kèo nhà cái Net mới nhất, soi kèo cá cược bóng đá nét đêm nay chuẩn xác được cập nhật chi tiết tại bảng tỷ lệ Bongda net.
BongdanetNhận định bóng đá NetKqbd net Các Giải Nổi Bật
Ngoại Hạng Anh
La Liga
Cúp C1 châu Âu
Cúp C2 Châu âu
Bundesliga
Serie A
V-League
UEFA Nations League
Ligue 1
Cúp FA
Cúp Liên Đoàn Anh
Hạng nhất Anh
Hàn Quốc
J-League 1
Trung Quốc
Thái Lan
Nhà nghề Mỹ MLS
Kèo nhà cái Trực tuyến
Hôm nay24/10Ngày mai25/10Thứ bảy26/10Chủ nhật27/10Thứ hai28/10Thứ ba29/10Thứ tư30/10Tất CảĐang ĐáChưa đá Chọn Giải Đấu Tất cả giải đấuTất cả giải đấuNgoại Hạng AnhLa LigaCúp C1 châu ÂuCúp C2 Châu âuBundesligaSerie AV-LeagueUEFA Nations LeagueLigue 1Cúp FACúp Liên Đoàn AnhHạng nhất AnhHàn QuốcJ-League 1Trung QuốcThái LanNhà nghề Mỹ MLSGIỜ / TỈ SỐTRẬN ĐẤUCẢ TRẬNTỶ LỆT-X1 X 2HIỆP 1TỶ LỆT-X
Ngoại Hạng AnhKết quảXếp hạngLịch thi đấu 02:00 26/10
Leicester City
Nottingham Forest0.841/41.062 1/40.86u1.022.822.422.9901.110.781 1.04u0.84
La LigaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 02:00 26/10
RCD Espanyol
Sevilla0.781/41.132 1/40.90u0.982.792.423.0201.050.831 1.13u0.76
BundesligaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 01:30 26/10
FSV Mainz 05
Monchengladbach1/41.040.863 0.87u1.012.292.683.4100.761.131 1/40.95u0.93
Serie AKết quảXếp hạngLịch thi đấu 23:30 25/10
Udinese
Cagliari1/40.940.962 1/21.03u0.852.213.043.111/41.250.681 0.99u0.89 01:45 26/10
Torino
Como00.791.122 1/21.03u0.852.492.683.0500.761.131 0.97u0.91
Ligue 1Kết quảXếp hạngLịch thi đấu 01:45 26/10
Rennes
Le Havre1 0.891.012 1/20.88u1.001.485.803.941/21.080.801 0.90u0.98
VĐQG AustraliaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 15:35 25/10
FC Macarthur
Newcastle Jets1/20.851.053 1/40.93u0.951.853.423.731/40.940.941 1/21.14u0.75
V-LeagueKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:15 25/10
Viettel FC
Becamex Bình Dương1/40.980.832 1/40.78u0.892.282.853.1500.731.081 1.10u0.70
VĐQG Hàn QuốcKết quảXếp hạngLịch thi đấu 12:00 26/10
Gangwon FC
Gimcheon Sangmu FC1/40.980.922 1/20.84u1.042.172.973.2700.661.251 0.86u1.00
VĐQG MỹKết quảXếp hạngLịch thi đấu 07:30 26/10
Inter Miami
Atlanta United1 1/21.030.873 3/41.04u0.841.366.004.961/20.781.111 1/20.90u0.98
VĐQG Thái LanKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:00 25/10
Nong Bua Lamphu
Ratchaburi FC0.841/21.002 1/20.89u0.933.201.993.550.741/41.111 0.78u1.04
VĐQG MexicoKết quảXếp hạngLịch thi đấu 08:00 26/10
Santos Laguna
Mazatlan FC0.851/21.052 3/41.03u0.853.252.053.270.781/41.081 0.78u1.08 10:00 26/10
Puebla
Chivas Guadalajara1.051/20.852 1/20.83u1.053.801.853.370.851/41.011 0.78u1.08
Cúp C2 Châu ÁKết quảXếp hạngLịch thi đấu 11:00 25/10
Kaya FC
Eastern A.A Football Team0.871/40.973 0.98u0.842.882.093.3801.040.801 1/41.05u0.77
VĐQG Ả Rập Xê-útKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:35 25/10
Al-Qadasiya
Dhamk1 0.950.872 1/20.80u1.001.495.003.671/40.671.171 0.75u1.05 22:05 25/10
Al Kholood
Al-Nassr0.981 1/20.843 1/40.92u0.886.501.274.890.803/41.021 1/40.70u1.11 01:00 26/10
Al-Ahli SFC
Al-Akhdoud1 1/20.950.873 1/40.95u0.851.315.904.661/20.771.051 1/40.85u0.95
Hạng nhất AnhKết quảXếp hạngLịch thi đấu 02:00 26/10
Portsmouth
Sheffield Wednesday0.921/40.982 1/20.89u0.992.952.213.2001.250.681 0.89u0.99
VĐQG Bồ Đào NhaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 00:45 26/10
Casa Pia AC
Nacional da Madeira1/40.881.022 0.88u1.002.203.272.931/41.170.733/40.76u1.13 02:45 26/10
Santa Clara
Gil Vicente1/21.010.892 1/41.02u0.862.013.603.071/41.080.803/40.78u1.11
VĐQG Hà LanKết quảXếp hạngLịch thi đấu 01:00 26/10
Almere City FC
NEC Nijmegen1.031/40.872 3/41.03u0.853.072.143.230.701/41.211 0.83u1.05
VĐQG ColombiaKết quảXếp hạngLịch thi đấu2 - 079’
Envigado FC
Aguilas Doradas0.601/41.382 1/20.99u0.871.0331.0014.0001.850.421 1/27.69u0.01 06:30 26/10
Deportes Tolima
Deportiva Once Caldas1/20.910.912 0.90u0.901.913.712.871/40.990.833/40.78u1.02
VĐQG Thổ Nhĩ KỳKết quảXếp hạngLịch thi đấu 00:00 26/10
Adana Demirspor
Sivasspor0.971/40.932 3/40.93u0.952.932.193.290.701/41.191 1/41.14u0.73
VĐQG BỉKết quảXếp hạngLịch thi đấu 01:45 26/10
Kortrijk
Beerschot Wilrijk1/21.000.902 3/41.00u0.882.003.333.321/41.020.841 0.76u1.11
VĐQG EthiopiaKết quảLịch thi đấu 20:00 25/10
Welwalo Adigrat
Mekelakeya0.951 1/20.852 1/20.91u0.7410.001.214.500.981/20.831/20.98u0.83 23:00 25/10
Adama City
Hawassa City FC00.930.862 1/21.10u0.602.502.442.9000.930.883/40.73u1.08
VĐQG IndonesiaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 15:30 25/10
Semen Padang
Dewa United FC0.881/40.942 1/20.93u0.872.852.143.0901.160.681 0.95u0.85 19:00 25/10
Borneo FC
PSBS Biak1 0.801.022 1/20.98u0.821.425.903.751/40.711.121 0.99u0.81
VĐQG CroatiaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 23:00 25/10
Slaven Koprivnica
HNK Sibenik1/20.920.922 1/40.82u1.001.923.493.001/41.090.751 1.07u0.75
VĐQG RwandaKết quảLịch thi đấu 20:00 25/10
Gorilla FC
Amagaju1/40.850.952 0.93u0.882.103.402.8800.601.303/40.85u0.95
VĐQG AlbaniaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:00 25/10
Egnatia
KS Dinamo Tirana3/40.830.982 1/40.79u0.881.624.803.501/40.830.981 1.05u0.75
VĐQG GhanaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 02:00 26/10
Legon Cities FC
Accra Athletic1/40.801.002 0.72u0.931.923.403.001/41.250.633/40.78u1.03
VĐQG GeorgiaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:00 25/10
Aragvi Dusheti
Spaeri FC00.930.882 3/40.80u1.002.502.403.40
VĐQG AzerbaijanKết quảXếp hạngLịch thi đấu 22:00 25/10
Turan Tovuz
FK Kapaz Ganca1 1/21.020.802 3/40.90u0.901.297.104.351/20.821.001 0.62u1.21
VĐQG IraqKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:45 25/10
Al Karkh
Naft Misan0.791/40.982 1/21.22u0.562.952.263.0501.050.753/40.75u1.05 18:45 25/10
Al Zawraa
Zakho1/21.020.752 0.87u0.802.013.603.001/41.250.633/40.83u0.98 18:45 25/10
Newroz SC(IRQ)
AL Najaf0.791/40.982 1/40.88u0.762.952.243.0001.050.753/40.75u1.05 21:15 25/10
Karbalaa
AL Minaa1/41.000.772 1/40.83u0.842.262.903.1000.751.051 1.10u0.70
VĐQG El SalvadorKết quảXếp hạngLịch thi đấu 03:00 26/10
Aguila
CD Platense Municipal Zacatecoluca1 1/41.030.782 1/40.88u0.931.446.254.001/21.080.731 1.08u0.73 03:00 26/10
A.D. Isidro Metapan
Municipal Limeno1/20.880.932 1/40.81u0.821.823.953.151/41.050.751 1.03u0.78 03:00 26/10
Fuerte San Francisco
CD Cacahuatique0.931/40.882 1/40.98u0.833.102.103.3001.200.653/40.70u1.10 03:00 26/10
CD Dragon
Alianza San Salvador0.783/41.032 1/40.98u0.834.201.753.500.831/40.983/40.70u1.10 03:00 26/10
Once Deportivo Ahuachapan
Luis Angel Firpo1/41.000.802 1/21.00u0.802.252.903.1000.731.081 0.98u0.83
Giao hữu ĐTQGKết quảLịch thi đấu 06:30 25/10
nữ Mỹ
Iceland Nữ2 1/40.731.073 1/40.86u0.941.0615.506.801 0.781.021 1/20.97u0.83 17:00 25/10
Slovakia Nữ U19
Austria Nữ U190.891 0.783 0.91u0.775.251.454.100.781/21.031 1/41.03u0.78 19:00 25/10
England Nữ U19
Netherlands Nữ U190.781/41.033 0.90u0.902.552.203.7501.000.801 1/41.00u0.80 20:00 25/10
Slovenia Nữ U19
Serbia Nữ U190.861/20.813 0.83u0.833.401.833.600.751/41.051 1/40.98u0.83 21:00 25/10
Spain Nữ U19
France Nữ U191/40.750.932 1/20.94u0.742.003.253.201/41.100.701 0.98u0.83 23:00 25/10
Ecuador Nữ
Chile nữ0.961/40.802 3/40.88u0.883.202.123.45 23:15 25/10
nữ Ý
malta Nữ3 1/20.930.834 0.88u0.881.0236.009.001 1/20.980.831/20.13u4.50 01:00 26/10
nữ Thuỵ Sĩ
nữ Australia0.991/40.772 1/20.74u1.023.351.963.200.681/41.151/20.36u2.00 01:15 26/10
nữ Maroc
Tanzania Nữ1 0.830.933 1.01u0.751.505.303.801/21.080.731/20.25u2.75 01:30 26/10
nữ Anh
nữ Đức1/20.950.812 1/20.86u0.901.953.503.101/41.080.731/20.36u2.00 02:05 26/10
nữ Pháp
nữ Jamaica3 1/40.980.783 3/40.84u0.921.0422.009.001 1/40.850.951/20.14u4.00 03:00 26/10
nữ Tây Ban Nha
nữ Canada1 1/40.840.922 1/20.86u0.901.357.704.001/20.980.831/20.36u2.00
VĐQG Ấn ĐộKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:00 25/10
Kerala Blasters FC
Bengaluru00.870.952 1/20.85u0.952.412.503.0600.870.951 0.80u1.00
VĐQG BahrainKết quảXếp hạngLịch thi đấu 23:00 25/10
Al Ali CSC
Malkia0.841/40.942 1/40.78u1.002.842.153.3001.090.691 0.98u0.80
VĐQG Xứ WalesKết quảXếp hạngLịch thi đấu 01:45 26/10
UWIC Inter Cardiff
Newtown AFC1/40.910.852 1/20.71u0.972.162.903.3500.681.151/20.33u2.25
VĐQG LítvaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 23:00 25/10
Hegelmann Litauen
DFK Dainava Alytus3/40.780.982 1/40.80u0.871.634.603.601/40.830.981/20.40u1.75
VĐQG MarốcKết quảXếp hạngLịch thi đấu 00:00 26/10
Maghreb Fez
Raja Casablanca Atlhletic1.021/20.742 1/21.44u0.474.601.793.000.751/41.051/20.50u1.50 02:00 26/10
Maghrib Association Tetouan
SCCM Chabab Mohamedia3/40.780.982 0.93u0.751.606.003.151/40.850.951/20.50u1.50
Ngoại hạng SeychellesKết quảLịch thi đấu 21:30 25/10
Foresters FC
ANSE Reunion1/41.030.783 0.80u1.002.202.553.7500.801.001 1/40.93u0.88
VĐQG Costa RicaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 08:00 26/10
Puntarenas
Santos De Guapiles1/20.980.842 1/40.95u0.851.983.362.961/41.110.723/40.70u1.11 09:00 26/10
Perez Zeledon
Santa Ana1/20.920.902 1/40.85u0.951.923.463.021/41.030.791 1.06u0.74
