Tỷ lệ bóng đá Tỷ lệ kèo trực tuyến Kèo nhà cái NET mới nhất
Tỷ lệ bóng đá NET cung cấp tylekeo bóng đá chính xác. Xem biến động tỷ lệ kèo Malaysia mới nhất, kèo tỷ số và kèo Châu Á sớm nhất trước mỗi trận đấu.
Tỷ lệ bóng đá Net - Trực tiếp kèo bóng đá net hôm nay. Xem tỷ lệ tài xỉu bóng đá, 1X2 (hiệp 1/cả trận) từ Kèo nhà cái Net mới nhất, soi kèo cá cược bóng đá nét đêm nay chuẩn xác được cập nhật chi tiết tại bảng tỷ lệ Bongda net.
BongdanetNhận định bóng đá NetKqbd net Các Giải Nổi Bật
Ngoại Hạng AnhLa LigaCúp C1 châu ÂuCúp C2 Châu âuBundesligaSerie AV-LeagueUEFA Nations LeagueLigue 1Cúp FACúp Liên Đoàn AnhHạng nhất AnhHàn QuốcJ-League 1Trung QuốcThái LanNhà nghề Mỹ MLS
Kèo nhà cái Trực tuyến
Hôm nay27/10Ngày mai28/10Thứ ba29/10Thứ tư30/10Thứ năm31/10Thứ sáu01/11Thứ bảy02/11Tất CảĐang ĐáChưa đá Chọn Giải Đấu Tất cả giải đấuTất cả giải đấuNgoại Hạng AnhLa LigaCúp C1 châu ÂuCúp C2 Châu âuBundesligaSerie AV-LeagueUEFA Nations LeagueLigue 1Cúp FACúp Liên Đoàn AnhHạng nhất AnhHàn QuốcJ-League 1Trung QuốcThái LanNhà nghề Mỹ MLSGIỜ / TỈ SỐTRẬN ĐẤUCẢ TRẬNTỶ LỆT-X1 X 2HIỆP 1TỶ LỆT-XLa LigaKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 043’BetisAtletico Madrid0.811/41.122 3/41.08u0.821.596.903.5901.070.851 1/22.63u0.28 03:00 28/10 SociedadOsasuna3/40.941.002 1/40.98u0.941.715.203.611/40.910.991 1.17u0.75 03:00 29/10 MallorcaAthletic Bilbao01.050.852 0.89u0.992.772.502.9401.060.823/40.78u1.11BundesligaKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 183’Union BerlinEintracht Frankfurt1/41.080.822 1/21.04u0.862.828.701.6400.741.211 1/27.69u0.05 01:30 28/10 HeidenheimerTSG Hoffenheim01.010.932 3/40.86u1.062.632.583.5200.950.951 1/41.07u0.83Serie AKết quảXếp hạngLịch thi đấu3 - 253’Inter MilanJuventus1/41.110.826 1/40.91u0.991.2915.004.7200.721.255 1/23.70u0.19 02:45 28/10 FiorentinaAS Roma1/41.130.822 1/21.08u0.842.443.003.2300.781.131 0.96u0.94Ligue 1Kết quảXếp hạngLịch thi đấu 02:45 28/10 MarseillePSG1.051/20.873 0.85u1.053.721.873.860.951/40.951 1/40.90u1.00V-LeagueKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:00 28/10 SHB Đà NẵngHải Phòng FC00.880.922 1/21.01u0.792.422.463.0100.880.921 0.94u0.86 18:00 28/10 Nam Định FCCông An Hà Nội1/20.900.902 1/20.74u0.941.823.603.551/41.050.751 0.78u1.03VĐQG MỹKết quảXếp hạngLịch thi đấu 06:30 28/10 Orlando CityCharlotte FC3/41.050.872 3/40.90u1.001.794.213.781/40.980.921 1/41.14u0.77 08:45 28/10 Los Angeles FCVancouver Whitecaps1 1/41.050.873 1.04u0.861.466.404.551/21.030.871 1/41.08u0.82 05:45 29/10 FC CincinnatiNew York City FC1/20.970.933 1/41.03u0.851.973.213.551/41.050.831 1/40.98u0.90 07:50 29/10 Seattle SoundersHouston Dynamo3/41.040.862 1/21.00u0.881.794.103.351/40.900.981 0.95u0.93VĐQG MexicoKết quảXếp hạngLịch thi đấu 07:00 28/10 FC JuarezAtletico San Luis00.930.992 3/40.90u1.002.502.583.4100.861.021 1/41.08u0.80 07:00 28/10 NecaxaToluca0.881/41.042 3/40.88u1.022.812.313.4101.160.741 1/41.06u0.82 09:05 28/10 Club AmericaMonterrey1/21.000.922 1/21.01u0.892.003.613.291/41.110.781 1.00u0.88VĐQG Bồ Đào NhaKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 012’BenficaRio Ave2 1/40.891.033 1/40.84u1.061.1215.508.001 1.070.831 1/40.82u1.08 03:30 28/10 Estrela da AmadoraVitoria Guimaraes1.071/20.852 0.82u1.084.521.853.350.851/41.053/40.80u1.11 03:15 29/10 AVS Futebol SADFC Porto0.901 1/21.002 3/40.87u1.017.301.314.831.111/20.781 1/41.14u0.75VĐQG Hà LanKết quảXếp hạngLịch thi đấu 02:00 28/10 AZ AlkmaarGo Ahead Eagles3/40.960.962 3/41.00u0.901.704.683.861/40.821.081 1/41.14u0.77VĐQG ColombiaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 02:00 28/10 Fortaleza F.CAtletico Nacional Medellin01.030.812 0.77u1.052.712.432.9401.050.793/40.77u1.05 04:10 28/10 Deportivo CaliAtletico Bucaramanga1/40.850.992 0.99u0.832.083.362.9100.591.333/40.87u0.95 06:20 28/10 Atletico Junior BarranquillaAmerica de Cali1/40.990.852 0.77u1.052.222.982.9700.641.253/40.77u1.05 08:15 29/10 Dep.Independiente MedellinJaguares de Cordoba1 0.970.852 1/40.95u0.851.485.503.481/40.721.113/40.65u1.17VĐQG Thụy ĐiểnKết quảXếp hạngLịch thi đấu 01:00 29/10 DjurgardensVasteras SK FK3/40.910.992 3/40.99u0.891.644.483.691/40.881.001 0.78u1.11 01:10 29/10 Malmo FFIFK Goteborg1 1/41.070.832 3/40.90u0.981.445.904.191/20.980.901 1/41.09u0.79VĐQG Thổ Nhĩ KỳKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:00 28/10 Istanbul BBEyupspor1/40.881.022 1/20.98u0.902.173.093.151/41.170.711 0.96u0.90 00:00 29/10 GalatasarayBesiktas JK1/20.791.033 0.88u0.921.793.443.431/40.970.851 1/40.92u0.88VĐQG BỉKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 043’KAA GentRacing Genk0.911/41.011 3/40.97u0.933.302.392.7701.350.641/22.63u0.28 01:15 28/10 Saint GilloiseCercle Brugge1 1/40.970.952 3/40.99u0.911.397.204.461/21.000.881 1/41.17u0.73VĐQG IndonesiaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:00 28/10 Persik KediriPersib Bandung0.751/41.072 1/20.95u0.852.652.293.0501.070.751 0.95u0.85VĐQG LatviaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 23:30 28/10 Metta/LU RigaRigas Futbola skola1.082 0.683 3/40.84u0.8311.001.156.801.033/40.781/20.17u3.50VĐQG OmanKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:10 28/10 Al-Nasr(OMA)Bahla1/20.850.942 1/40.95u0.741.814.103.201/41.030.783/40.75u1.05 22:30 28/10 Sohar ClubAl-Nahda Muscat0.981 0.822 0.89u0.798.201.403.701.151/40.683/40.88u0.93VĐQG GuatemalaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 04:00 28/10 GuastatoyaAntigua GFC0.801/41.002 1/20.89u0.722.752.153.0501.050.751 1.00u0.80 06:00 28/10 Deportivo XinabajulCD Zacapa1 1/40.950.772 1/20.84u0.881.375.804.001/20.940.781 0.77u0.95VĐQG MauritaniaKết quảLịch thi đấu 02:50 29/10 AS Garde NationaleNZidane1/40.801.002 1/41.03u0.782.053.403.101/41.250.633/40.75u1.05VĐQG Đảo SípKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 151’AEL LimassolAEK