VĐQG KosovoKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:00 25/10
KF Feronikeli
KF Ferizaj1/21.000.802 1/40.83u0.842.023.253.251/41.150.681 1.10u0.70
VĐQG UgandaKết quảLịch thi đấu 20:00 25/10
Airtel Kitara FC
BUL FC1/41.000.802 0.85u0.822.263.102.9000.701.10 23:00 25/10
Vipers
Uganda Police FC1 1/20.860.862 1/20.75u0.931.259.604.901/20.830.981/20.83u0.98
VĐQG IrelandKết quảXếp hạngLịch thi đấu 01:45 26/10
Galway United
Sligo Rovers1 0.940.962 1/21.01u0.871.495.803.841/40.711.171 0.97u0.89 01:45 26/10
Shelbourne
Drogheda United3/40.831.072 1/20.91u0.971.565.103.731/40.791.071 0.85u1.01 01:45 26/10
St. Patricks Athletic
Derry City00.861.042 1/21.03u0.852.522.593.1300.870.991 1.01u0.85 01:45 26/10
Waterford United
Bohemians01.010.892 1/20.92u0.962.622.463.1801.000.861 0.88u0.98
VĐQG RomaniaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 01:00 26/10
CFR Cluj
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe3/41.030.832 1/20.82u1.021.773.753.241/40.970.871 0.89u0.95
VĐQG Đan MạchKết quảXếp hạngLịch thi đấu 00:00 26/10
Silkeborg
Aalborg3/40.980.923 1.05u0.831.724.033.691/40.900.961 1/41.01u0.85
VĐQG ArgentinaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 01:00 26/10
Barracas Central
Estudiantes La Plata0.951/20.952 0.93u0.953.941.952.990.751/41.123/40.81u1.05 07:00 26/10
Defensa Y Justicia
River Plate1.061/40.842 1/41.08u0.803.362.113.030.651/41.263/40.71u1.17
VĐQG UAEKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:55 25/10
Dubba Al-Husun
Al Ain0.872 1/40.993 3/40.99u0.859.201.146.200.821 1.041 1/20.85u0.99 22:30 25/10
Al Wahda(UAE)
Ittihad Kalba3/40.870.993 0.88u0.961.604.023.701/40.841.021 1/40.89u0.95
VĐQG BoliviaKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 039’
Nacional Potosi
Club Guabira2 1/40.930.912 3/40.98u0.841.0726.006.901/21.130.721/21.09u0.73 06:00 26/10
San Jose de Oruro
Aurora1/20.821.002 1/20.75u0.931.773.903.451/40.980.831 0.75u1.05
Hạng 2 Thụy SĩKết quảXếp hạngLịch thi đấu 01:15 26/10
Aarau
Stade Nyonnais3/40.900.963 0.89u0.951.614.013.691/40.841.021 1/40.93u0.91 01:15 26/10
Etoile Carouge
Stade Ouchy1/40.811.052 3/40.94u0.902.062.973.121/41.190.701 0.69u1.17
VĐQG Ba LanKết quảXếp hạngLịch thi đấu 23:00 25/10
Piast Gliwice
Lechia Gdansk1 1.080.822 1/20.97u0.911.565.203.701/40.761.111 0.94u0.92 01:30 26/10
Pogon Szczecin
Puszcza Niepolomice1 1/40.841.062 3/40.85u1.031.337.204.621/20.821.041 1/41.02u0.84
Hạng 2 ItaliaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 01:30 26/10
Spezia
Bari1/40.901.002 1/40.93u0.952.253.083.011/41.250.661 1.13u0.74
Hạng 2 Bồ Đào NhaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 00:00 26/10
Pacos de Ferreira
Vizela00.851.032 1/40.94u0.922.442.672.9600.831.033/40.71u1.17
Hạng 2 PhápKết quảXếp hạngLịch thi đấu 01:00 26/10
Metz
Guingamp1/21.060.842 1/20.98u0.902.063.263.231/41.120.751 0.92u0.94 01:00 26/10
Rodez Aveyron
Lorient1.051/40.852 3/40.97u0.913.142.073.330.761/41.111 1/41.13u0.74 01:00 26/10
Clermont
Martigues3/40.851.052 1/40.82u1.061.595.103.591/40.741.131 1.02u0.84 01:00 26/10
Pau FC
Amiens1/40.891.012 1/20.98u0.902.113.153.231/41.140.731 0.89u0.97 01:00 26/10
USL Dunkerque
Red Star FC 931/40.851.052 1/20.96u0.922.113.183.191/41.140.731 0.91u0.95 01:00 26/10
FC Annecy
Stade Lavallois MFC1/40.970.932 1/40.82u1.062.213.003.1700.641.281 1.06u0.80
Hạng 2 ĐứcKết quảXếp hạngLịch thi đấu 23:30 25/10
Nurnberg
Jahn Regensburg1/20.871.032 1/20.80u1.081.873.733.361/41.040.841 0.78u1.11 23:30 25/10
FC Koln
SC Paderborn 073/40.960.943 1/40.88u1.001.733.773.881/40.861.021 1/40.80u1.08
Hạng 2 Nhật BảnKết quảXếp hạngLịch thi đấu 11:50 26/10
Ban Di Tesi Iwaki
Mito Hollyhock1/40.980.922 1/20.98u0.902.173.013.2200.681.251 0.94u0.94 12:00 26/10
Fujieda MYFC
JEF United Ichihara Chiba0.963/40.943 0.98u0.904.141.673.820.991/40.891 1/40.98u0.90
Hạng 2 Hà LanKết quảXếp hạngLịch thi đấu 01:00 26/10
Dordrecht
FC Utrecht (Youth)1 1.080.803 0.86u1.001.584.323.881/40.761.111 1/40.86u1.00 01:00 26/10
Volendam
FC Eindhoven3/40.930.953 1/40.80u1.061.663.783.901/40.861.001 1/21.19u0.70 01:00 26/10
FC Oss
AZ Alkmaar (Youth)0.801/41.083 0.85u1.012.612.233.4301.090.771 1/40.85u1.01 01:00 26/10
Roda JC
Jong Ajax (Youth)1 1/41.030.853 1/40.86u1.001.445.004.331/20.960.901 1/21.12u0.75 01:00 26/10
VVV Venlo
Den Bosch00.970.912 3/40.93u0.932.502.433.2300.930.931 0.66u1.25 01:00 26/10
Vitesse Arnhem
Jong PSV Eindhoven (Youth)3/41.020.863 1/40.86u1.001.783.463.711/40.940.921 1/21.12u0.75 01:00 26/10
ADO Den Haag
De Graafschap1/20.920.963 1/40.94u0.921.923.143.551/40.960.901 1/40.76u1.11
VĐQG BulgariaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:00 25/10
Arda
Septemvri Sofia1 0.840.982 1/40.90u0.901.436.003.631/21.070.753/40.65u1.17 20:30 25/10
Botev Plovdiv
Cherno More Varna1/41.020.802 1/41.07u0.732.222.872.9100.701.133/40.70u1.11 23:00 25/10
Levski Sofia
Beroe Stara Zagora1 3/41.020.802 1/21.00u0.801.209.804.833/41.000.821 0.93u0.87
Hạng nhất Ba LanKết quảXếp hạngLịch thi đấu 23:00 25/10
Chrobry Glogow
Kotwica Kolobrzeg1/40.860.962 1/20.86u0.942.043.003.141/41.170.671 0.86u0.94 01:30 26/10
Ruch Chorzow
Warta Poznan3/40.870.952 1/20.95u0.851.604.433.421/40.840.981 0.92u0.88
VĐQG ParaguayKết quảXếp hạngLịch thi đấu 03:30 26/10
FC Nacional Asuncion
General Caballero LJM1/20.761.042 1/40.89u0.791.724.303.401/40.980.833/40.70u1.10 06:00 26/10
Clud Libertad
Sportivo Ameliano1/20.890.932 0.82u0.981.893.712.921/41.020.803/40.77u1.03
Hạng 2 Hàn QuốcKết quảXếp hạngLịch thi đấu 12:00 26/10
Jeonnam Dragons
Cheonan City1/20.751.073 0.88u0.921.753.563.471/41.020.801 1/40.90u0.90
Hạng 3 ĐứcKết quảXếp hạngLịch thi đấu 00:00 26/10
Ingolstadt
Borussia Dortmund (Youth)1/20.851.053 0.94u0.941.853.543.601/41.010.851 1/40.98u0.88
VĐQG EcuadorKết quảXếp hạngLịch thi đấu 03:00 26/10
Deportivo Cuenca
Independiente Jose Teran1.041/20.782 1/21.02u0.783.811.783.160.881/40.941 1.02u0.78
VĐQG SerbiaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:30 25/10
IMT Novi Beograd
Tekstilac3/40.811.032 1/20.73u0.911.743.953.451/40.781.031/20.40u1.75 23:30 25/10
Radnicki 1923 Kragujevac
Jedinstvo UB1 1/20.900.942 3/40.91u0.771.269.004.801/20.781.031/20.30u2.40
Hạng nhất Thổ Nhĩ KỳKết quảXếp hạngLịch thi đấu 00:00 26/10
Karagumruk
Adanaspor1 1/21.020.802 3/40.90u0.901.297.104.351/20.791.031 0.65u1.17
Hạng 2 MexicoKết quảXếp hạngLịch thi đấu 08:00 25/10
Correcaminos UAT
Club Chivas Tapatio1.051/20.792 1/20.77u1.053.821.793.330.861/40.981 0.81u1.01 06:00 26/10
Cancun FC
Monarcas Morelia1/20.821.002 1/40.80u1.001.823.713.111/41.020.801 0.93u0.87 08:00 26/10
Mineros de Zacatecas
CF Atlante0.751/41.072 1/40.85u0.952.692.302.9701.050.771 1.05u0.75
Hạng 2 Thụy ĐiểnKết quảXếp hạngLịch thi đấu 00:00 26/10
Ariana
Torns IF3/40.711.052 1/20.73u0.921.534.503.651/40.781.031/20.36u2.00
Hạng 2 Ba LanKết quảXếp hạngLịch thi đấu 23:00 25/10
Resovia Rzeszow
Swit Szczecin1/40.890.872 1/20.73u0.922.062.853.2000.681.151/20.33u2.25 00:20 26/10
Olimpia Grudziadz
Wisla Pulawy3/41.070.692 1/20.81u0.821.763.703.251/40.950.851/20.33u2.25
Hạng 2 Hy LạpKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:00 25/10
Iraklis
Diagoras1 1/40.890.902 1/40.90u0.771.348.604.101/21.000.803/40.73u1.08
Hạng 2 SloveniaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:00 25/10
Jadran Dekani
NK Rudar Velenje1/40.801.002 1/20.84u0.791.993.053.101/41.200.651 0.95u0.85 21:00 25/10
NK Aluminij
ND Beltinci1/20.830.982 1/20.78u0.861.723.703.351/41.000.801 0.88u0.93 22:00 25/10
Krka
Bistrica1/40.830.982 3/40.86u0.772.022.853.251/41.200.651 0.78u1.03
VĐQG SyriaKết quảLịch thi đấu 18:00 25/10
Al Wathbah
Al Ittihad (SYR)1.001/40.802 1.00u0.803.752.002.880.601/41.301/40.60u1.30
VĐQG UkraineKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:30 25/10
Rukh Vynnyky
Chernomorets Odessa3/40.781.022 0.78u0.931.615.603.651/40.801.001/20.44u1.63 22:00 25/10
Polissya Zhytomyr
Kolos Kovalyovka1 1.160.662 0.97u0.751.635.803.501/40.830.981/20.44u1.63
hạng nhất SécKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:00 25/10
FK Kolin
Usti nad Labem0.901 1/20.903 1/40.79u0.846.401.284.700.981/20.831 1/40.75u1.05 23:00 25/10
Hlucin
Brno B1 1/40.900.903 1/40.84u0.791.385.204.301/20.980.831 1/40.93u0.88
UEFA European Women’s Championship QualifyingKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:00 25/10
Azerbaijan Nữ
nữ Bồ Đào Nha0.863 1/20.864 1/40.95u0.7716.001.0110.000.851 1/20.951 3/40.90u0.90 19:00 25/10
Bosnia and Herzegovina Nữ
Serbia Nữ0.821 1/40.902 1/20.78u0.946.001.354.100.791/20.931 0.75u0.97 21:00 25/10
Albania Nữ
nữ Na Uy0.834 3/40.895 1/40.87u0.8550.001.0116.000.782 1/41.032 1/40.80u1.00 21:30 25/10
Montenegro Nữ
Finland Nữ0.832 1/20.893 1/40.88u0.8415.001.057.800.961 0.761 1/21.01u0.71 22:00 25/10
Turkey Nữ
Ukraine Nữ0.821/20.902 1/20.79u0.933.151.893.300.711/41.011 0.77u0.95 22:30 25/10
Slovakia Nữ
Wales Nữ0.913/40.812 1/40.78u0.944.401.583.450.921/40.801 0.97u0.75 23:00 25/10
Georgia Nữ
nữ Ireland0.895 1/40.835 3/40.90u0.8250.001.0117.001.002 1/40.802 1/20.83u0.98 23:00 25/10
Greece Nữ
Belgium Nữ0.781 3/40.943 0.87u0.857.801.215.000.793/40.931 1/40.84u0.88 23:00 25/10
Romania Nữ
Poland Nữ0.841 0.882 1/20.79u0.934.851.473.801.041/40.681 0.77u0.95 23:00 25/10
Slovenia Nữ
Austria Nữ0.951 0.773 0.97u0.754.901.434.050.731/20.991 1/40.98u0.74 23:15 25/10
Hungary Nữ
Scotland Nữ0.961 1/40.762 1/20.79u0.936.901.294.350.871/20.851 0.77u0.95 00:00 26/10
Croatia Nữ
Northern Ireland Nữ0.781/20.942 1/20.77u0.953.001.933.350.681/41.041 0.74u0.98 00:30 26/10
Luxembourg Nữ
nữ Thụy Điển0.966 1/20.766 3/40.88u0.8434.001.0034.000.982 3/40.833 0.88u0.93 01:30 26/10
Belarus Nữ
Czech Nữ0.871 1/40.852 3/40.87u0.856.001.344.250.831/20.891 0.66u1.06
VĐQG MalaysiaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:15 25/10
Penang
Sabah0.993/40.813 0.85u0.824.301.633.851.001/40.801/41.00u0.80 20:00 25/10
Kedah
PDRM1/40.820.982 3/40.89u0.782.023.103.451/41.150.681 0.75u1.05 20:00 25/10
Kelantan United
Pahang0.801 1/41.003 0.74u0.945.201.464.300.801/21.001 1/40.88u0.93
cúp quốc gia TanzaniaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:00 25/10
Singida Big Stars FC
Fountain Gate FC1 0.880.932 1/40.78u0.861.495.203.551/40.731.081 1.03u0.78 20:15 25/10
Simba Sports Club
Namungo FC1 3/40.950.852 1/21.00u0.801.2212.004.753/41.050.751 1.00u0.80
Cúp Quốc Gia ColombiaKết quảLịch thi đấu 06:30 25/10
Atletico Bucaramanga
Deportivo Pasto1/20.960.881 3/40.77u1.052.003.792.801/41.090.753/40.98u0.84 08:30 25/10
Atletico Nacional Medellin
Jaguares de Cordoba1 1/40.841.002 1/20.94u0.881.317.904.251/20.771.071 0.92u0.90 08:30 26/10
Dep.Independiente Medellin
Boyaca Chico1 1/40.800.962 1/21.01u0.751.339.004.201/20.930.881/20.40u1.75
Hạng 4 Hàn QuốcKết quảXếp hạngLịch thi đấu 12:00 26/10
Geoje Citizen
Sejong Vanesse FC2 0.850.954 0.90u0.901.189.006.503/40.801.001 3/41.00u0.80 12:00 26/10
Daejeon Hana Citizen II
Pyeongchang FC1 0.950.853 1/41.00u0.801.574.504.001/40.751.051 1/40.88u0.93 12:00 26/10
Seoul United
Dangjin Citizen1 0.900.903 1/40.90u0.901.574.204.201/40.751.051 1/40.83u0.98 12:00 26/10
Jungnang Chorus Mustang FC
Jinju Citizen0.801/41.003 0.80u1.002.452.204.0001.030.781 1/40.93u0.88 12:00 26/10
Jeonju Citizen FC
Jeonbuk Hyundai Motors II0.851/20.953 1/40.85u0.952.881.914.200.751/41.051 1/40.80u1.00 12:00 26/10
Pyeongtaek Citizen
Chungju Citizen0.901/40.903 1/40.90u0.902.602.104.0001.080.731 1/40.83u0.98
Hạng 2 CroatiaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:00 25/10
NK Opatija
NK Dubrava Zagreb1/20.980.742 1/40.93u0.791.973.153.051/41.080.643/40.66u1.06
VĐQG Mỹ nữKết quảLịch thi đấu 06:30 26/10
DC Power (W)
Lexington SC Nữ1/41.030.782 3/40.95u0.852.252.753.2500.781.031 0.73u1.08 07:00 26/10
Dallas Trinity (W)
Carolina Ascent (W)00.940.852 1/21.01u0.792.552.453.1300.950.851 1.03u0.78
VĐQG IranKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:15 25/10
Nassaji Mazandaran
Esteghlal Khozestan1/41.030.781 3/40.81u0.862.313.202.7500.701.103/41.05u0.75 21:15 25/10
Zob Ahan
Gol Gohar FC1/40.980.831 3/40.79u0.882.243.302.7500.651.203/41.05u0.75 21:30 25/10
Havadar SC
Chadormalou Ardakan0.831/40.981 3/40.75u0.933.252.272.8001.150.683/41.03u0.78 21:30 25/10
Mes Rafsanjan
Malavan0.901/20.901 1/20.55u1.254.301.852.950.731/41.083/41.03u0.78
Hạng 2 SlovakiaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 23:00 25/10
FK Pohronie
Povazska Bystrica1/40.930.882 3/40.74u0.902.122.703.2500.731.081 0.73u1.08
VĐQG Quần đảo FaroeKết quảLịch thi đấu 22:15 25/10
FC Hoyvik
TB/FCS/Royn1.001 3/40.803 1/20.85u0.789.201.165.600.883/40.931 1/40.75u1.05
Cup U20 BrazilKết quảLịch thi đấu 20:00 25/10
Vitoria ES U20
Rio Branco ES Youth0.781/41.033 1/41.00u0.802.702.153.6001.030.781 1/40.90u0.90 01:30 26/10
Goias U20
Gremio Anapolis U201/20.801.003 0.85u0.951.753.603.751/40.980.831 1/40.95u0.85 01:30 26/10
Atletico GO (Youth)
Aparecidense U201 1/40.980.833 1.00u0.801.485.504.201/21.030.781 1/41.03u0.78
Cúp Luxembourg Promotion DHonneurKết quảLịch thi đấu 01:00 26/10
Etzella Ettelbruck
Mamer1/41.030.782 3/40.88u0.762.142.653.2500.781.031 0.73u1.08
Honduras Reserve LeagueKết quảLịch thi đấu 06:00 25/10
Lobos UPNFM Reserves
Motagua Reserves00.890.903 1/40.89u0.902.382.383.6000.900.901 1/40.83u0.98
Nghiệp dư phápKết quảXếp hạngLịch thi đấu 01:00 26/10
Chambly FC
Balagne3/40.920.872 1/20.90u0.901.913.603.301/41.100.701 0.88u0.93
Hạng 2 ÁoKết quảXếp hạngLịch thi đấu 23:00 25/10
SKU Amstetten
Floridsdorfer AC00.900.982 3/40.96u0.902.422.523.2100.910.971 0.73u1.14 23:00 25/10
First Wien 1894
ASK Voitsberg1/20.801.083 1.01u0.851.803.553.521/40.980.901 1/41.02u0.84 23:00 25/10
SV Ried
Kapfenberg1 1/20.980.903 0.91u0.951.316.604.761/20.781.111 1/40.96u0.90
Belgium Second Amateur DivisioKết quảLịch thi đấu 21:00 25/10
KFC Wezel
KFC Lille1/20.880.933 1/40.90u0.901.832.904.501/41.000.801 1/40.83u0.98
England U21 Professional Development League 2Kết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:00 25/10
Birmingham U21
Hull U210.951/40.853 3/40.87u0.802.552.173.9001.080.731 1/20.95u0.85 19:00 25/10
Barnsley U21
Sheffield Utd U210.901 0.903 1/20.83u0.844.301.544.401.051/40.751 1/21.00u0.80
VĐQG MaltaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 23:00 25/10
Hibernians FC
Melita FC Saint Julian1 0.860.882 1/20.86u0.781.465.203.651/40.731.081/20.30u2.40 01:30 26/10
Sliema Wanderers FC
Hamrun Spartans01.030.712 1/40.89u0.752.702.342.8501.030.781/20.50u1.50
Hạng 3 CroatiaKết quảLịch thi đấu 20:00 25/10
Hrvatski dragovoljac
NK Solin00.930.882 1/20.89u0.752.602.393.3500.930.881 0.98u0.83 23:00 25/10
Karlovac
Trnje1 3/40.850.952 1/20.75u0.891.435.404.603/41.000.801 1/41.05u0.75
Argentina Prim C MetropolitanaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 01:00 26/10
Comunicaciones BsAs
San Martin Burzaco1/40.541.251 3/40.71u0.981.844.402.951/41.200.651/20.53u1.38
Hạng nhất Bắc AilenKết quảXếp hạngLịch thi đấu 01:45 26/10
Annagh United
Dundela01.030.782 3/40.85u0.792.502.253.2501.000.801 0.70u1.10
Hạng 3 IsraelKết quảLịch thi đấu 15:00 25/10
Beitar Tel Aviv Ramla
Hakoah Amidar Ramat Gan FC0.751/41.052 1/20.95u0.852.702.303.2001.000.801 0.93u0.88 15:00 25/10
Beitar Petah Tikva
Hapoel Kfar Qasm Shuaa0.851/40.952 1/20.90u0.902.902.153.2501.080.731 0.88u0.93 15:15 25/10
Bnei Eilat
Maccabi Beer Sheva1/20.950.853 1.00u0.801.853.103.901/41.050.751 1/41.03u0.78 16:45 25/10
Sderot
MS Hapoel Yeroham2 0.801.003 3/40.85u0.951.208.006.503/40.781.031 1/20.85u0.95 17:00 25/10
Maccabi Ironi Netivot
Maccabi Kiryat Gat1/40.930.883 0.98u0.832.102.703.9000.731.081 1/41.03u0.78 17:15 25/10
Ironi Beit Dagan
Hapoel Kiryat Ono0.903/40.902 3/40.95u0.854.001.673.750.931/40.881 0.73u1.08 17:30 25/10
Hapoel Hod HaSharon
Hapoel Bikat Hayarden0.831 0.982 1/20.88u0.934.751.553.751.051/40.751 0.85u0.95 18:15 25/10
SC Bnei Yaffo Ortodoxim
Maccabi Lroni Amishav Petah Tikva1.033/40.782 1/20.95u0.855.001.653.251.001/40.801 0.90u0.90
U21 Ả Rập Thống NhấtKết quảLịch thi đấu 20:00 25/10
Al Ain U21
Emirates Club U213 0.900.904 1/20.90u0.901.0615.009.002 1.030.781 1/40.95u0.85 20:00 25/10
Al-Dhafra U21
Al Arabi Umm Al Quwain U210.891/40.903 1/20.94u0.852.752.053.7501.050.751 1/21.05u0.75 20:00 25/10
Al Fujairah Reserves
Shabab Dubai U210.952 1/20.854 1/40.90u0.9011.001.109.001 3/40.850.951 0.98u0.83 20:00 25/10
Hatta Dubai U21
Wasl Dubai U210.903/40.903 1/40.99u0.813.751.624.331 1/40.830.98 20:00 25/10
Al-Nasr(KSA) U21
Al-Jazira(UAE) U210.931/40.863 1/40.92u0.872.802.053.6001.100.701 1/40.88u0.93 20:00 25/10
Al-Sharjah U21
Gulf United FC U213/40.890.903 1/20.82u0.981.653.704.101 1/20.950.851/40.93u0.88
Copa SudamericanaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 07:30 25/10
Corinthians Paulista (SP)
Racing Club3/41.060.842 1/41.04u0.841.824.053.081/41.010.873/40.74u1.16
Giải hạng Hai LitvaKết quảLịch thi đấu 22:00 25/10
FK Transinvest II
Lietava Jonava1/40.801.003 1/40.90u0.902.002.754.001/41.100.701 1/40.83u0.98
Hạng Nhất Đan MạchKết quảXếp hạngLịch thi đấu 00:00 26/10
B93 Copenhagen
Roskilde1/41.140.753 0.96u0.902.352.513.3600.811.051 1/41.00u0.86 00:00 26/10
Hillerod Fodbold
AC Horsens0.961/40.922 3/40.88u0.982.862.123.3101.130.741 1/41.13u0.74 00:00 26/10
Herfolge Boldklub Koge
Kolding FC1.011 0.873 1.06u0.805.201.464.010.751/21.121 1/41.06u0.80
cúp u21 liên đoàn anhKết quảXếp hạngLịch thi đấu 01:00 26/10
Nottingham Forest U21
Coventry U211 1/40.800.873 1/20.77u0.941.435.805.001/20.900.901 1/20.95u0.85
Spain Primera Division RFEFKết quảXếp hạngLịch thi đấu 01:30 26/10
CD Arenteiro
Unionistas de Salamanca1/40.840.922 0.83u0.811.993.053.1500.601.301/20.50u1.50 01:30 26/10
Fuenlabrada
Ibiza Eivissa0.851/40.912 0.73u0.913.002.112.9001.150.683/40.80u1.00
Hạng 4 Tây Ban NhaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 00:45 26/10
CD Beti Onak
CD Cortes0.951/20.852 1/20.88u0.763.801.743.150.781/41.031 1.03u0.78 01:30 26/10
CD Ardoi Draw
Valle de Egues00.950.852 1/40.83u0.812.552.392.9500.950.853/40.73u1.08 03:00 26/10
Estrella CF