Larnaca1.051/20.833 1/21.03u0.835.201.832.6001.780.442 1/24.16u0.12 00:00 29/10 Omonia 29is MaiouAEP Paphos0.901 1/20.962 3/41.00u0.847.201.274.541.091/20.771 0.79u1.05 00:00 29/10 Karmiotissa PolemidionOmonia Nicosia FC1.031 0.833 1.04u0.805.101.443.940.801/21.061 1/41.04u0.80 01:00 29/10 APOEL NicosiaAnorthosis Famagusta FC1 1/41.030.832 3/41.04u0.801.386.003.931/21.040.821 0.79u1.05VĐQG HondurasKết quảXếp hạngLịch thi đấu 06:15 28/10 Olancho FCReal Sociedad Tocoa1 1.010.752 1/40.96u0.801.505.203.371/40.661.113/40.70u1.06 08:30 28/10 CD VictoriaJuticalpa1/20.810.912 1/20.86u0.861.803.403.351/40.910.811 0.76u0.96VĐQG GeorgiaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:00 28/10 Lokomotiv TbilisiDinamo Tbilisi II1/21.000.802 3/40.80u1.001.953.203.501/41.100.701 1/41.08u0.73VĐQG El SalvadorKết quảXếp hạngLịch thi đấu 04:00 28/10 Fuerte San FranciscoCD Cacahuatique0.761/41.042 0.85u0.952.802.272.8201.050.753/40.79u1.01 04:00 28/10 CD DragonAlianza San Salvador1.051/20.752 1/40.92u0.883.931.753.080.851/40.953/40.65u1.17 04:00 28/10 Once Deportivo AhuachapanLuis Angel Firpo1/41.000.802 1/41.00u0.802.212.832.8900.651.173/40.70u1.11Giao hữu ĐTQGKết quảLịch thi đấu0 - 150’Senegal NữTanzania Nữ00.801.042 1/40.90u0.927.701.423.4300.970.871/25.26u0.05 03:00 28/10 nữ Costa Ricanữ Panama1 1/40.870.913 0.92u0.861.375.904.551/20.910.871 1/40.97u0.81 04:30 28/10 nữ MỹIceland Nữ2 0.990.853 0.77u1.051.189.605.803/40.741.111 1/40.79u1.03 17:00 28/10 Spain Nữ U19France Nữ U193/40.880.882 1/20.76u1.001.574.333.75 17:00 28/10 U23 Pháp (nữ)Belgium U23Nữ1 1/20.761.003 1.01u0.751.229.005.50 20:00 28/10 England Nữ U19Norway Nữ U191 1/40.990.773 0.96u0.801.365.804.50 20:30 28/10 Italy Nữ U23Germany (W) U230.951/40.812 3/40.96u0.80 21:30 28/10 North Macedonia NữMoldova Nữ3/40.860.902 3/40.88u0.881.604.403.901/20.30u2.40 22:00 28/10 Ecuador NữChile nữ0.951/40.812 3/41.00u0.763.102.003.501/20.33u2.25 00:10 29/10 nữ Đứcnữ Australia3/40.621.162 3/40.78u0.981.496.004.201/20.30u2.40VĐQG IsraelKết quảXếp hạngLịch thi đấu 01:00 29/10 Beitar JerusalemMaccabi Tel Aviv0.873/40.952 3/40.98u0.824.021.663.440.921/40.901 0.75u1.05 01:00 29/10 Maccabi NetanyaHapoel Haifa1/40.870.952 1/20.81u0.992.052.973.161/41.160.681 0.78u1.02 01:30 29/10 Maccabi HaifaHapoel Hadera2 0.860.903 1/40.77u0.871.1610.006.203/40.781.031 1/40.75u1.05VĐQG ArmeniaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:00 28/10 FC PyunikFK Van Charentsavan1 1/40.821.002 3/40.95u0.851.316.904.251/20.821.001 0.70u1.11 21:00 28/10 FC Avan AcademyFC Noah0.831/40.992 1/20.88u0.922.772.183.0901.110.721 0.88u0.92VĐQG KuwaitKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 161’Al Fahaheel SCAl-Qadsia SC00.920.922 0.80u1.029.801.353.6100.920.921 1/24.16u0.10 21:50 28/10 KhaitanAl-Ttadamon(KUW)0.941/40.852 3/40.87u0.803.052.053.4001.080.731 1/41.08u0.73 23:50 28/10 Al Kuwait SCKazma1 3/40.791.013 0.79u0.881.1811.005.803/40.830.981 1/40.80u1.00VĐQG JamaicaKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 014’Molynes UnitedHumble Lions00.830.952 1/20.82u0.852.472.603.1500.850.951 0.93u0.88 03:00 28/10 Dunbeholden FCHarbour View FC00.850.952 1/21.00u0.802.392.512.9800.850.951 0.95u0.85 03:30 28/10 Mount Pleasant FASiti Worley Garden J3/40.850.952 1/40.95u0.851.584.653.271/40.850.953/40.65u1.17 05:30 28/10 Montego Bay UtdPortmore United00.751.052 0.95u0.852.362.742.7600.751.053/40.90u0.90 05:00 29/10 ChapeltonWaterhouse FC2 0.80u0.837.001.443.55 07:30 29/10 Racing UnitedVere United2 3/40.80u0.842.482.393.35VĐQG BahrainKết quảXếp hạngLịch thi đấu 23:00 28/10 Manama ClubAl-Riffa1.003/40.842 1/20.93u0.894.501.593.701.061/40.781 0.89u0.93VĐQG NicaraguaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 04:00 28/10 Matagalpa FCReal Esteli0.813/40.992 3/40.76u0.923.801.733.700.851/40.951 1/41.05u0.75 06:00 28/10 DiriangenHYH Export Sebaco FC1 1/40.840.953 1/40.93u0.751.366.204.601/20.950.851 1/40.88u0.93VĐQG IcelandKết quảXếp hạngLịch thi đấu 01:30 28/10 Vikingur ReykjavikBreidablik1/21.000.923 1/41.00u0.902.003.243.681/41.050.831 1/40.88u1.00VĐQG Costa RicaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 04:00 28/10 AD GuanacastecaMunicipal Liberia00.771.072 3/40.83u0.992.262.653.3000.841.001 1/41.13u0.70 05:00 28/10 Sporting San JoseHerediano0.821/21.022 1/21.02u0.803.292.023.100.731/41.121 0.97u0.85VĐQG Bosnia-HerzegovinaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 00:00 29/10 NK Siroki BrijegBorac Banja Luka0.781 1.032 1/20.80u1.005.251.533.60VĐQG NgaKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 182’Zenit St. PetersburgLokomotiv Moscow1/41.350.662 1/21.08u0.823.156.401.6400.352.221/24.76u0.13 22:30 28/10 Krylya SovetovFC Krasnodar0.891/21.012 1/20.94u0.943.432.013.210.751/41.121 0.92u0.94VĐQG SloveniaKết quảXếp hạngLịch thi đấu2 - 280’RadomljeNK Publikum Celje01.420.544 1/20.97u0.854.853.241.6501.330.591 1/25.88u0.03 02:15 28/10 NK Olimpija LjubljanaDomzale1 3/41.060.782 3/40.81u1.011.257.904.993/41.010.831 1/41.11u0.72VĐQG RomaniaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 02:00 28/10 FC Steaua BucurestiRapid Bucuresti1/20.970.912 1/20.87u0.991.973.343.191/41.080.801 0.85u1.01 23:00 28/10 FC BotosaniUniversitaea Cluj0.871/40.972 0.80u1.023.042.202.9501.190.683/40.75u1.07 02:00 29/10 Farul ConstantaCS Universitatea Craiova0.791/41.052 3/40.90u0.922.672.273.2501.060.781 0.77u1.05VĐQG BrazilKết quảXếp hạngLịch thi đấu 05:00 29/10 CuiabaCorinthians Paulista (SP)0.851/41.052 0.89u0.993.032.302.9701.210.703/40.83u1.05 07:00 29/10 Vasco da GamaBahia00.791.122 1/40.93u0.952.372.803.1000.811.071 1.16u0.74VĐQG Đan MạchKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 056’MidtjyllandAarhus AGF00.861.062 1/41.05u0.851.3611.003.9300.940.961 1/25.26u0.11 01:00 29/10 Randers FCNordsjaelland1.011/40.893 