Union Viera0.801/41.002 1/40.77u0.872.602.353.0001.080.733/40.73u1.08
Bangalore Ấn ĐộKết quảLịch thi đấu 14:15 25/10
Royal Banga Lu Lu
FC Bangalore United3/40.900.902 3/40.80u1.001.733.753.751/40.880.931 1/41.05u0.75
Cúp FA ScotlandKết quảLịch thi đấu 01:45 26/10
Threave
Stranraer0.892 1/20.854 1/40.93u0.7814.001.138.801.031 0.781/20.13u4.50
Hạng 3 SlovakiaKết quảLịch thi đấu 23:00 25/10
TJ Spartak Myjava
Galanta3/40.930.882 3/40.84u0.801.643.903.551/40.900.901 1/41.10u0.70
Wales FAW namKết quảXếp hạngLịch thi đấu 01:30 26/10
Ammanford
Cwmbran Celtic1/40.900.893 1/20.78u0.861.982.653.7500.781.031 1/20.98u0.83 01:30 26/10
Carmarthen
Llantwit Major1/40.900.903 0.80u1.002.032.703.5000.731.081 1/40.93u0.88 01:30 26/10
Llanelli
Taffs Well2 0.890.903 1/20.87u0.771.1410.005.803/40.850.951 1/21.05u0.75 01:30 26/10
Newport City
Penrhiwceiber Rangers1 1/20.930.883 0.90u0.901.257.604.601/20.850.951 1/40.98u0.83 01:30 26/10
Afan Lido
Trefelin0.821 0.983 1/20.89u0.754.201.514.001.001/40.801 1/40.75u1.05 01:45 26/10
Colwyn Bay
Prestatyn Town FC2 3/40.900.904 1/40.88u0.931.1113.008.001 1/41.050.751 3/40.85u0.95 01:45 26/10
Denbigh Town
Llandudno3/40.820.984 0.87u0.771.583.604.201/40.830.981 3/41.00u0.80 01:45 26/10
Cambrian Clydach
Caerau Ely1 1/40.830.973 0.73u0.921.335.804.401/20.950.851 1/40.93u0.88 01:45 26/10
Flint Mountain
Buckley Town1/20.880.913 3/40.87u0.771.803.003.801/41.080.731 1/20.93u0.88 01:45 26/10
Airbus UK Broughton
Holywell1 0.870.923 1/20.77u0.871.494.204.201/21.050.751 1/21.00u0.80
Uruguay CupKết quảLịch thi đấu 06:30 25/10
Nacional Montevideo
Durazno Capital2 1/20.910.883 1/20.96u0.701.0821.007.801 0.930.881 1/40.80u1.00 06:30 26/10
Torque
Rio Negro SJ2 1/40.980.833 1/20.93u0.721.1910.006.203/40.751.051 1/21.03u0.78
VĐQG JordanKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:00 25/10
Moghayer Al Sarhan
Shabab AlOrdon00.950.852 1/40.96u0.722.702.552.9000.950.853/40.80u1.00 23:45 25/10
Al Faisaly Amman
Al-Jazeera1 1/40.870.922 3/40.80u0.871.366.404.501/20.980.831 0.78u1.03
VĐQG AngiêriKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:00 25/10
MC Magra
CR Belouizdad0.831/20.932 0.74u0.943.901.923.000.701/41.101/20.50u1.50 22:00 25/10
JS Saoura
El Bayadh1/20.950.812 0.81u0.861.884.103.001/41.050.751/20.50u1.50 22:00 25/10
CS Constantine
ES Setif1/20.860.902 0.79u0.891.864.103.051/41.100.701/20.50u1.50 01:30 26/10
Paradou AC
MC Oran1/40.880.882 0.97u0.712.213.252.8500.631.251/20.53u1.38
Giải Vô địch các Quốc gia châu PhiKết quảLịch thi đấu 23:00 25/10
Togo
Benin3/41.000.802 1/40.85u0.941.734.603.501/40.950.851 1.05u0.75
Hạng 2 MyanmarKết quảLịch thi đấu 16:00 25/10
Myanmar Universitet
Chinland1/20.930.883 1/20.90u0.901.852.884.501/41.030.781 1/21.03u0.78
Hạng 2 Đảo SípKết quảXếp hạngLịch thi đấu 23:00 25/10
Othellos Athienou
Olympiakos Nicosia FC1.021/40.772 1/20.90u0.903.252.003.250.681/41.151 0.88u0.93
CFUKết quảLịch thi đấu 07:00 25/10
Moca FC
Cavalier FC00.880.882 1/20.80u0.962.432.433.0400.930.831 0.80u0.96
Hạng 2 BrazilKết quảXếp hạngLịch thi đấu 07:30 25/10
Sport Club do Recife
Guarani SP3/40.831.071 3/40.84u1.041.556.303.321/40.741.163/41.02u0.86 07:30 26/10
Goias
Amazonas FC1/20.851.032 0.92u0.941.854.082.981/41.000.863/40.81u1.05 07:30 26/10
Avai FC
Vila Nova1/21.060.822 0.91u0.952.063.452.881/41.130.743/40.84u1.02
VĐQG Nga U19Kết quảXếp hạngLịch thi đấu 15:00 25/10
FK Ural Youth
Baltika Kaliningrad Youth3 1/20.83u0.814.301.494.20 15:00 25/10
FK Rostov Youth
Konopliev Youth3 1/40.87u0.771.257.205.00 16:00 25/10
Zenit St.Petersburg Youth
Lokomotiv Moscow Youth3 0.87u0.771.543.654.40 17:00 25/10
FK Nizhny Novgorod Youth
UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth3 1/20.74u0.901.484.404.20 17:00 25/10
FC Terek Groznyi Youth
Rubin Kazan (R)3 0.85u0.783.351.713.90 17:00 25/10
Chertanovo Moscow Youth
PFC Sochi Youth3 0.90u0.742.702.063.50 19:00 25/10
Fakel Youth
Strogino Youth3 1/20.96u0.701.544.103.90 19:00 25/10
FK Orenburg Youth
Krylya Sovetov Samara Youth4 0.87u0.773.201.674.20 19:00 25/10
CSKA Moscow (R)
FK Krasnodar Youth3 1/20.82u0.821.434.504.40 23:00 25/10
Spartak Moscow Youth
Dinamo Moscow Youth3 1/40.93u0.721.703.104.20
Hạng 3 ÁoKết quảXếp hạngLịch thi đấu 00:00 26/10
SC Gleisdorf
SC Weiz1/40.930.883 1/21.23u0.532.092.653.4000.731.081 1/40.98u0.83 00:00 26/10
LASK (Youth)
Wolfsberger AC Amateure00.801.003 1/40.91u0.732.302.373.4000.830.981 1/40.93u0.88 00:00 26/10
ASV Siegendorf
SV Oberwart1.001/40.802 3/40.72u0.922.802.033.350.681/41.151 1/41.08u0.73 00:00 26/10
Bischofshofen
FC Pinzgau Saalfelden3/40.801.002 3/40.72u0.931.613.953.601/40.830.981 1/41.05u0.75 00:00 26/10
Mauerwerk
Austria Wien (Youth)0.833/40.983 1/40.87u0.773.701.623.750.851/40.951 1/40.88u0.93 00:30 26/10
Kremser
Traiskirchen1/40.930.883 0.78u0.862.112.603.4000.731.081 1/40.98u0.83 00:30 26/10
St. Johann
SV Kuchl1/40.950.853 0.83u0.802.092.653.4000.751.051 1/41.00u0.80 00:30 26/10
Team Wiener Linien
Favoritner AC1/20.880.933 1/21.14u0.581.733.353.601/41.030.781 1/40.88u0.93
VĐQG Nam PhiKết quảXếp hạngLịch thi đấu 00:30 26/10
Orlando Pirates
AmaZulu1 0.870.892 0.72u1.001.487.003.951/40.701.101/20.44u1.63
Italia PrimaveraKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:00 25/10
Cesena U20
S.S.D. Monza 1912 Youth1/40.950.813 0.88u0.762.162.603.3500.781.031/20.30u2.40
Uruguay Torneo PreparacionKết quảLịch thi đấu 08:00 25/10
Oklahoma (W)
Ole Miss Nữ00.830.983 1/41.00u0.802.302.503.6000.850.951 1/40.90u0.90
Hạng 2 IsraelKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:00 25/10
Bnei Yehuda Tel Aviv
Ironi Nir Ramat HaSharon1 1.020.743 0.74u0.901.554.103.801/40.801.001 1/40.95u0.85 20:00 25/10
Hapoel Acre FC
Hapoel Tel Aviv0.701 1.062 1/20.92u0.734.901.523.451.001/40.801 1.03u0.78 20:00 25/10
Hapoel Afula
Hapoel Raanana0.761/41.002 1/20.72u0.892.752.153.10 20:00 25/10
Hapoel Kfar Saba
Hapoel Kfar Shalem00.930.832 1/20.87u0.772.502.303.1500.950.851 0.95u0.85 20:00 25/10
Hapoel Ramat Gan
Kafr Qasim1/40.980.782 1/40.81u0.832.162.902.9500.751.051 1.10u0.70 20:00 25/10
Hapoel Rishon Lezion
Hapoel Petah Tikva0.971/20.792 1/40.77u0.873.851.743.150.851/40.951 0.98u0.83 20:00 25/10
Maccabi Kabilio Jaffa
Hapoel Natzrat Illit00.910.852 3/40.75u0.892.402.313.3000.930.881 1/41.10u0.70 20:00 25/10
Maccabi Herzliya
Hapoel Umm Al Fahm1/20.810.952 3/40.89u0.761.753.553.351/41.050.751 0.83u0.98
VĐQG GibraltarKết quảLịch thi đấu 02:00 26/10
Mons Calpe SC
Europa Point3/40.880.933 1/40.91u0.741.603.853.751/40.850.951 1/40.98u0.83
Nhật Bản Football LeagueKết quảXếp hạngLịch thi đấu 11:00 26/10
Briobecca Urayasu
Kochi United0.951/40.852 1/40.90u0.903.202.103.10 11:00 26/10
Run Mel Aomori
Rayluck Shiga1.003/40.802 3/40.83u0.984.001.624.00 11:00 26/10
Atletico Suzuka
Sony Sendai00.970.792 1/20.94u0.822.602.363.2000.980.831/20.40u1.75 11:00 26/10
Tochigi City
Honda FC1/20.870.892 1/20.88u0.881.873.453.401/41.050.751/20.36u2.00
Hạng 2 Đan MạchKết quảXếp hạngLịch thi đấu 00:00 26/10
HIK Hellerup
Naestved0.931/40.862 1/20.90u0.752.802.033.30 00:00 26/10
Helsingor
BK Frem1/20.810.992 1/20.65u1.031.793.303.50
Hạng 4 Hàn QuốcKết quảXếp hạngLịch thi đấu 12:00 26/10
Chuncheon Citizen
Daejeon Korail1/41.030.782 1/40.85u0.762.192.752.9500.751.053/40.73u1.08 12:00 26/10
Yeoju Sejong
Yangpyeong1/41.050.752 1/40.80u0.812.182.753.0000.781.031 1.10u0.70
Italia Serie D - Nhóm CKết quảXếp hạngLịch thi đấu 01:30 26/10
Giana
Novara00.761.082 1.01u0.812.372.792.9400.731.081/20.53u1.38 01:30 26/10
Pro Patria
Trento00.840.922 0.98u0.712.652.702.7500.880.931/20.53u1.38 01:30 26/10
Pro Vercelli
Azy based nano Bo00.681.082 0.70u0.992.432.802.9500.900.901/20.50u1.50 01:30 26/10
US Pianese
Gubbio01.050.712 0.86u0.812.852.422.9001.030.781/20.53u1.38 01:30 26/10
Ternana
Rimini1 0.870.892 1/20.86u0.811.515.603.751/40.701.101/20.40u1.75 01:30 26/10
Vis Pesaro
Athletic Carpi3/40.751.012 1/21.09u0.641.615.003.451/40.801.001/20.40u1.75
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offsKết quảXếp hạngLịch thi đấu 00:00 26/10
ETSV Weiche Flensburg
Hamburger SV (Youth)1/21.010.733 1/40.86u0.781.942.903.4500.681.151/20.25u2.75 00:00 26/10
FC Augsburg II
Schweinfurt 05 FC0.851/40.893 1/40.92u0.732.752.023.4001.080.731/20.25u2.75 00:00 26/10
Bayern Munchen (Youth)
TSV Schwaben Augsburg1 1/40.571.203 1/20.92u0.721.276.404.803/41.050.751/20.22u3.00 00:00 26/10
Schalke 04 (Youth)
Rot-Weiss Oberhausen0.703/41.043 1/40.84u0.803.351.753.550.801/41.001/20.25u2.75 00:00 26/10
Eilenburg
Berliner FC Dynamo1.033/40.712 1/20.70u0.964.401.533.651.031/40.781/20.33u2.25 00:00 26/10
Kickers Offenbach
FC Giessen1 3/40.910.833 1/40.87u0.771.247.004.903/41.000.801/20.22u3.00 00:00 26/10
Hertha BSC Berlin Youth
SV Babelsberg 031 0.860.882 1/20.60u1.111.464.803.851/21.080.731/20.30u2.40 00:00 26/10
FC Lokomotive Leipzig
Hertha Zehlendorf1 1/20.900.842 3/40.73u0.921.286.804.501/20.830.981/20.29u2.50 00:30 26/10
SV Drochtersen/Assel
St Pauli II1 0.880.863 0.87u0.771.504.403.901/21.080.731/20.25u2.75 00:30 26/10
Monchengladbach AM.
Wuppertaler1 0.870.873 0.73u0.921.534.103.951/40.731.081/20.25u2.75 00:30 26/10
VFB Lubeck
VfB Oldenburg3/41.020.723 0.95u0.791.833.403.601/40.980.831/20.29u2.50 00:30 26/10
Koln Am
MSV Duisburg1.311/40.503 0.92u0.733.951.623.550.951/40.851/20.30u2.40
VĐQG New Zealand nữKết quảLịch thi đấu 05:30 26/10
Central Football Nữ
Eastern Suburbs Nữ0.883 3/40.934 3/40.98u0.8351.001.0317.000.981 1/20.832 0.93u0.88
Hạng 2 BỉKết quảXếp hạngLịch thi đấu 01:00 26/10
Genk II
KVSK Lommel0.851/20.972 3/40.95u0.853.151.973.160.751/41.071 0.67u1.14 01:00 26/10
Seraing United
Patro Eisden0.753/41.072 1/20.88u0.923.741.753.290.801/41.021 0.83u0.97
Malaysia Liga M3Kết quảLịch thi đấu 15:45 25/10
Machan FC
Imigresen FC0.902 1/20.903 1/21.00u0.8013.001.119.500.931 0.881 0.93u0.88 19:45 25/10
UiTM FC
PIB FC0.851 1/20.953 1/40.95u0.856.251.364.500.951/20.851 1/40.83u0.98
Hạng nhất Bỉ nữKết quảXếp hạngLịch thi đấu 01:00 26/10
Loyers W
Gent B Nữ1 1/41.000.803 1/20.85u0.951.504.504.501/21.030.781 1/21.00u0.80
Cúp Quốc Gia ParaguayKết quảXếp hạngLịch thi đấu 06:00 25/10
Guarani CA
Deportivo Carapegua3/40.750.952 1/40.95u0.751.515.403.401/40.701.063/40.64u1.13
VĐQG Ukraine U21Kết quảXếp hạngLịch thi đấu 17:00 25/10
Karpaty U21
Obolon Kiev U211.714.103.25
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữKết quảXếp hạngLịch thi đấu 11:00 26/10
Vegalta Sendai Nữ
Nojima Stella Nữ0.801/41.002 1/40.80u1.002.702.303.3001.080.731 1.03u0.78 11:00 26/10
AS Elfen Sayama Nữ
Cerezo Osaka Sakai Nữ1/41.000.802 1/40.80u1.002.202.753.4000.731.081 1.03u0.78 12:00 26/10
Hiroshima Sanfrecce Nữ
Nagano Parceiro Nữ1 0.850.952 1/20.80u1.001.505.503.751/21.080.731 0.78u1.03
Hạng 4 Ba LanKết quảLịch thi đấu 23:00 25/10
Wikielec
Sieradz1/41.000.803 0.88u0.762.092.653.4500.781.031 1/41.08u0.73 00:00 26/10
Hutnik Warsaw
Wilga Garwolin2 0.900.904 0.85u0.951.209.006.003/40.830.981 3/41.00u0.80 00:00 26/10
Baltyk Gdynia
KTS-K Luzino0.901 1/20.903 1/21.00u0.806.001.364.750.981/20.831/20.98u0.83 00:30 26/10
MKS Trzebinia
GKS Glinik Gorlice0.983/40.833 1/40.90u0.903.751.654.200.981/40.831 1/40.83u0.98
Czech Group D LeagueKết quảLịch thi đấu 22:30 25/10
SK Batov
Slavicin00.900.903 1/40.86u0.782.432.243.4000.900.901 1/21.03u0.78 23:00 25/10
Hranice KUNZ
Valasske Mezirici1/40.830.983 1/40.75u0.901.653.653.751/41.100.701 1/21.03u0.78
Hạng nhất Na UyKết quảXếp hạngLịch thi đấu 00:00 26/10
Stabaek
Valerenga0.831/41.053 1/40.82u1.042.692.113.6101.110.761 1/21.07u0.79
Qatar BKết quảLịch thi đấu 23:00 25/10
Al Waab SC
Al Bidda SC1/20.950.853 0.80u1.001.913.004.001/41.050.751 1/40.93u0.88 23:00 25/10
Muaidar SC
Al Mesaimeer Club1/20.801.003 1/40.85u0.951.753.304.101/40.950.851 1/40.80u1.00
Hạng 2 SécKết quảXếp hạngLịch thi đấu 23:00 25/10
Opava
Banik Ostrava B1/20.890.932 1/20.85u0.951.893.403.151/41.070.751 0.85u0.95 23:00 25/10
Brno
Slavia Prague B1/20.970.852 3/40.83u0.971.973.103.221/41.130.701 1/41.07u0.73
CONCACAF Central American CupKết quảXếp hạngLịch thi đấu 09:00 25/10
Real Esteli
Herediano00.830.972 1/40.95u0.852.402.562.9000.830.971 1.08u0.72
Hạng nhất MaltaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 01:30 26/10
Senglea Athletic
Swieqi United0.903/40.902 1/40.72u0.934.201.643.300.901/40.901/40.90u0.90
India Mumbai Super DivisionKết quảLịch thi đấu 10:30 25/10
ICL Youngstars
Somaiya FC0.902 0.873 0.90u0.8715.001.136.003/40.95u0.85 12:30 25/10
Iron Born FC
Soccer XI0.833/40.983 1/40.95u0.853.501.734.00
Hạng 3 RomaniaKết quảLịch thi đấu 19:00 25/10
CS Aerostar Bacau
ACS KSE Targu Secuiesc00.980.832 1/20.80u1.002.552.383.4000.950.851 0.80u1.00 19:00 25/10
Unirea Bascov
CSM Ramnicu Valcea0.833/40.982 1/20.85u0.954.001.733.600.851/40.951 0.83u0.98 19:00 25/10
ACS Sepsi II
Unirea Branistea01.000.803 0.95u0.852.502.303.6000.980.831 1/41.00u0.80 19:00 25/10
ACSO Filiasi
CS Viitorul Daesti3/40.950.852 3/40.78u1.031.703.903.751/40.930.881 1/41.05u0.75 19:00 25/10
ATCS Sparta Ramnicu Valcea
ACS Speed Academy Pitesti0.931/20.882 3/40.85u0.953.401.833.600.781/41.031 1/41.10u0.70 19:00 25/10
CSC Peciu Nou
Minerul Lupeni1 0.980.832 3/40.95u0.851.574.503.901/40.781.031 0.73u1.08 19:00 25/10
CS Blejoi
Petrolul Ploiesti II3/40.830.982 3/40.98u0.831.624.403.751/40.830.981 0.75u1.05 19:00 25/10
CSM Ramnicu Sarat
Dacia Unirea Braila2 0.830.983 1/40.80u1.001.1811.005.753/40.801.001 1/40.75u1.05 19:00 25/10
CS Vulturii Farcasesti
ARO Muscelul Campulung1 0.801.002 1/20.95u0.851.485.503.901/21.080.731 0.90u0.90 19:00 25/10
Sport Team Bucuresti
Urban Titu0.951/20.852 3/40.93u0.883.501.803.600.781/41.031 0.73u1.08 19:00 25/10
Gloria Popesti-Leordeni
ACS Progresul Fundulea3/40.830.982 1/20.88u0.931.624.503.601/40.830.981 0.85u0.95
Bắc Anh Hạng nhấtKết quảLịch thi đấu 01:45 26/10
Hanley Town
Kidsgrove Athletic00.950.852 1/21.00u0.802.502.403.4000.950.851 0.98u0.83
Cúp Quốc Gia OmanKết quảLịch thi đấu 19:50 25/10
Al-Mdeebe
Alslam0.961 0.842 1/20.90u0.745.001.493.600.731/21.081/20.73u1.08 20:10 25/10
Salalah
ibri0.991/40.812 1/40.90u0.743.301.953.000.651/41.203/40.73u1.08 21:00 25/10
Muscat
Al Shabab(OMA)0.851/20.942 1/40.91u0.743.651.793.150.751/41.053/40.73u1.08
Hạng 4 ÁoKết quảLịch thi đấu 23:00 25/10
SV Gerasdorf Stammer
FV Austria XIII3/40.980.833 1/21.00u0.801.733.204.50 23:00 25/10
SV Donau
SC Mannsworth1 3/40.980.833 1/20.90u0.901.306.005.50 00:00 26/10
Allerheiligen
ASK Mochart Koflach1/40.930.883 1/40.90u0.902.102.604.0000.751.051 1/40.83u0.98 00:00 26/10
ATSV Wolfsberg
Atus Velden00.980.833 0.90u0.902.382.204.3300.950.851 1/41.00u0.80 00:00 26/10
SV Lafnitz II
SV Tillmitsch0.831 1/20.983 1/20.85u0.955.001.405.000.951/20.851 1/20.98u0.83 00:00 26/10
St. Veit/Glan
SK Austria Klagenfurt Amateure1/40.930.883 1.00u0.802.102.703.75 00:00 26/10
Salzburger AK 1914
Puch0.881/20.933 1/21.00u0.803.001.854.100.781/41.031 1/40.75u1.05 00:00 26/10
Weinland Gamlitz
TUS Heiligenkreuz1 1/40.801.003 1/20.90u0.901.405.005.001/20.900.901 1/21.00u0.80 00:00 26/10
OTSU Hallein
SV Strasswalchen1 3/40.980.833 1/20.85u0.951.306.005.503/41.030.781 1/20.98u0.83 00:00 26/10
FC Wacker Innsbruck
SC Mils 055 0.950.855 1/20.95u0.851.0241.0019.002 0.830.982 1/40.85u0.95 00:30 26/10
FC Deutschkreutz
ASK Kohfidisch3/40.980.833 1/40.90u0.901.733.104.751 1/40.83u0.98 01:30 26/10
Rotenberg
SV Ludesch1/40.880.913 1/20.89u0.902.052.703.75
Hạng nhất Nam PhiKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:30 25/10
Highbury
JDR Stars0.791/21.012 0.94u0.713.701.882.850.681/41.151/40.68u1.15
Hạng nhất Thái LanKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:00 25/10
JL Chiangmai United FC
Kasetsart FC1/40.850.952 3/40.78u0.852.012.853.3000.701.101 0.70u1.10
Nữ Uganda Kết quảXếp hạngLịch thi đấu 14:00 25/10
Rines SS Nữ
Kampala Queens Nữ0.903/40.902 0.90u0.904.751.673.301.031/40.781/40.90u0.90
Hạng 3 Nhật BảnKết quảXếp hạngLịch thi đấu 12:00 26/10
Giravanz Kitakyushu
Zweigen Kanazawa FC00.990.832 1/40.90u0.902.592.392.9601.000.823/40.60u1.25 12:00 26/10
Nara Club
Kamatamare Sanuki1.001/40.822 1/40.96u0.843.212.013.000.681/41.163/40.65u1.17 12:00 26/10
Yokohama SCC
Matsumoto Yamaga FC0.803/41.022 1/40.85u0.954.091.703.230.831/40.991 1.08u0.72
Ireland Leinster Senior LeagueKết quảLịch thi đấu 01:30 26/10
Kilbarrack United
St. Mochtas1/21.000.803 1/20.95u0.852.002.903.751/41.080.731 1/21.05u0.75 01:45 26/10
Wayside Celtic
Maynooth University Town FC1/40.900.903 1/20.85u0.952.102.703.7500.751.051 1/21.00u0.80
Nữ UruguayKết quảLịch thi đấu 06:00 25/10
Nacional De Football Nữ
Montevideo Wanderers Nữ3 1/40.950.854 1/20.95u0.851.0619.009.001 1/40.801.002 1.05u0.75
Hạng 2 AzerbaijanKết quảLịch thi đấu 17:00 25/10
Baku Sporting
Qaradag Lokbatan1/20.900.902 1/20.95u0.851.853.703.401/41.050.751 0.93u0.88 17:30 25/10
Difai Agsu FK
Zaqatala FK0.931 0.882 1/40.85u0.955.751.483.901.101/40.701 1.05u0.75
Hạng 2 Panama Kết quảLịch thi đấu 08:00 25/10
SD Atletico Nacional
Udelas FC2 0.990.793 1/40.87u0.901.1812.006.003/40.980.831 1/40.83u0.98 21:00 25/10
Alianza FC Panama Reserves
Plaza Amador Reserves0.951/20.852 3/40.80u1.003.601.803.600.801/41.001 1/41.05u0.75 05:00 26/10
Potros Del Este Reserves
Panama City FC1.001/20.802 1/40.80u1.003.901.753.500.801/41.001 1.03u0.78 05:00 26/10
CA Independiente de la Chorrera Reserves
San Francisco Reserves1/40.900.903 1/41.00u0.802.102.883.6000.731.081 1/40.78u1.03 05:00 26/10
Veraguas FC Reserves
Los Santos1 0.850.953 1/40.80u1.001.554.754.001/21.080.731 1/40.75u1.05
VĐQG UzbekistanKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:00 25/10
Termez Surkhon
Lokomotiv Tashkent1/41.010.752 1/40.85u0.792.282.752.8500.751.051/20.44u1.63 20:15 25/10
Navbahor Namangan
Metallurg Bekobod3/40.691.072 0.71u0.941.495.603.301/40.781.031/20.44u1.63
England U21 Premier LeagueKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:00 25/10
Stoke City U21
Fulham U210.801 3/40.874 0.87u0.776.001.275.200.833/40.981 3/41.03u0.78 01:00 26/10
Tottenham U21
Reading U211 0.760.923 1/20.60u1.111.484.104.401/40.751.051 1/20.85u0.95 01:00 26/10