1.03u0.852.942.153.370.721/41.161 1/40.98u0.88VĐQG ArgentinaKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 113’CA PlatenseArgentinos Juniors1/40.841.062 1/20.86u1.024.751.743.4000.741.191/20.86u1.04 03:15 28/10 BanfieldRacing Club01.170.772 0.92u0.982.812.582.9501.130.763/40.86u1.02 05:00 28/10 Boca JuniorsDeportivo Riestra1 1.110.822 1/40.88u1.021.575.603.711/40.761.131 1.09u0.79 07:15 28/10 Atletico TucumanLanus3/40.970.952 1/41.03u0.871.675.003.491/40.881.003/40.73u1.17 07:15 28/10 Talleres CordobaClub Atletico Tigre3/40.940.982 1/41.05u0.851.714.973.391/40.950.933/40.71u1.20 05:00 29/10 Gimnasia La PlataClub Atlético Unión00.701.251 3/40.92u0.962.363.112.8000.691.203/41.06u0.80 07:00 29/10 CA HuracanCentral Cordoba SDE3/41.330.651 3/40.89u0.991.964.132.871/41.070.793/40.98u0.88VĐQG BoliviaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 02:00 28/10 Real TomayapoAlways Ready1/41.090.752 1/40.93u0.892.352.743.0100.880.961 1.05u0.77 04:30 28/10 Club GuabiraIndependiente Petrolero3/40.831.013 0.97u0.851.604.313.781/40.801.041 1/40.97u0.85 06:30 28/10 Jorge WilstermannNacional Potosi1/21.040.802 1/21.02u0.802.043.253.101/41.160.701 1.02u0.80 06:00 29/10 Oriente PetroleroSan Antonio Bulo Bulo3/40.841.002 1/20.86u0.961.594.453.751/40.781.061 0.83u0.99VĐQG Ba LanKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 285’Widzew lodzGornik Zabrze00.821.112 1/21.20u0.7321.001.0115.0000.721.211 1/24.16u0.16 02:15 28/10 Legia WarszawaGKS Katowice3/40.821.112 3/41.11u0.801.624.943.831/40.791.091 0.74u1.16VĐQG Na UyKết quảXếp hạngLịch thi đấu 01:15 28/10 BrannTromso IL1 1/41.130.802 3/40.83u1.071.496.104.411/21.030.871 1/41.11u0.80 01:00 29/10 Bodo GlimtRosenborg1 0.801.113 1/41.08u0.801.455.504.351/21.060.821 1/40.88u1.00Cúp quốc gia GeorgiaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 22:00 28/10 FC TelaviDila Gori0.833/41.012 1/41.04u0.784.151.763.200.931/40.913/40.74u1.08VĐQG Hy LạpKết quảXếp hạngLịch thi đấu 02:00 28/10 PAOK SalonikiOFI Crete1 1/20.861.043 0.88u1.001.287.705.203/41.040.841 1/40.94u0.94 02:30 28/10 KallitheaAtromitos Athens0.961/40.942 1/40.84u1.043.212.113.1701.190.721 1.04u0.84Hạng 2 Tây Ban NhaKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 042’SD HuescaAlmeria1.133/40.782 1/20.90u0.982.442.973.0001.280.681 1/22.43u0.310 - 243’AlbaceteSporting Gijon1/40.990.933 1/20.95u0.9515.001.156.6000.611.402 1/22.94u0.24 03:00 28/10 Granada CFLevante1/21.080.842 1/20.95u0.952.083.373.281/41.130.761 0.89u0.99 02:30 29/10 Racing de FerrolTenerife1/41.120.791 3/40.84u1.042.433.002.8100.741.133/41.05u0.81Hạng 2 Bồ Đào NhaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 01:00 29/10 CD MafraUniao Leiria00.980.862 1/41.00u0.822.582.423.1500.970.873/40.72u1.11VĐQG PeruKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 213’Deportivo Union ComercioSporting Cristal0.872 1/40.975 1/40.85u0.9734.001.0113.000.901 0.942 1/40.78u1.040 - 015’Sport BoysUTC Cajamarca00.821.022 1/40.99u0.832.422.672.9900.841.003/40.80u1.02 03:15 28/10 Sport HuancayoFBC Melgar0.843/41.002 1/21.02u0.804.221.703.360.901/40.941 0.97u0.85 06:00 28/10 Universitario De DeportesCienciano1 3/40.791.052 3/40.87u0.951.1710.505.703/40.880.961 1/41.07u0.75 01:00 29/10 Alianza Atletico SullanaLos Chankas3/40.731.122 1/20.86u0.961.574.603.801/40.811.031 0.83u0.99 03:30 29/10 Comerciantes UnidosAD Tarma0.891/40.952 3/40.99u0.832.742.163.4001.130.721 0.76u1.06 06:30 29/10 Cusco FCAtletico Grau3/40.821.022 1/20.96u0.861.584.653.701/40.821.021 0.92u0.90VĐQG BulgariaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 23:00 28/10 Ludogorets RazgradCSKA 1948 Sofia1 1/20.970.852 1/20.81u0.991.287.204.461/20.771.051 0.85u0.95Hạng nhất Ba LanKết quảXếp hạngLịch thi đấu 00:00 29/10 GKS TychyZnicz Pruszkow1/40.890.932 1/40.76u1.042.083.003.061/41.130.701 1.06u0.74Hạng 2 Nga (Nhóm A)Kết quảXếp hạngLịch thi đấu 16:00 28/10 FK Khimki BFK Ryazan2 1/20.67u0.992.092.703.30 19:00 28/10 Rodina Moskva IIIDinamo Moscow B3 1/40.82u0.794.901.414.20 20:00 28/10 FK Forte TaganrogLegion Dynamo3 1/20.82u0.821.325.604.60VĐQG ParaguayKết quảXếp hạngLịch thi đấu 03:30 28/10 Olimpia AsuncionCerro Porteno01.040.802 0.96u0.862.772.452.8400.990.853/40.87u0.95 05:30 29/10 Guarani CASportivo Luqueno1/40.691.122 1/40.90u0.741.953.603.001/40.980.831 1.03u0.78Hạng 3 ĐứcKết quảXếp hạngLịch thi đấu 01:30 28/10 SV Waldhof MannheimSV Wehen Wiesbaden1/41.110.822 3/41.01u0.892.342.803.3600.831.051 0.74u1.16Hạng 2 ColombiaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 04:00 29/10 CucutaAtletico Huila1/40.940.822 1/40.87u0.772.272.952.901/20.44u1.63 06:05 29/10 Real Soacha CundinamarcaUnion Magdalena1/40.990.772 1/40.85u0.782.272.902.951/20.44u1.63VĐQG EcuadorKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 013’CD El NacionalOrense SC1/40.880.962 0.97u0.852.083.342.9200.661.213/40.94u0.88 03:30 28/10 Barcelona SC(ECU)Delfin SC3/40.661.212 1/40.82u1.001.475.703.681/40.671.201 1.07u0.75 03:00 29/10 SC ImbaburaTecnico Universitario00.880.942 1/40.84u0.962.452.522.9700.850.971 1.09u0.71VĐQG VenezuelaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 04:00 28/10 Carabobo FCEstudiantes Merida FC1/21.000.802 1/40.90u0.902.003.222.941/41.110.701 1.11u0.70 06:30 28/10 Deportivo La GuairaMonagas SC00.751.052 1/40.84u0.962.292.662.9500.781.021 1.05u0.75VĐQG SerbiaKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 013’FK Napredak KrusevacBacka Topola1.001/20.842 3/40.97u0.853.641.833.340.891/40.951 0.86u0.96 02:00 28/10 Radnicki NisMladost Lucani1/20.860.982 1/21.00u0.821.863.703.201/41.000.841 0.92u0.90Hạng nhất Thổ Nhĩ KỳKết quảXếp hạngLịch thi đấu 00:00 29/10 Manisa BB SporErokspor3/41.040.782 3/41.00u0.801.733.763.361/40.950.871 0.75u1.05Hạng 2 MexicoKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 013’Leones NegrosCelaya