Wolverhampton U21
West Ham U210.901/20.783 1/20.82u0.813.251.733.800.801/41.001 1/21.05u0.75 01:00 26/10
Chelsea U21
Leicester City U211 1/40.900.783 3/40.76u0.891.434.404.401/21.000.801 1/20.88u0.93 01:00 26/10
Middlesbrough U21
Aston Villa U210.791/20.883 3/40.85u0.782.801.883.800.751/41.051 1/20.95u0.85 01:00 26/10
Norwich City U21
Sunderland U210.831/40.844 1/21.19u0.552.502.023.9001.030.781 1/20.80u1.00 01:00 26/10
Southampton U21
Crystal Palace U211/20.770.913 1/20.57u1.161.743.103.951/40.950.851 1/20.80u1.00 01:30 26/10
Brighton U21
Derby County U211 3/40.780.894 0.80u0.831.256.205.203/40.950.851 3/41.00u0.80
Hạng 2 UkrainaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 16:00 25/10
FC Victoria Mykolaivka
SC Poltava00.791.012 1/21.19u0.552.442.753.0500.801.003/40.73u1.08
Mexico Youth U23Kết quảXếp hạngLịch thi đấu 22:00 25/10
Puebla U23
Chivas Guadalajara U231/40.860.902 3/40.88u0.792.063.003.4000.681.151/20.33u2.25 00:00 26/10
Santos Laguna U23
Mazatlan FC U2300.840.922 3/40.85u0.822.482.553.20
Argentina Reserve LeagueKết quảLịch thi đấu1 - 041’
River Plate Reserves
Belgrano Reserves1/40.900.902 3/41.01u0.791.278.604.0000.441.561 1/22.00u0.300 - 038’
Atletico Tucuman Reserve
Deportivo Riestra Reserves3/40.701.112 1/20.98u0.821.336.404.121/41.000.801/21.21u0.62 20:00 25/10
Villa Dalmine Reserves
Deportivo Liniers Reserves1/20.940.852 1/20.76u0.921.853.503.401/41.050.751 0.80u1.00 21:00 25/10
Tristan Suarez Reserves
Arsenal de Sarandi Reserves00.980.831 3/40.83u0.982.802.632.6300.950.853/41.00u0.80 21:00 25/10
CA San Miguel Reserves
All Boys Reserves00.930.882 1.00u0.802.702.632.8800.930.883/40.90u0.90 22:00 25/10
Nueva Chicago Reserves
Temperley Reserves1/20.950.852 1.00u0.801.903.753.101/41.100.703/40.90u0.90 22:00 25/10
CA Atlanta Reserves
CA Estudiantes Caseros Reserves3/40.930.882 1/40.83u0.981.674.203.601/40.900.901 1.05u0.75 00:30 26/10
Quilmes Reserves
Deportivo Moron Reserves1/20.950.852 0.80u1.001.903.403.501/41.100.703/40.78u1.03 01:00 26/10
Deportivo Merlo Reserves
Canuelas FC Reserves0.951/20.852 1/20.62u1.203.751.733.751 1/41.100.70 01:00 26/10
Argentino de Rosario Reserves
CA Atlas Reserves2 3/40.930.883 1/20.93u0.881.0923.009.001 0.751.051 1/21.00u0.80
U21 BỉKết quảXếp hạngLịch thi đấu 00:30 26/10
Deinze U21
Lokeren-Temse U211/21.000.803 1/21.04u0.672.042.803.751/41.100.701 1/40.83u0.98 01:00 26/10
FC Liege U21
St. Gilloise U2101.000.803 1/40.89u0.782.552.283.6000.980.831 1/40.90u0.90 01:00 26/10
RWD Molenbeek U21
RS Waasland Beveren U210.881/40.933 1/40.78u0.902.702.103.8001.050.751 1/40.75u1.05 01:15 26/10
Westerlo U21
Kortrijk U2101.000.803 1/21.14u0.602.502.303.6000.980.831 1/40.90u0.90 01:30 26/10
RAAL La Louviere U21
Lierse U210.801/41.003 1/40.84u0.832.602.193.7001.000.801 1/40.83u0.98
Hạng 2 BulgariaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:00 25/10
FC Dobrudzha
Lokomotiv Gorna Oryahovitsa1 3/40.950.852 3/40.78u0.861.209.404.803/41.000.801 0.70u1.10
Hạng 2 RomaniaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:00 25/10
ACS Viitorul Selimbar
Arges00.980.782 0.83u0.812.652.402.8000.980.831/20.53u1.38
VĐQG ColombiaKết quảXếp hạngLịch thi đấu2 - 079’
Envigado FC
Aguilas Doradas0.601/41.382 1/20.99u0.871.0331.0014.0001.850.421 1/27.69u0.01 06:30 26/10
Deportes Tolima
Deportiva Once Caldas1/20.910.912 0.90u0.901.913.712.871/40.990.833/40.78u1.02
VĐQG BrazilKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 039’
Vasco da Gama
Cuiaba1/40.891.031 1/41.00u0.902.314.322.3900.561.511/22.70u0.27
VĐQG BoliviaKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 039’
Nacional Potosi
Club Guabira2 1/40.930.912 3/40.98u0.841.0726.006.901/21.130.721/21.09u0.73 06:00 26/10
San Jose de Oruro
Aurora1/20.821.002 1/20.75u0.931.773.903.451/40.980.831 0.75u1.05
Cúp trẻ BrazilKết quảLịch thi đấu2 - 181’
Sao Paulo (Youth)
Criciuma SC (Youth)1/40.920.883 3/40.69u0.941.0661.956.8000.282.082 1/23.22u0.181 - 039’
EC Macapa AP Youth
Nautico PE (Youth)1/20.940.793 1.01u0.791.2211.005.00
Cúp Quốc Gia ChileKết quảLịch thi đấu0 - 09’
Colo Colo
CD Magallanes1 1/21.000.842 3/40.93u0.891.307.304.701/20.831.011 1/41.06u0.76
Cúp Quốc Gia ArgentinaKết quảLịch thi đấu1 - 139’
CA Huracan
Central Cordoba SDE1/41.250.703 1.06u0.822.753.712.1300.701.252 1/22.77u0.24
Argentina Reserve LeagueKết quảLịch thi đấu1 - 041’
River Plate Reserves
Belgrano Reserves1/40.900.902 3/41.01u0.791.278.604.0000.441.561 1/22.00u0.300 - 038’
Atletico Tucuman Reserve
Deportivo Riestra Reserves3/40.701.112 1/20.98u0.821.336.404.121/41.000.801/21.21u0.62 20:00 25/10
Villa Dalmine Reserves
Deportivo Liniers Reserves1/20.940.852 1/20.76u0.921.853.503.401/41.050.751 0.80u1.00 21:00 25/10
Tristan Suarez Reserves
Arsenal de Sarandi Reserves00.980.831 3/40.83u0.982.802.632.6300.950.853/41.00u0.80 21:00 25/10
CA San Miguel Reserves
All Boys Reserves00.930.882 1.00u0.802.702.632.8800.930.883/40.90u0.90 22:00 25/10
Nueva Chicago Reserves
Temperley Reserves1/20.950.852 1.00u0.801.903.753.101/41.100.703/40.90u0.90 22:00 25/10
CA Atlanta Reserves
CA Estudiantes Caseros Reserves3/40.930.882 1/40.83u0.981.674.203.601/40.900.901 1.05u0.75 00:30 26/10
Quilmes Reserves
Deportivo Moron Reserves1/20.950.852 0.80u1.001.903.403.501/41.100.703/40.78u1.03 01:00 26/10
Deportivo Merlo Reserves
Canuelas FC Reserves0.951/20.852 1/20.62u1.203.751.733.751 1/41.100.70 01:00 26/10
Argentino de Rosario Reserves
CA Atlas Reserves2 3/40.930.883 1/20.93u0.881.0923.009.001 0.751.051 1/21.00u0.80
VĐQG ColombiaKết quảXếp hạngLịch thi đấu2 - 079’
Envigado FC
Aguilas Doradas0.601/41.382 1/20.99u0.871.0331.0014.0001.850.421 1/27.69u0.01 06:30 26/10
Deportes Tolima
Deportiva Once Caldas1/20.910.912 0.90u0.901.913.712.871/40.990.833/40.78u1.02
VĐQG BrazilKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 039’
Vasco da Gama
Cuiaba1/40.891.031 1/41.00u0.902.314.322.3900.561.511/22.70u0.27
VĐQG BoliviaKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 039’
Nacional Potosi
Club Guabira2 1/40.930.912 3/40.98u0.841.0726.006.901/21.130.721/21.09u0.73 06:00 26/10
San Jose de Oruro
Aurora1/20.821.002 1/20.75u0.931.773.903.451/40.980.831 0.75u1.05
Cúp trẻ BrazilKết quảLịch thi đấu2 - 181’
Sao Paulo (Youth)
Criciuma SC (Youth)1/40.920.883 3/40.69u0.941.0661.956.8000.282.082 1/23.22u0.181 - 039’
EC Macapa AP Youth
Nautico PE (Youth)1/20.940.793 1.01u0.791.2211.005.00
Cúp Quốc Gia ChileKết quảLịch thi đấu0 - 09’
Colo Colo
CD Magallanes1 1/21.000.842 3/40.93u0.891.307.304.701/20.831.011 1/41.06u0.76
Cúp Quốc Gia ArgentinaKết quảLịch thi đấu1 - 139’
CA Huracan
Central Cordoba SDE1/41.250.703 1.06u0.822.753.712.1300.701.252 1/22.77u0.24
Argentina Reserve LeagueKết quảLịch thi đấu1 - 041’
River Plate Reserves
Belgrano Reserves1/40.900.902 3/41.01u0.791.278.604.0000.441.561 1/22.00u0.300 - 038’
Atletico Tucuman Reserve
Deportivo Riestra Reserves3/40.701.112 1/20.98u0.821.336.404.121/41.000.801/21.21u0.62 20:00 25/10
Villa Dalmine Reserves
Deportivo Liniers Reserves1/20.940.852 1/20.76u0.921.853.503.401/41.050.751 0.80u1.00 21:00 25/10
Tristan Suarez Reserves
Arsenal de Sarandi Reserves00.980.831 3/40.83u0.982.802.632.6300.950.853/41.00u0.80 21:00 25/10
CA San Miguel Reserves
All Boys Reserves00.930.882 1.00u0.802.702.632.8800.930.883/40.90u0.90 22:00 25/10
Nueva Chicago Reserves
Temperley Reserves1/20.950.852 1.00u0.801.903.753.101/41.100.703/40.90u0.90 22:00 25/10
CA Atlanta Reserves
CA Estudiantes Caseros Reserves3/40.930.882 1/40.83u0.981.674.203.601/40.900.901 1.05u0.75 00:30 26/10
Quilmes Reserves
Deportivo Moron Reserves1/20.950.852 0.80u1.001.903.403.501/41.100.703/40.78u1.03 01:00 26/10
Deportivo Merlo Reserves
Canuelas FC Reserves0.951/20.852 1/20.62u1.203.751.733.751 1/41.100.70 01:00 26/10
Argentino de Rosario Reserves
CA Atlas Reserves2 3/40.930.883 1/20.93u0.881.0923.009.001 0.751.051 1/21.00u0.80Tags: Dự đoán bóng đá hôm nay | Bóng đá Live | Lịch thi đấu | kqbd trực tuyến | Tài xỉu bóng đá
Nội dung chính
-
Giới thiệu chuyên trang " Tỷ lệ bóng đá Nét "
-
Tìm hiểu khái niệm “tỷ lệ kèo bóng đá" là gì?
-
Hướng dẫn xem tỷ lệ kèo bóng đá tại BongdaNET
-
Kèo Châu Á
-
Kèo Châu Âu
-
Kèo Tài Xỉu
-
Kèo phạt góc
-
Xem tỷ lệ cược bóng đá mới nhất ở đâu?
-
Kèo nhà cái Net
-
Tỷ lệ kèo nhà cái 5
-
Hướng dẫn truy cập tỷ lệ cược bóng đá nhanh nhất
Kèo bóng đá, kèo chấp bóng đá hay tỷ lệ kèo hiệp 1, hiệp 2, tỷ lệ kèo chấp mới nhất luôn được chúng tôi cập nhật thường xuyên, đảm bảo được tính chuẩn xác. Hãy theo dõi bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về tỷ lệ nhà cái trực tiếp Bongdanet kèo cũng như cách đọc kèo chuẩn xác nhất.
Giới thiệu chuyên trang " Tỷ lệ bóng đá Nét "
Nhiều anh em theo dõi bóng đá lâu năm, đặc biệt là NHM đều hiểu được tầm quan trọng của việc nhận định soi kèo bóng đá. Tỷ lệ kèo bóng đá net chính xác sẽ là công cụ hỗ trợ người chơi trong quá trình cá cược. Theo dõi tỷ lệ cược Handicap chính xác 1x2 tỷ lệ cược nhà cái châu Á, Châu Âu hoàn toàn miễn phí tại BongdaNet.