FC1/40.940.942 1/40.91u0.952.212.973.0000.701.211 1.12u0.75 05:00 28/10 Alebrijes de OaxacaTepatitlan de Morelos01.020.822 3/41.02u0.802.612.363.1701.080.761 0.77u1.05VĐQG SingaporeKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:45 28/10 Tanjong Pagar UtdBalestier Khalsa FC0.922 0.874 1/20.84u0.868.801.237.001.033/40.782 1.03u0.78Hạng 2 Ba LanKết quảXếp hạngLịch thi đấu 01:35 28/10 Chojniczanka ChojnicePolonia Bytom0.971/40.832 1/20.86u0.943.012.003.1201.160.661 0.84u0.96 22:00 28/10 LKS Lodz IIPodbeskidzie Bielsko-Biala0.821/41.022 3/40.99u0.832.662.203.4501.060.781 0.76u1.06Hạng 2 Hy LạpKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:30 28/10 KambaniakosAO Kavala1/40.950.852 1/40.81u0.832.162.903.2000.701.101 1.08u0.73 21:30 28/10 AEL LarisaMakedonikos1 0.830.982 1/20.78u0.861.427.403.551/21.100.701 0.83u0.98cúp quốc gia TanzaniaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:00 28/10 Fountain Gate FCMashujaa FC1/40.850.952 1/40.90u0.752.033.103.0000.631.253/40.73u1.08 23:00 28/10 Namungo FCPamba SC1/40.900.902 1/41.05u0.752.153.252.9000.651.203/40.75u1.05VĐQG CanadaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 03:00 28/10 Forge FCCavalry FC00.810.992 1/40.80u1.002.352.572.9700.850.951 1.03u0.77VĐQG Mỹ nữKết quảLịch thi đấu0 - 07’Brooklyn City NữFort Lauderdale Utd (W)1/40.801.002 1/41.00u0.802.003.103.401/41.250.633/40.73u1.08 04:00 28/10 Spokane Zephyr (W)Tampa Bay Sun (W)00.820.902 1/20.96u0.762.372.463.1000.830.891 0.93u0.79Hạng 2 HungaryKết quảXếp hạngLịch thi đấu 01:00 29/10 Gyirmot SEVasas0.931/40.882 3/40.84u0.763.551.673.5501.150.681 0.75u1.05Hạng Nhất Argentina Kết quảLịch thi đấu 02:00 28/10 Unidos de OlmosProgreso de Brandsen3/40.930.882 0.85u0.951.674.333.601/40.900.903/40.80u1.00 02:00 28/10 CA LibertadArgentino Mendoza00.850.952 1/40.93u0.882.452.553.2000.850.951 1.10u0.70 02:00 28/10 Atletico ConcepcionDeportivo Graneros1/40.801.002 0.83u0.982.053.403.101/41.250.633/40.80u1.00 02:00 28/10 Don Bosco ParanaMartin Fierro1 0.880.932 1/20.90u0.901.505.253.901/40.731.081 0.88u0.93 03:00 28/10 CA Central ArgentinoCA Argentinos de Termas1 0.900.902 1/41.00u0.801.506.003.751/40.731.083/40.73u1.08 03:00 28/10 Sportivo PenarolCA Juventud Alianza00.751.052 1/40.93u0.882.452.883.0000.781.031 1.10u0.70 03:00 28/10 Sportivo BaraderoLa Fraternidad1/41.000.801 3/40.75u1.052.303.202.8000.701.103/40.95u0.85 03:00 28/10 Talleres de PericoMonterrico San Vicente3/40.801.002 1.00u0.801.605.003.601/40.751.053/40.90u0.90 03:00 28/10 CA Quilmes Villa AllendeCA Camioneros Cordoba00.900.902 1/41.00u0.802.502.503.2000.900.903/40.73u1.08 03:00 28/10 Ferrocarril del EstadoAD Juventud Esperanza1/20.930.882 0.80u1.001.853.503.401/41.080.733/40.78u1.03 03:00 28/10 Escuela Presidente RocaClub Nautico Rumipal1/40.801.002 0.90u0.902.053.303.201/41.250.633/40.83u0.98 03:00 28/10 General Paz JunlorsCA Obras Sanitarias1 0.930.882 0.85u0.951.506.003.601/40.731.083/40.80u1.00 03:00 28/10 Lujan de CuyoClub Municipal Godoy Cruz1 0.801.002 1/21.00u0.801.447.003.801/21.080.731 0.98u0.83 05:30 28/10 Ben Hur RafaelaCA Trinidad1/20.900.902 0.90u0.901.854.103.251/41.080.733/40.83u0.98 05:45 28/10 Club Sportivo 9 de JulioAlianza Jesus Maria1/40.801.002 0.93u0.882.053.403.201/41.250.633/40.85u0.95 06:00 28/10 Jorge Newbery de JuninViamonte FC1/41.050.752 0.80u1.002.352.883.0000.751.053/40.78u1.03 06:00 28/10 Racing OlavarriaHuracan de Tres Arroyos1/20.801.002 0.80u1.001.804.003.601/40.830.983/40.78u1.03 06:00 28/10 Gimnasia y Esgrima TandilEmbajadores1/40.801.002 0.93u0.882.053.403.251/41.250.633/40.85u0.95 06:00 28/10 Alumni Villa MariaDYC Union Oncativo1/20.830.982 0.90u0.901.804.103.251/40.850.953/40.83u0.98Cúp BuigarianKết quảLịch thi đấu 18:30 28/10 FK Chernomorets 1919 BurgasLokomotiv Plovdiv0.901 3/40.952 3/40.80u0.879.601.245.000.833/40.981 1/41.10u0.70Portugal Liga 3Kết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 042’Academica CoimbraCF Os Belenenses01.070.771 1/21.01u0.812.992.622.4601.070.771/22.50u0.22 16:30 28/10 Sporting CP BSC Lusitania1 1.010.752 1/20.91u0.741.514.703.601/40.781.031 0.98u0.83Giải Danh dự ArubaKết quảLịch thi đấu 05:00 28/10 SV EstrellaRacing Club Aruba0.872 0.924 0.78u0.908.501.206.000.983/40.831 3/40.98u0.83England U21 Professional Development League 2Kết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:00 28/10 Watford U21Colchester United U213 3/40.84u0.831.743.404.10 21:00 28/10 Bristol City U21Ipswich U213 1/20.78u0.891.803.254.00 02:00 29/10 Brentford U21Queens Park R U213 3/40.82u0.821.763.304.10 02:00 29/10 Swansea City U21Cardiff City U213 3/40.86u0.781.952.853.90Argentina Prim C MetropolitanaKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 012’Sportivo ItalianoSportivo Dock Sud00.701.002 3/40.79u0.911.406.803.4500.631.071 1/20.71u0.991 - 014’Villa San CarlosFlandria00.830.872 3/40.77u0.931.456.203.3200.710.991 3/40.92u0.780 - 010’LiniersUAI Urquiza1/40.880.822 0.92u0.782.143.062.781/41.120.593/40.80u0.900 - 010’Villa DalmineCanuelas FC1/20.820.881 3/40.83u0.871.824.142.781/40.980.721/20.68u1.02 02:00 28/10 Ferrocarril MidlandDeportivo Merlo1/20.910.851 3/40.81u0.951.913.812.741/40.980.783/40.96u0.80 01:00 29/10 CA Fenix PilarSacachispas00.860.882 0.94u0.802.702.602.9000.850.951/20.53u1.38Trẻ IsraelKết quảLịch thi đấu 19:00 28/10 Hapoel Nir Ramat Hasharon U19Hapoel Haifa U190.851/40.952 1/20.95u0.852.752.153.5000.900.90Nicaragua Liga de AscensoKết quảLịch thi đấu 06:00 28/10 CD Junior ManaguaJuventus Managua0.803/41.002 0.85u0.954.001.733.500.831/40.983/40.80u1.00Mỹ NPSLKết quảLịch thi đấu 05:00 28/10 117 FC AcademyNorth Miami Island Soccer Academy0.981/20.833 1/20.88u0.933.301.804.000.831/40.981 1/21.00u0.80Hạng 2 Costa RicaKết quảLịch thi đấu0 - 052’AD SarchiJicaral00.781.032 3/40.80u0.872.322.603.4500.801.001 