Bảng kèo bóng đá tại Bóng đá nét được kết nối từ nguồn data uy tín, vì thế mà các trận đấu trong ngày được cập nhật rất nhanh và không bao giờ chậm trễ.
Sau rất nhiều lần lắng nghe ý kiến của độc giả, chúng tôi đã sửa đổi và hoàn thiện bảng kèo với hơn 1000+ trận đấu lớn nhỏ phục vụ anh em. Với giao diện được thiết kế tối giản, font chữ rõ ràng mà mọi nội dung trên bảng kèo được hiển thị chính xác, rõ ràng & dễ hiểu.
Tìm hiểu khái niệm “tỷ lệ kèo bóng đá" là gì?
Tỷ lệ kèo nhà cái bóng đá hay tỷ lệ kèo cá cược là một thuật ngữ được nhà cái đưa ra nhằm để anh em hâm mộ bóng đá bắt kèo giữa hai đội bóng. Dựa vào các thông tin về phong độ, đội hình ra sân, tiền sử chấn thương và một vài yếu tố khác mà đội ngũ kỹ thuật của nhà cái sẽ đưa ra bảng kèo cụ thể.
Thông thường trước trận đấu khoảng 3 đến 4 ngày, thậm chí trước 1 tuần là nhà cái đã cập nhật tỷ lệ keo bong da net để anh em tham khảo. Bảng kèo này sẽ liên tục thay đổi nên người chơi hãy chú ý kiểm tra thường xuyên nhé.
Kèo bóng đá nét - Tỷ lệ bóng đá net trực tuyến tại BongdaNET
Hướng dẫn xem tỷ lệ kèo bóng đá tại BongdaNET
Với rất nhiều anh em chơi bóng lâu năm thì việc đọc bảng kèo vô cùng đơn giản. Tuy nhiên với những NHM mới tập chơi, việc làm quen và biết các thuật ngữ về kèo bóng thật không đơn giản chút nào.
Thông thường một bảng kèo sẽ hiển thị 3 loại kèo phổ biến là: kèo Châu Á, kèo tài xỉu, kèo Châu Âu. Sự khác nhau của chúng được thể hiện khá rõ ràng. Anh em có thể tham khảo kèo các giải đấu như: kèo Ngoại hạng Anh, kèo bóng đá Đức, tỷ lệ kèo La Liga, Kèo Serie A,…
Hãy cùng chúng tôi khám phá ngay ở bài viết này! Mỗi loại kèo sẽ đặc điểm thú vị riêng, cách chơi cũng khác nhau và đương nhiên tỷ lệ đổi thưởng cũng như thế. Cùng Bóng đá NET tìm hiểu sâu hơn về các khái niệm:
Kèo Châu Á
Kèo Châu Á là một thuật ngữ quen thuộc với nhiều anh em đam mê bóng đá. Chúng còn được biết đến với tên gọi khác là kèo trên kèo dưới, kèo chấp hay kèo handicap. Đối với loại hình này, nhà cái sẽ đưa ra bảng kèo dựa trên phân tích sức mạnh của hai đội bóng. Khi đã tính toán xong, đội mạnh sẽ chấp đội yếu nhằm tạo sự cân xứng.
Hiện nay, có khoảng 5 loại kèo bóng đá khác nhau để anh em chọn lựa:
- Kèo đồng banh: Kèo này được nhà cái đánh giá khi cả hai đội bóng có phong độ ngang nhau về mọi mặt. Anh em đặt cược vào một trong hai, nếu đội nào thắng thì anh em sẽ thắng cược.
- Kèo đồng banh nửa trái: Kèo này còn có tên gọi khác là kèo ¼ hay 0.25. Sẽ có hai trường hợp xảy ra.
- TH1: Nếu đặt cược đội cửa trên thắng với cách biệt 1 bàn trở lên thì người cược sẽ thắng. Ngược lại nếu chọn đội cửa dưới thì bạn đã thua.
- TH2: Nếu hai đội bóng hòa nhau với tỷ số bất kỳ thì người chọn đội cửa trên sẽ thua một nửa tiền cược. Ngược lại, bạn chọn đội cửa dưới thì sẽ thắng được một nửa số tiền cược.
- Kèo chấp nửa trái: Kèo này còn có tên gọi khác là kèo ½ hay 0.5. Các trường hợp xảy ra sẽ là:
- TH1: Nếu người chơi chọn đội cửa trên thắng trận đấu này, với điều kiện là thắng cách biệt 1 bàn trở lên thì win. Ngược lại, nếu chọn đội cửa dưới thì đã thua.
- TH2: Trường hợp hai đội bóng hòa nhau thì người chọn cửa trên sẽ thắng toàn bộ tiền cược. Anh em nào chọn cửa dưới thì sẽ thua hết số tiền đặt cược ban đầu.
Hướng dẫn xem keo bong da net trên BongdaNET- Kèo chấp nửa một: Kèo này còn có tên gọi khác là kèo ¾ hay 0.75. Những trường hợp có thể xảy ra ở kèo này sẽ là:
- TH1: Nếu anh em chọn đội cửa trên với chiến thắng tối thiểu 1 bàn thì sẽ thắng nửa tiền. Ngược lại người chọn cửa dưới sẽ thua nửa tiền.
- TH2: Nếu đội cửa trên thắng từ 2 bàn trở lên, người thắng kèo sẽ là người chọn cửa trên. Ngược lại, nếu anh em nào chọn cửa dưới thì đã thua.
- TH3: Nếu đội cửa trên có kết quả thua hoặc hòa, người chọn đội cửa trên sẽ thắng. Ngược lại nếu anh em chọn cửa trên thì thua.
- Kèo chấp 1 trái: Đối với loại kèo này, đội cửa trên sẽ chấp đội cửa dưới 1 bàn thắng. Có 3 trường hợp xảy ra khi đặt kèo này:
- TH1: Nếu đội cửa trên thắng tối thiểu 1 bàn, người chơi dù chọn cửa trên hay cửa dưới cũng đều hoà tiền.
- TH2: Nếu cửa trên thắng cách biệt từ 2 bàn trở lên thì người chọn cửa trên thắng, cửa dưới thua.
- TH3: Trường hợp đội cửa trên thua hoặc hòa, người chơi chọn đội cửa dưới sẽ thắng.
Kèo Châu Âu
Kèo Châu Âu hay kèo 1x2 là một loại hình kèo phổ biến tại các nước phương Tây. Theo bảng keo bong da net được nhà cái đưa ra, anh em có thể lựa chọn ba cửa là Thắng - Hòa - Thua để đặt cược.
Giải mã các thuật ngữ của kèo Châu Âu:
- FT: Full-time - Thời gian kết thúc cả trận đấu.
- 1H: Cược hiệp thứ nhất.
- 1: Cược cho đội chủ nhà thắng.
- 2: Đặt cược vào kết quả là đội khách thắng.
- X: Chọn cửa hoà.
Kèo Tài Xỉu
Tại loại hình này, nhà cái sẽ đưa ra số bàn thắng dự đoán cho cả hai đội. Nếu anh em tin rằng tổng bàn thắng được ghi nhiều bàn hơn mức nhà cái đưa ra thì chọn Tài. Ngược lại, nếu nghĩ tổng bàn thắng nhỏ hơn mức nhà cái đưa ra thì chọn Xỉu.
Kèo phạt góc
Kèo phạt góc được liệt vào dạng “kèo thơm” bởi không phải trận nào nhà cái cũng đưa ra. Loại kèo này được tính khá giống kèo tài xỉu. Có nhiều cách lựa chọn như dự đoán số thẻ chính xác mà trọng tài rút ra. Hay còn cách khác là nhà cái đưa ra số thẻ cụ thể, anh em chỉ cần dự đoán thẻ ít hơn hay nhiều hơn số mà nhà cái đưa ra là được.
Xem tỷ lệ cược bóng đá mới nhất ở đâu?
Xem tỷ lệ cược bóng đá mới nhất từ những nguồn đáng tin cậy giúp bạn cập nhật thông tin nhanh và chính xác, các địa chỉ uy tín mà bạn không nên bỏ lỡ sẽ được giới thiệu dưới đây:
Kèo nhà cái Net
Kèo nhà cái Net là một trong những trang web hàng đầu cung cấp thông tin về tỷ lệ bóng đá, tỷ lệ bóng đá net và tỷ lệ cá cược bóng đá. Được đánh giá cao về chất lượng, trang web này giúp người dùng theo dõi các kèo và tỷ lệ cá cược một cách chính xác và cập nhật trực tuyến 24/7, người dùng có thể truy cập bảng kèo nhà cái net mọi lúc, mọi nơi, dễ dàng và nhanh chóng.
Tỷ lệ kèo nhà cái 5
Kèo Nhà Cái 5 chính là bí quyết để bạn làm chủ mọi trận đấu bóng đá. Đây là nguồn thông tin vàng từ các nhà cái uy tín, cung cấp ty le keo chính xác trước mỗi trận đấu.
Theo dõi kèo nhà cái 5 không chỉ giúp bạn hiểu rõ các tỷ lệ kèo mà còn cung cấp thông tin chi tiết về trận đấu, đội bóng và nhận định từ các chuyên gia. Khám phá kèo bóng đá net để tối ưu hóa thời gian và đưa ra chiến lược cá cược hiệu quả, tăng phần trăm cơ hội chiến thắng.
Truy cập Bóng đá nétđể xem kèo bóng đá nhanh nhất
Để có thể xem được tỷ lệ kèo bóng đá net một cách chi tiết và nhanh chóng nhất thì anh em nên chọn website uy tín.
Tại Bóng đá net, chúng tôi có sẵn nguồn data bóng đá, dữ liệu kèo bóng đá từ các nhà cái uy tín. Cũng vì lý do đó mà anh em bet thủ hoàn toàn có thể yên tâm theo dõi biến động của mọi trận đấu mà mình mong muốn mà không lo delay.
Để xem tỷ lệ kèo nhà cái trực tuyến tại website Bongdanet.cc rất đơn giản. Anh em cần làm như sau:
- Bước 1: Truy cập vào chuyên trang Bongdanet.cc bằng cách sử dụng những thiết bị công nghệ thông minh có kết nối internet.
- Bước 2: Chọn mục “Tỷ lệ kèo” hiển thị trên thanh Menu.
- Bước 3: Lúc này màn hình hiển thị bảng kèo của tất cả trận đấu. Anh em có thể chọn trận đấu “Đang đá” hoặc “Chưa đá” của giải đấu mình mong muốn để xem.
Để có thể xem kèo cược, kèo chấp bóng đá của hiệp 1(cả trận ) một cách chi tiết và chuẩn xác thì anh em chỉ cần kéo ngang bảng kèo để xem thêm các chỉ số khác.
Tổng kết
An tâm trải nghiệm bóng đá số cùng đội ngũ kỹ thuật tận tâm với nguồn data kèo đáng tin cậy. Bên cạnh những thông tin về kèo cược, chúng tôi còn đa dạng các hạng mục khác như:
Tags: Dự đoán bóng đá hôm nay | BXH BD | Lịch thi đấu | kqbd trực tuyến | Tài xỉu bóng đá
Đến với BongdaNET, chúng tôi luôn cố gắng mang đến cho bạn những trải nghiệm xem bóng đá mượt mà nhất, tích hợp mọi tiện ích chỉ với một lượt chạm. Giúp bạn dễ dàng cập nhật các thông tin về đội bóng mình yêu thích.
-
Giới thiệu chuyên trang " Tỷ lệ bóng đá Nét "
-
Tìm hiểu khái niệm “tỷ lệ kèo bóng đá" là gì?
-
Hướng dẫn xem tỷ lệ kèo bóng đá tại BongdaNET
-
Kèo Châu Á
-
Kèo Châu Âu
-
Kèo Tài Xỉu
-
Kèo phạt góc
-
Xem tỷ lệ cược bóng đá mới nhất ở đâu?
-
Kèo nhà cái Net
-
Tỷ lệ kèo nhà cái 5
-
Hướng dẫn truy cập tỷ lệ cược bóng đá nhanh nhất
Nhiều anh em theo dõi bóng đá lâu năm, đặc biệt là NHM đều hiểu được tầm quan trọng của việc nhận định soi kèo bóng đá. Tỷ lệ kèo bóng đá net chính xác sẽ là công cụ hỗ trợ người chơi trong quá trình cá cược. Theo dõi tỷ lệ cược Handicap chính xác 1x2 tỷ lệ cược nhà cái châu Á, Châu Âu hoàn toàn miễn phí tại BongdaNet.
Bảng kèo bóng đá tại Bóng đá nét được kết nối từ nguồn data uy tín, vì thế mà các trận đấu trong ngày được cập nhật rất nhanh và không bao giờ chậm trễ.
Sau rất nhiều lần lắng nghe ý kiến của độc giả, chúng tôi đã sửa đổi và hoàn thiện bảng kèo với hơn 1000+ trận đấu lớn nhỏ phục vụ anh em. Với giao diện được thiết kế tối giản, font chữ rõ ràng mà mọi nội dung trên bảng kèo được hiển thị chính xác, rõ ràng & dễ hiểu.