1/41.08u0.730 - 057’International San CarlosQuepos Cambute FC1/20.880.933 0.91u0.761.763.703.651/41.030.781 1/41.05u0.75 02:00 28/10 AD Cariari PocociFutbol Consultants Moravia3/40.830.982 1/20.88u0.791.594.803.651/40.830.981 0.93u0.88 04:00 28/10 Antioquia FCEscorpiones Belen0.701/21.062 3/40.86u0.902.862.063.150.671/41.091 1/41.06u0.70 08:00 29/10 Guadalupe FCCS Uruguay De Coronado1.674.003.65 08:00 29/10 San Carlos FCDeportivo Upala2.292.553.45Spain Primera Division RFEFKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 084’Cultural LeonesaPonferradina1/40.910.931 1/21.44u0.511.0123.0011.0000.133.441/25.88u0.031 - 087’Antequera CFAtletico Sanluqueno00.870.971 1/21.85u0.361.1155.004.8800.751.091 1/26.66u0.01 01:30 28/10 Zamora CFSestao1/20.791.052 0.92u0.901.794.313.031/40.950.893/40.87u0.95 01:30 28/10 Barcelona BBarakaldo CF1/41.020.822 1/40.91u0.912.252.873.0400.701.163/40.67u1.17 01:30 28/10 Merida ADCD Alcoyano1/41.090.752 1.00u0.822.372.872.8400.791.053/40.89u0.93Hạng 2 Ả Rập Xê-útKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:00 28/10 MudharAl-Nojoom3/40.880.932 1/40.90u0.901.654.753.401/40.880.931 1.10u0.70Hạng 2 BrazilKết quảXếp hạngLịch thi đấu 04:00 29/10 Coritiba PRCRB AL3/40.900.982 1/41.13u0.741.615.003.301/40.861.003/40.81u1.05 05:00 29/10 Ituano SPSantos0.951/20.932 1/40.86u1.003.571.933.100.801/41.061 1.08u0.78 07:00 29/10 America MGSport Club do Recife1/21.050.832 1/41.03u0.832.053.372.971/41.160.723/40.74u1.13VĐQG MontenegroKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 056’Decic TuziOtrant3/40.950.852 1/40.92u0.761.664.803.351/40.930.883/40.70u1.10 02:00 28/10 FK Buducnost PodgoricaMornar1 0.781.032 1/40.75u0.931.367.604.101/21.080.731 0.93u0.88Hạng 2 Ai CậpKết quảLịch thi đấu 19:30 28/10 Baladiyet El MahallahAsyut Petroleum1/20.801.002 0.78u0.861.704.303.051/41.000.803/40.85u0.95 19:30 28/10 DayrotEl Daklyeh1/41.030.782 0.86u0.782.392.702.8000.731.083/40.90u0.90 19:30 28/10 AswanOlympic El Qanal1/40.980.831 3/40.83u0.812.243.052.6500.651.203/41.05u0.75 19:30 28/10 Proxy SCRaviena00.950.852 1/40.91u0.732.492.452.9500.950.853/40.75u1.05 22:00 28/10 Wadi Degla SCEl Sekka El Hadid1/20.880.931 3/40.73u0.921.804.202.801/41.080.733/41.00u0.80Hạng nhất AilenKết quảXếp hạngLịch thi đấu 22:00 28/10 Wexford (Youth)Athlone Town1/20.890.952 3/40.86u0.961.893.293.251/41.020.821 1/41.07u0.75 00:00 29/10 UC DublinBray Wanderers1/40.990.852 1/20.97u0.852.172.813.0700.691.171 0.97u0.85Hạng nhất Ả Rập Xê-útKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:50 28/10 Al-Suqoor(KSA)Ohod Medina2 0.801.002 1/20.75u0.891.1018.005.601 0.801.001 1/40.98u0.83Italia Serie D - Nhóm CKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 187’PontederaACD Virtus Entella01.280.622 1/21.81u0.376.805.001.2901.160.701 1/24.34u0.052 - 188’FeralpisaloLecco00.461.613 1/22.17u0.281.0326.008.9000.322.081/22.85u0.171 - 382’GiuglianoCrotone00.591.334 1/21.17u0.6719.001.0112.0000.870.974 1/24.00u0.071 - 189’AS Sorrento CalcioFoggia00.940.902 1/22.17u0.286.606.501.2201.000.841/24.34u0.051 - 088’Asd Pineto CalcioAscoli01.280.621 1/22.12u0.291.1023.006.0001.290.611 1/23.22u0.13 01:30 28/10 LucchesePescara0.801/41.042 1/21.05u0.772.792.273.0801.000.841 1.00u0.82U17 Nữ World CupKết quảXếp hạngLịch thi đấu 02:30 28/10 Spain Nữ U17Ecuador Nữ U171 3/40.471.403 1/40.71u1.05 06:00 28/10 Japan Nữ U17England Nữ U171 0.621.163 0.71u1.05VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offsKết quảXếp hạngLịch thi đấu 00:30 29/10 Uerdingen KFC 05Fortuna Dusseldorf (Youth)1.031/40.713 0.86u0.753.101.883.2500.980.831/20.30u2.40VĐQG New Zealand nữKết quảLịch thi đấu 06:30 28/10 Southern United NữCentral Football Nữ3 1/20.830.985 1/40.94u0.851.0417.0010.001 1/20.880.932 1/40.98u0.83Hạng 2 BỉKết quảXếp hạngLịch thi đấu 01:15 28/10 KAS EupenSC Lokeren-Temse1/20.821.022 1/21.07u0.751.823.873.201/40.940.901 1.03u0.79Hạng 2 JordanKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:30 28/10 Ethad Al-RamthaUmm Al Qotain1/40.751.052 0.90u0.902.003.752.881/41.200.653/40.83u0.98 19:30 28/10 Sama Al SarhanAl-Arabi(JOR)1/40.801.002 1/40.83u0.982.053.203.201/41.200.651 1.05u0.75Hạng 3 AnhKết quảXếp hạngLịch thi đấu 03:00 29/10 BlackpoolWigan Athletic3/41.040.782 1/20.80u1.001.733.783.341/40.970.851 0.80u1.00Ethiopia Higher LeagueKết quảLịch thi đấu 18:00 28/10 Omedla SCNegelle Arsi01.150.683/40.98u0.83 20:00 28/10 Dessie KetemaHalaba City00.801.001 3/40.88u0.932.552.882.7000.830.983/41.03u0.78Giải hạng Ba ArgentinaKết quảLịch thi đấu 01:30 28/10 Germinal de RawsonClub Ciudad de Bolivar0.861/40.861 3/41.03u0.693.352.122.6401.100.701/20.73u1.00 02:30 28/10 Sol de America de FormosaSanta Marina Tandil1 1.020.701 3/40.84u0.881.486.103.201/40.731.081/20.57u1.30 02:45 28/10 CDA Monte MiazVilla Mitre1/40.760.961 3/40.98u0.742.043.502.681/41.100.701/20.67u1.10Cúp Quốc Gia MexicoKết quảLịch thi đấu0 - 013’Montaneses FCZitacuaro CF3/40.830.982 1/20.74u0.911.574.303.551/40.830.981 0.78u1.03 06:00 28/10 ZacatepecGavilanes FC Matamoros0.781/21.032 1/20.93u0.723.201.933.150.681/41.151 1.08u0.73Hạng nhất MaltaKết quảXếp hạngLịch thi đấu2 - 282’Mgarr United FCMarsa0.953/40.852 3/40.85u0.794.201.573.600.951/40.851 0.73u1.08 02:00 28/10 SirensMtarfa3/40.830.982 3/40.80u0.841.584.203.601/40.830.981 0.73u1.08India Mumbai Super DivisionKết quảLịch thi đấu 10:30 28/10 Kopana FCFC Bombay Gymkhana00.830.982 1/20.36u2.002.252.404.0000.850.951 1/21.03u0.78USA MLS Next Pro LeagueKết quảLịch thi đấu0 - 09’Chicago flame BColumbus Crew B1/40.900.903 1/20.85u0.952.152.753.7000.751.051 1/21.00u0.80 04:00 28/10 Saint Louis City BSan Jose Earthquakes Reserve1/40.810.993 0.80u1.002.003.053.651/41.080.731 1/40.90u0.90Hạng 2 IndonesiaKết quảLịch thi đấu 15:30 28/10 Gresik UnitedDeltras Sidoarjo3/40.960.822 1/40.89u0.881.674.603.301/40.930.881 