Tìm hiểu khái niệm “tỷ lệ kèo bóng đá" là gì?
Tỷ lệ kèo nhà cái bóng đá hay tỷ lệ kèo cá cược là một thuật ngữ được nhà cái đưa ra nhằm để anh em hâm mộ bóng đá bắt kèo giữa hai đội bóng. Dựa vào các thông tin về phong độ, đội hình ra sân, tiền sử chấn thương và một vài yếu tố khác mà đội ngũ kỹ thuật của nhà cái sẽ đưa ra bảng kèo cụ thể.
Thông thường trước trận đấu khoảng 3 đến 4 ngày, thậm chí trước 1 tuần là nhà cái đã cập nhật tỷ lệ keo bong da net để anh em tham khảo. Bảng kèo này sẽ liên tục thay đổi nên người chơi hãy chú ý kiểm tra thường xuyên nhé.
Kèo bóng đá nét - Tỷ lệ bóng đá net trực tuyến tại BongdaNET
Hướng dẫn xem tỷ lệ kèo bóng đá tại BongdaNET
Với rất nhiều anh em chơi bóng lâu năm thì việc đọc bảng kèo vô cùng đơn giản. Tuy nhiên với những NHM mới tập chơi, việc làm quen và biết các thuật ngữ về kèo bóng thật không đơn giản chút nào.
Thông thường một bảng kèo sẽ hiển thị 3 loại kèo phổ biến là: kèo Châu Á, kèo tài xỉu, kèo Châu Âu. Sự khác nhau của chúng được thể hiện khá rõ ràng. Anh em có thể tham khảo kèo các giải đấu như: kèo Ngoại hạng Anh, kèo bóng đá Đức, tỷ lệ kèo La Liga, Kèo Serie A,…
Hãy cùng chúng tôi khám phá ngay ở bài viết này! Mỗi loại kèo sẽ đặc điểm thú vị riêng, cách chơi cũng khác nhau và đương nhiên tỷ lệ đổi thưởng cũng như thế. Cùng Bóng đá NET tìm hiểu sâu hơn về các khái niệm:
Kèo Châu Á
Kèo Châu Á là một thuật ngữ quen thuộc với nhiều anh em đam mê bóng đá. Chúng còn được biết đến với tên gọi khác là kèo trên kèo dưới, kèo chấp hay kèo handicap. Đối với loại hình này, nhà cái sẽ đưa ra bảng kèo dựa trên phân tích sức mạnh của hai đội bóng. Khi đã tính toán xong, đội mạnh sẽ chấp đội yếu nhằm tạo sự cân xứng.
Hiện nay, có khoảng 5 loại kèo bóng đá khác nhau để anh em chọn lựa:
- Kèo đồng banh: Kèo này được nhà cái đánh giá khi cả hai đội bóng có phong độ ngang nhau về mọi mặt. Anh em đặt cược vào một trong hai, nếu đội nào thắng thì anh em sẽ thắng cược.
- Kèo đồng banh nửa trái: Kèo này còn có tên gọi khác là kèo ¼ hay 0.25. Sẽ có hai trường hợp xảy ra.
- TH1: Nếu đặt cược đội cửa trên thắng với cách biệt 1 bàn trở lên thì người cược sẽ thắng. Ngược lại nếu chọn đội cửa dưới thì bạn đã thua.
- TH2: Nếu hai đội bóng hòa nhau với tỷ số bất kỳ thì người chọn đội cửa trên sẽ thua một nửa tiền cược. Ngược lại, bạn chọn đội cửa dưới thì sẽ thắng được một nửa số tiền cược.
- Kèo chấp nửa trái: Kèo này còn có tên gọi khác là kèo ½ hay 0.5. Các trường hợp xảy ra sẽ là:
- TH1: Nếu người chơi chọn đội cửa trên thắng trận đấu này, với điều kiện là thắng cách biệt 1 bàn trở lên thì win. Ngược lại, nếu chọn đội cửa dưới thì đã thua.
- TH2: Trường hợp hai đội bóng hòa nhau thì người chọn cửa trên sẽ thắng toàn bộ tiền cược. Anh em nào chọn cửa dưới thì sẽ thua hết số tiền đặt cược ban đầu.
Hướng dẫn xem keo bong da net trên BongdaNET - Kèo chấp nửa một: Kèo này còn có tên gọi khác là kèo ¾ hay 0.75. Những trường hợp có thể xảy ra ở kèo này sẽ là:
- TH1: Nếu anh em chọn đội cửa trên với chiến thắng tối thiểu 1 bàn thì sẽ thắng nửa tiền. Ngược lại người chọn cửa dưới sẽ thua nửa tiền.
- TH2: Nếu đội cửa trên thắng từ 2 bàn trở lên, người thắng kèo sẽ là người chọn cửa trên. Ngược lại, nếu anh em nào chọn cửa dưới thì đã thua.
- TH3: Nếu đội cửa trên có kết quả thua hoặc hòa, người chọn đội cửa trên sẽ thắng. Ngược lại nếu anh em chọn cửa trên thì thua.
- Kèo chấp 1 trái: Đối với loại kèo này, đội cửa trên sẽ chấp đội cửa dưới 1 bàn thắng. Có 3 trường hợp xảy ra khi đặt kèo này:
- TH1: Nếu đội cửa trên thắng tối thiểu 1 bàn, người chơi dù chọn cửa trên hay cửa dưới cũng đều hoà tiền.
- TH2: Nếu cửa trên thắng cách biệt từ 2 bàn trở lên thì người chọn cửa trên thắng, cửa dưới thua.
- TH3: Trường hợp đội cửa trên thua hoặc hòa, người chơi chọn đội cửa dưới sẽ thắng.
Kèo Châu Âu
Kèo Châu Âu hay kèo 1x2 là một loại hình kèo phổ biến tại các nước phương Tây. Theo bảng keo bong da net được nhà cái đưa ra, anh em có thể lựa chọn ba cửa là Thắng - Hòa - Thua để đặt cược.
Giải mã các thuật ngữ của kèo Châu Âu:
- FT: Full-time - Thời gian kết thúc cả trận đấu.
- 1H: Cược hiệp thứ nhất.
- 1: Cược cho đội chủ nhà thắng.
- 2: Đặt cược vào kết quả là đội khách thắng.
- X: Chọn cửa hoà.
Kèo Tài Xỉu
Tại loại hình này, nhà cái sẽ đưa ra số bàn thắng dự đoán cho cả hai đội. Nếu anh em tin rằng tổng bàn thắng được ghi nhiều bàn hơn mức nhà cái đưa ra thì chọn Tài. Ngược lại, nếu nghĩ tổng bàn thắng nhỏ hơn mức nhà cái đưa ra thì chọn Xỉu.
Kèo phạt góc
Kèo phạt góc được liệt vào dạng “kèo thơm” bởi không phải trận nào nhà cái cũng đưa ra. Loại kèo này được tính khá giống kèo tài xỉu. Có nhiều cách lựa chọn như dự đoán số thẻ chính xác mà trọng tài rút ra. Hay còn cách khác là nhà cái đưa ra số thẻ cụ thể, anh em chỉ cần dự đoán thẻ ít hơn hay nhiều hơn số mà nhà cái đưa ra là được.
Xem tỷ lệ cược bóng đá mới nhất ở đâu?
Xem tỷ lệ cược bóng đá mới nhất từ những nguồn đáng tin cậy giúp bạn cập nhật thông tin nhanh và chính xác, các địa chỉ uy tín mà bạn không nên bỏ lỡ sẽ được giới thiệu dưới đây:
Kèo nhà cái Net
Kèo nhà cái Net là một trong những trang web hàng đầu cung cấp thông tin về tỷ lệ bóng đá, tỷ lệ bóng đá net và tỷ lệ cá cược bóng đá. Được đánh giá cao về chất lượng, trang web này giúp người dùng theo dõi các kèo và tỷ lệ cá cược một cách chính xác và cập nhật trực tuyến 24/7, người dùng có thể truy cập bảng kèo nhà cái net mọi lúc, mọi nơi, dễ dàng và nhanh chóng.
Tỷ lệ kèo nhà cái 5
Kèo Nhà Cái 5 chính là bí quyết để bạn làm chủ mọi trận đấu bóng đá. Đây là nguồn thông tin vàng từ các nhà cái uy tín, cung cấp ty le keo chính xác trước mỗi trận đấu.
Theo dõi kèo nhà cái 5 không chỉ giúp bạn hiểu rõ các tỷ lệ kèo mà còn cung cấp thông tin chi tiết về trận đấu, đội bóng và nhận định từ các chuyên gia. Khám phá kèo bóng đá net để tối ưu hóa thời gian và đưa ra chiến lược cá cược hiệu quả, tăng phần trăm cơ hội chiến thắng.
Truy cập Bóng đá nétđể xem kèo bóng đá nhanh nhất
Để có thể xem được tỷ lệ kèo bóng đá net một cách chi tiết và nhanh chóng nhất thì anh em nên chọn website uy tín.
Tại Bóng đá net, chúng tôi có sẵn nguồn data bóng đá, dữ liệu kèo bóng đá từ các nhà cái uy tín. Cũng vì lý do đó mà anh em bet thủ hoàn toàn có thể yên tâm theo dõi biến động của mọi trận đấu mà mình mong muốn mà không lo delay.
Để xem tỷ lệ kèo nhà cái trực tuyến tại website Bongdanet.cc rất đơn giản. Anh em cần làm như sau:
- Bước 1: Truy cập vào chuyên trang Bongdanet.cc bằng cách sử dụng những thiết bị công nghệ thông minh có kết nối internet.
- Bước 2: Chọn mục “Tỷ lệ kèo” hiển thị trên thanh Menu.
- Bước 3: Lúc này màn hình hiển thị bảng kèo của tất cả trận đấu. Anh em có thể chọn trận đấu “Đang đá” hoặc “Chưa đá” của giải đấu mình mong muốn để xem.
Để có thể xem kèo cược, kèo chấp bóng đá của hiệp 1(cả trận ) một cách chi tiết và chuẩn xác thì anh em chỉ cần kéo ngang bảng kèo để xem thêm các chỉ số khác.
Tổng kết
An tâm trải nghiệm bóng đá số cùng đội ngũ kỹ thuật tận tâm với nguồn data kèo đáng tin cậy. Bên cạnh những thông tin về kèo cược, chúng tôi còn đa dạng các hạng mục khác như:
Tags: Dự đoán bóng đá hôm nay | BXH BD | Lịch thi đấu | kqbd trực tuyến | Tài xỉu bóng đá
Đến với BongdaNET, chúng tôi luôn cố gắng mang đến cho bạn những trải nghiệm xem bóng đá mượt mà nhất, tích hợp mọi tiện ích chỉ với một lượt chạm. Giúp bạn dễ dàng cập nhật các thông tin về đội bóng mình yêu thích.
FAQ
Cược chấp châu Á toàn trận là gì?
Cược chấp châu Á (còn gọi là cược Handicap) là một hình thức cá cược bóng đá trong đó đội được chấp theo phải thắng với cách biệt chênh lệch hơn tỷ lệ đưa ra thì người cược đội đó mới thắng cược. Hình thức cược này có nguồn gốc từ Indonesia và đã trở nên phổ biến vào đầu thế kỷ 21.
Kèo HDP là gì?
Kèo bóng đá Châu Á hay còn được gọi là Kèo Chấp, Kèo Handicap, thường được viết tắt là HDP trên bảng thông tin tỷ lệ kèo của soi kèo nhà cái. Trong kèo Châu Á, tên đội chấp còn được gọi là đội kèo trên sẽ được in màu đỏ trên bảng tỷ lệ kèo.
Tỷ lệ chấp 3/4 là như thế nào?
Kèo chấp 3/4 được hiểu là đội có kèo trên phải chấp đội kèo dưới 3/4. Có thể hiểu đơn giản như sau: Trường hợp đội kèo trên thắng đội kèo dưới với tỷ số 1 – 0 thì đội kèo trên sẽ thắng một nửa số tiền và đội kèo dưới sẽ thua một nửa số tiền đó.२०२४ जुन १५
Cược tỷ số bóng đá là gì?
Trong làng bóng đá thế giới, cược kèo tỷ số là một hình thức cá cược phổ biến mà người chơi có thể tham gia để thêm phần hấp dẫn khi theo dõi trận đấu. Cược kèo tỷ số không chỉ là một trò chơi may rủi mà còn đòi hỏi người chơi phải có kiến thức vững chắc về bóng đá để có thể dự đoán đúng kết quả của trận đấu.
1/4 là bao nhiêu?
1/4 inch bằng bao nhiêu cm? Trả lời: 1/4 inch bằng 0.635 cm.
Kèo bóng đá hôm nay mới nhất. Xem tỷ lệ kèo nhà cái 5 trực tuyến tối đêm nay chuẩn xác. Tỷ lệ kèo cá cược keonhacai 5 trực tiếp nhanh nhất 24h qua. Kèo bóng đá trực tuyến cập nhật 24h kèo châu á, tài xỉu, ah, châu âu, kèo malaysia...nhanh nhất
Trang web này chỉ thu thập các bài viết liên quan. Để xem bản gốc, vui lòng sao chép và mở liên kết sau:Tỷ lệ bóng đá Tỷ lệ kèo trực tuyến Kèo nhà cái NET mới nhất