1.10u0.70Hạng 2 VenezuelaKết quảLịch thi đấu 03:00 28/10 Aragua FCYaracuyanos0.851/40.952 1/20.90u0.902.902.153.4001.080.731 0.88u0.93 03:00 28/10 Dynamo Puerto FCDeportivo Miranda1/40.801.002 0.78u1.032.053.503.001/41.250.633/40.78u1.03Hạng nhất Thụy ĐiểnKết quảXếp hạngLịch thi đấu 01:00 29/10 IK OddevoldSkovde AIK1 0.881.022 3/40.98u0.901.475.704.011/21.130.741 0.78u1.08Argentina group C Tebolidun League ManchesterKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 011’Central Cordoba De RosarioPuerto Nuevo1/40.801.002 0.74u0.942.093.402.951/41.250.633/40.85u0.950 - 013’Deportivo MunizJuventud Unida3/40.950.842 0.77u1.041.674.803.201/40.900.903/40.78u1.03 01:00 29/10 El PorvenirLeandro N Alem1/40.940.852 1/40.94u0.712.183.003.0000.681.153/40.75u1.05 01:00 29/10 General LamadridClaypole1 0.810.992 1/40.91u0.741.416.803.751/21.100.703/40.75u1.05 05:00 29/10 ItuzaingoCentral Ballester1/40.830.972 0.98u0.822.103.402.881/41.250.633/40.90u0.90Hạng 2 El SalvadorKết quảLịch thi đấu 04:00 28/10 CD INCAAD Espartano1/40.900.903 1/41.00u0.802.152.903.6000.731.081 1/40.90u0.90VĐQG Bồ Đào Nha U23Kết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:00 28/10 Braga U23Gil Vicente U231/21.090.672 3/40.77u0.872.062.803.30 22:00 28/10 Academico Viseu U23Rio Ave U231/40.880.882 3/40.90u0.742.082.803.20 22:00 28/10 Estoril U23Benfica U231/40.701.062 3/40.73u0.921.923.053.35Cúp COSAFA nữKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:00 28/10 Madagascar (W)Botswana Nữ0.911 1/40.772 1/20.76u0.928.001.304.330.851/20.951 0.80u1.00 18:00 28/10 Mauritius NữMalawi Nữ0.955 0.855 3/40.93u0.8841.001.0223.000.782 1/41.032 1/21.00u0.80 21:00 28/10 Swaziland NữNamibia Nữ0.751 3/40.933 0.90u0.7810.001.225.001.031/20.781 1/41.03u0.78Hạng 4 BrazilKết quảLịch thi đấu0 - 09’America PECha Grande PE2 1/40.900.903 3/40.90u0.901.1812.006.250 - 08’Guarany ALIgaci FC1/40.830.982 1/40.86u0.812.183.003.101/41.250.633/40.70u1.10 01:30 28/10 Toledo Colonia Work PROeste Brasil FC1/40.781.032 1/40.88u0.931.953.303.401/41.150.681 1.08u0.73 02:00 28/10 Marcilio Dias SCHercilio Luz SC00.930.862 1/40.95u0.742.652.552.9500.930.883/40.75u1.05Cúp Nhà vua Ả Rập Xê-útKết quảLịch thi đấu 21:50 28/10 Al-RiyadhAl-Shabab1.021/20.822 1/40.86u0.963.951.813.400.851/40.991 1.05u0.77 00:30 29/10 Al-WehdaAl Qadsiah0.771/41.042 1/40.81u0.992.902.373.3001.050.751 1.03u0.78 00:30 29/10 Al-IttihadAl-Jndal2 1/40.980.863 3/40.96u0.861.1511.007.101 0.970.871 1/20.83u0.99U21 Ngoại Hạng Anh - Châu ÂuKết quảXếp hạngLịch thi đấu 02:00 29/10 Reading U21Monaco B3 1/40.76u0.882.112.653.70Hạng 2 Panama Kết quảLịch thi đấu 04:00 28/10 Aguilas UPInter Panama CF0.831/40.982 1/41.00u0.802.902.203.2001.100.703/40.73u1.08VĐQG UzbekistanKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:00 28/10 OTMK OlmaliqNeftchi Fargona1/21.010.772 1/40.84u0.942.003.253.201/41.120.671 1.08u0.70 20:15 28/10 Dinamo SamarqandNasaf Qarshi1.133/40.662 1/40.86u0.925.201.523.701.031/40.751 1.04u0.74England U21 Premier LeagueKết quảXếp hạngLịch thi đấu 02:00 29/10 Blackburn Rovers U21Arsenal U210.811/20.863 3/40.75u0.852.801.843.80 02:00 29/10 Nottingham Forest U21Leeds United U211 1/40.800.873 1/20.86u0.751.335.404.50Brazil LKết quảLịch thi đấu0 - 013’Barra Mansa FCCampo Grande AC0.883/40.933.522.242.6301.330.511/21.19u0.60 01:00 29/10 Serra MacaenseSao Paulo RJ1.734.003.501/40.980.831 0.88u0.93 01:00 29/10 BonsucessoCF Rio de Janeiro1.833.503.501/41.030.781 0.83u0.98 01:00 29/10 NiteroienseZinzane FC3.002.103.4001.200.651 1.10u0.70 01:00 29/10 Uni SouzaCGI April 71.903.603.251/41.080.731 0.98u0.83Cup Brasileiro AspirantesKết quảXếp hạngLịch thi đấu 01:00 29/10 CRB U23Vasco da Gama(RJ)U2300.850.942 1/20.90u0.742.462.603.25 01:00 29/10 Vila Nova GO U23Goias U231/40.761.052 1/21.19u0.551.983.603.15 01:00 29/10 Sport Recife U23Vitoria BA U232 1/21.06u0.632.552.553.15 01:30 29/10 Criciuma U23Cuiaba/MT U231/40.930.862 1/20.88u0.762.213.103.10 05:00 29/10 Fortaleza U23Atletico Mineiro U232 1/20.68u0.991.714.203.65Ngoại Hạng AnhKết quảXếp hạngLịch thi đấu2 - 283’ArsenalLiverpool01.290.693 1/20.95u0.951.3123.004.050.141/44.543 1/24.76u0.13La LigaKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 043’BetisAtletico Madrid0.811/41.122 3/41.08u0.821.596.903.5901.070.851 1/22.63u0.28 03:00 28/10 SociedadOsasuna3/40.941.002 1/40.98u0.941.715.203.611/40.910.991 1.17u0.75 03:00 29/10 MallorcaAthletic Bilbao01.050.852 0.89u0.992.772.502.9401.060.823/40.78u1.11BundesligaKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 183’Union BerlinEintracht Frankfurt1/41.080.822 1/21.04u0.862.828.701.6400.741.211 1/27.69u0.05 01:30 28/10 HeidenheimerTSG Hoffenheim01.010.932 3/40.86u1.062.632.583.5200.950.951 1/41.07u0.83Serie AKết quảXếp hạngLịch thi đấu3 - 253’Inter MilanJuventus1/41.110.826 1/40.91u0.991.2915.004.7200.721.255 1/23.70u0.19 02:45 28/10 FiorentinaAS Roma1/41.130.822 1/21.08u0.842.443.003.2300.781.131 0.96u0.94VĐQG Bồ Đào NhaKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 012’BenficaRio Ave2 1/40.891.033 1/40.84u1.061.1215.508.001 1.070.831 1/40.82u1.08 03:30 28/10 Estrela da AmadoraVitoria Guimaraes1.071/20.852 0.82u1.084.521.853.350.851/41.053/40.80u1.11 03:15 29/10 AVS Futebol SADFC Porto0.901 1/21.002 3/40.87u1.017.301.314.831.111/20.781 1/41.14u0.75VĐQG BỉKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 043’KAA GentRacing Genk0.911/41.011 3/40.97u0.933.302.392.7701.350.641/22.63u0.28 01:15 28/10 Saint GilloiseCercle Brugge1 1/40.970.952 3/40.99u0.911.397.204.461/21.000.881 1/41.17u0.73VĐQG CroatiaKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 041’HNK GoricaIstra 1961 Pula01.160.701 1/40.77u1.053.202.542.4001.260.631/22.50u0.22VĐQG Đảo SípKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 151’AEL LimassolAEK Larnaca1.051/20.833 1/21.03u0.835.201.832.6001.780.442 1/24.16u0.12 00:00 29/10 Omonia 29is MaiouAEP Paphos0.901 1/20.962 3/41.00u0.847.201.274.541.091/20.771 0.79u1.05 00:00 29/10 Karmiotissa PolemidionOmonia Nicosia FC1.031 0.833 1.04u0.805.101.443.940.801/21.061 1/41.04u0.80 01:00 29/10 APOEL NicosiaAnorthosis Famagusta FC1 1/41.030.832 3/41.04u0.801.386.003.931/21.040.821 0.79u1.05VĐQG LuxembourgKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 040’F91 DudelangeProgres Niedercorn0.981/40.833 0.86u0.812.952.053.550.681/41.151 1/41.03u0.78VĐQG AndorraKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 044’Ranger’s FCInter Club Escaldes0.901/20.903 0.80u1.003.701.733.800.781/41.031 1/40.93u0.88VĐQG SenegalKết quảLịch thi đấu0 - 067’PikineLinguere1/40.900.901 3/40.87u0.772.133.402.5500.581.351/20.80u1.002 - 162’HLMCasamance1/41.080.731 3/40.71u0.942.322.902.7000.751.053/41.05u0.750 - 068’Generation FootTeunhueth FC01.050.752 0.91u0.742.752.362.7501.030.783/40.98u0.831 - 171’ASC JaraafAS Dakar Sacre Coeur1/41.080.731 3/40.94u0.712.392.952.5500.731.081/20.85u0.95VĐQG SécKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 043’FC Viktoria PlzenSparta Praha00.970.932 1/20.98u0.901.467.803.4600.940.961 1/22.77u0.24Giao hữu ĐTQGKết quảLịch thi đấu0 - 150’Senegal NữTanzania Nữ00.801.042 1/40.90u0.927.701.423.4300.970.871/25.26u0.05 03:00 28/10 nữ Costa Ricanữ Panama1 1/40.870.913 0.92u0.861.375.904.551/20.910.871 1/40.97u0.81 04:30 28/10 nữ MỹIceland Nữ2 0.990.853 0.77u1.051.189.605.803/40.741.111 1/40.79u1.03 17:00 28/10 Spain Nữ U19France Nữ U193/40.880.882 1/20.76u1.001.574.333.75 17:00 28/10 U23 Pháp (nữ)Belgium U23Nữ1 1/20.761.003 1.01u0.751.229.005.50 20:00 28/10 England Nữ U19Norway Nữ U191 1/40.990.773 0.96u0.801.365.804.50 20:30 28/10 Italy Nữ U23Germany (W) U230.951/40.812 3/40.96u0.80 21:30 28/10 North Macedonia NữMoldova Nữ3/40.860.902 3/40.88u0.881.604.403.901/20.30u2.40 22:00 28/10 Ecuador NữChile nữ0.951/40.812 3/41.00u0.763.102.003.501/20.33u2.25 00:10 29/10 nữ Đứcnữ Australia3/40.621.162 3/40.78u0.981.496.004.201/20.30u2.40VĐQG KuwaitKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 161’Al Fahaheel SCAl-Qadsia SC00.920.922 0.80u1.029.801.353.6100.920.921 1/24.16u0.10 21:50 28/10 KhaitanAl-Ttadamon(KUW)0.941/40.852 3/40.87u0.803.052.053.4001.080.731 1/41.08u0.73 23:50 28/10 Al Kuwait SCKazma1 3/40.791.013 0.79u0.881.1811.005.803/40.830.981 1/40.80u1.00VĐQG JamaicaKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 014’Molynes UnitedHumble Lions00.830.952 1/20.82u0.852.472.603.1500.850.951 0.93u0.88 03:00 28/10 Dunbeholden FCHarbour View FC00.850.952 1/21.00u0.802.392.512.9800.850.951 0.95u0.85 03:30 28/10 Mount Pleasant FASiti Worley Garden J3/40.850.952 1/40.95u0.851.584.653.271/40.850.953/40.65u1.17 05:30 28/10 Montego Bay UtdPortmore United00.751.052 0.95u0.852.362.742.7600.751.053/40.90u0.90 05:00 29/10 ChapeltonWaterhouse FC2 0.80u0.837.001.443.55 07:30 29/10 Racing UnitedVere United2 3/40.80u0.842.482.393.35VĐQG LítvaKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 290’+FK PanevezysSiauliai00.322.083 1/22.22u0.3121.001.214.0100.461.611 1/23.84u0.12VĐQG MarốcKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 152’Club SalmiIRT Itihad de Tanger00.850.992 0.85u0.822.492.802.9000.761.081 1/26.25u0.02VĐQG NgaKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 182’Zenit St. PetersburgLokomotiv Moscow1/41.350.662 1/21.08u0.823.156.401.6400.352.221/24.76u0.13 22:30 28/10 Krylya SovetovFC Krasnodar0.891/21.012 1/20.94u0.943.432.013.210.751/41.121 0.92u0.94VĐQG SloveniaKết quảXếp hạngLịch thi đấu2 - 280’RadomljeNK Publikum Celje01.420.544 1/20.97u0.854.853.241.6501.330.591 1/25.88u0.03 02:15 28/10 NK Olimpija LjubljanaDomzale1 3/41.060.782 3/40.81u1.011.257.904.993/41.010.831 1/41.11u0.72VĐQG IrelandKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 029’DundalkShamrock Rovers0.871 1/41.052 1/41.08u0.828.601.394.061.001/40.901/20.94u0.96VĐQG Đan MạchKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 056’MidtjyllandAarhus AGF00.861.062 1/41.05u0.851.3611.003.9300.940.961 1/25.26u0.11 01:00 29/10 Randers FCNordsjaelland1.011/40.893 1.03u0.852.942.153.370.721/41.161 1/40.98u0.88VĐQG ArgentinaKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 113’CA PlatenseArgentinos Juniors1/40.841.062 1/20.86u1.024.751.743.4000.741.191/20.86u1.04 03:15 28/10 BanfieldRacing Club01.170.772 0.92u0.982.812.582.9501.130.763/40.86u1.02 05:00 28/10 Boca JuniorsDeportivo Riestra1 1.110.822 1/40.88u1.021.575.603.711/40.761.131 1.09u0.79 07:15 28/10 Atletico TucumanLanus3/40.970.952 1/41.03u0.871.675.003.491/40.881.003/40.73u1.17 07:15 28/10 Talleres CordobaClub Atletico Tigre3/40.940.982 1/41.05u0.851.714.973.391/40.950.933/40.71u1.20 05:00 29/10 Gimnasia La PlataClub Atlético Unión00.701.251 3/40.92u0.962.363.112.8000.691.203/41.06u0.80 07:00 29/10 CA HuracanCentral Cordoba SDE3/41.330.651 3/40.89u0.991.964.132.871/41.070.793/40.98u0.88VĐQG Ba LanKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 285’Widzew lodzGornik Zabrze00.821.112 1/21.20u0.7321.001.0115.0000.721.211 1/24.16u0.16 02:15 28/10 Legia WarszawaGKS Katowice3/40.821.112 3/41.11u0.801.624.943.831/40.791.091 0.74u1.16VĐQG HungaryKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 172’Gyori ETOFerencvarosi TC0.911/40.932 3/40.93u0.895.202.381.9502.220.291/26.66u0.01Hạng 2 Tây Ban NhaKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 042’SD HuescaAlmeria1.133/40.782 1/20.90u0.982.442.973.0001.280.681 1/22.43u0.310 - 243’AlbaceteSporting Gijon1/40.990.933 1/20.95u0.9515.001.156.6000.611.402 1/22.94u0.24 03:00 28/10 Granada CFLevante1/21.080.842 1/20.95u0.952.083.373.281/41.130.761 0.89u0.99 02:30 29/10 Racing de FerrolTenerife1/41.120.791 3/40.84u1.042.433.002.8100.741.133/41.05u0.81VĐQG PeruKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 213’Deportivo Union ComercioSporting Cristal0.872 1/40.975 1/40.85u0.9734.001.0113.000.901 0.942 1/40.78u1.040 - 015’Sport BoysUTC Cajamarca00.821.022 1/40.99u0.832.422.672.9900.841.003/40.80u1.02 03:15 28/10 Sport HuancayoFBC Melgar0.843/41.002 1/21.02u0.804.221.703.360.901/40.941 0.97u0.85 06:00 28/10 Universitario De DeportesCienciano1 3/40.791.052 3/40.87u0.951.1710.505.703/40.880.961 1/41.07u0.75 01:00 29/10 Alianza Atletico SullanaLos Chankas3/40.731.122 1/20.86u0.961.574.603.801/40.811.031 0.83u0.99 03:30 29/10 Comerciantes UnidosAD Tarma0.891/40.952 3/40.99u0.832.742.163.4001.130.721 0.76u1.06 06:30 29/10 Cusco FCAtletico Grau3/40.821.022 1/20.96u0.861.584.653.701/40.821.021 0.92u0.90VĐQG QatarKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 086’Al DuhailAl-Garrafa1/41.350.621 1/20.97u0.891.1146.005.0000.621.351/24.16u0.124 - 184’Al-Arabi SCQatar SC1/41.280.665 1/20.82u1.041.0067.0066.0000.651.293 1/25.26u0.07VĐQG EcuadorKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 013’CD El NacionalOrense SC1/40.880.962 0.97u0.852.083.342.9200.661.213/40.94u0.88 03:30 28/10 Barcelona SC(ECU)Delfin SC3/40.661.212 1/40.82u1.001.475.703.681/40.671.201 1.07u0.75 03:00 29/10 SC ImbaburaTecnico Universitario00.880.942 1/40.84u0.962.452.522.9700.850.971 1.09u0.71VĐQG SerbiaKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 013’FK Napredak KrusevacBacka Topola1.001/20.842 3/40.97u0.853.641.833.340.891/40.951 0.86u0.96 02:00 28/10 Radnicki NisMladost Lucani1/20.860.982 1/21.00u0.821.863.703.201/41.000.841 0.92u0.90Hạng 2 MexicoKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 013’Leones NegrosCelaya FC1/40.940.942 1/40.91u0.952.212.973.0000.701.211 1.12u0.75 05:00 28/10 Alebrijes de OaxacaTepatitlan de Morelos01.020.822 3/41.02u0.802.612.363.1701.080.761 0.77u1.05VĐQG Mỹ nữKết quảLịch thi đấu0 - 07’Brooklyn City NữFort Lauderdale Utd (W)1/40.801.002 1/41.00u0.802.003.103.401/41.250.633/40.73u1.08 04:00 28/10 Spokane Zephyr (W)Tampa Bay Sun (W)00.820.902 1/20.96u0.762.372.463.1000.830.891 0.93u0.79Nữ Paulista Brazil Kết quảLịch thi đấu0 - 012’Cruzeiro MG NữAmerica Mineiro Nữ1 1/40.900.903 0.83u0.811.356.403.951/20.950.851 1/41.00u0.80Portugal Liga 3Kết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 042’Academica CoimbraCF Os Belenenses01.070.771 1/21.01u0.812.992.622.4601.070.771/22.50u0.22 16:30 28/10 Sporting CP BSC Lusitania1 1.010.752 1/20.91u0.741.514.703.601/40.781.031 0.98u0.83Hạng 2 MarốcKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 017’OCK Olympique de KhouribgaYacoub El Mansour1/40.781.032 0.72u0.931.953.303.001/41.200.653/40.78u1.03VĐQG MaltaKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 135’Mosta FCSt. Patrick FC3/40.970.833 0.83u0.972.942.262.701/41.140.671 1/21.13u0.68Argentina Prim C MetropolitanaKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 012’Sportivo ItalianoSportivo Dock Sud00.701.002 3/40.79u0.911.406.803.4500.631.071 1/20.71u0.991 - 014’Villa San CarlosFlandria00.830.872 3/40.77u0.931.456.203.3200.710.991 3/40.92u0.780 - 010’LiniersUAI Urquiza1/40.880.822 0.92u0.782.143.062.781/41.120.593/40.80u0.900 - 010’Villa DalmineCanuelas FC1/20.820.881 3/40.83u0.871.824.142.781/40.980.721/20.68u1.02 02:00 28/10 Ferrocarril MidlandDeportivo Merlo1/20.910.851 3/40.81u0.951.913.812.741/40.980.783/40.96u0.80 01:00 29/10 CA Fenix PilarSacachispas00.860.882 0.94u0.802.702.602.9000.850.951/20.53u1.38Mexico Liga MX U19 FemenilKết quảLịch thi đấu0 - 153’Pachuca U19 (W)Club America U19 (W)00.850.952 3/40.88u0.932.402.503.4000.850.951 0.70u1.10Hạng 2 Costa RicaKết quảLịch thi đấu0 - 052’AD SarchiJicaral00.781.032 3/40.80u0.872.322.603.4500.801.001 1/41.08u0.730 - 057’International San CarlosQuepos Cambute FC1/20.880.933 0.91u0.761.763.703.651/41.030.781 1/41.05u0.75 02:00 28/10 AD Cariari PocociFutbol Consultants Moravia3/40.830.982 1/20.88u0.791.594.803.651/40.830.981 0.93u0.88 04:00 28/10 Antioquia FCEscorpiones Belen0.701/21.062 3/40.86u0.902.862.063.150.671/41.091 1/41.06u0.70 08:00 29/10 Guadalupe FCCS Uruguay De Coronado1.674.003.65 08:00 29/10 San Carlos FCDeportivo Upala2.292.553.45Spain Primera Division RFEFKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 084’Cultural LeonesaPonferradina1/40.910.931 1/21.44u0.511.0123.0011.0000.133.441/25.88u0.031 - 087’Antequera CFAtletico Sanluqueno00.870.971 1/21.85u0.361.1155.004.8800.751.091 1/26.66u0.01 01:30 28/10 Zamora CFSestao1/20.791.052 0.92u0.901.794.313.031/40.950.893/40.87u0.95 01:30 28/10 Barcelona BBarakaldo CF1/41.020.822 1/40.91u0.912.252.873.0400.701.163/40.67u1.17 01:30 28/10 Merida ADCD Alcoyano1/41.090.752 1.00u0.822.372.872.8400.791.053/40.89u0.93Hạng 4 Tây Ban NhaKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 088’Atletico SaguntinoJove Espanol1/20.900.822 0.93u0.791.893.602.921/41.050.673/40.83u0.892 - 189’CaudalCD Lealtad00.691.033 1/22.08u0.201.0223.007.7000.391.491/23.22u0.032 - 084’CD TorreperogilHuetor Tajar00.950.852 1/40.72u0.932.502.383.0000.950.851 1.08u0.731 - 153’Urduliz FTCD Touring0.981/40.832 1/40.83u0.813.052.033.000.631/41.253/40.73u1.082 - 156’Club Deportivo TropezonSD Gama3/40.930.834 1/41.11u0.661.01100.006.7000.232.121 1/24.34u0.050 - 041’Malaga CityCD El Palo1.001/40.802 1/40.95u0.703.301.952.950.631/41.253/40.78u1.030 - 011’CD GerenaCoria CF1/41.000.802 1/40.83u0.802.192.802.9500.731.083/40.70u1.10VĐQG JordanKết quảXếp hạngLịch thi đấu2 - 268’Al Wihdat AmmanAl Aqaba SC1/20.711.145 0.90u0.921.708.802.381/42.700.213 1/24.00u0.11Hạng 2 Potiguar BrazilKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 014’Rio Grande RNClub Laguna SAF1/40.980.832 1/21.00u0.802.202.753.3000.751.051 0.98u0.83Hạng 3 Tây Ban NhaKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 153’SabadellUE Olot1/40.831.011 1.05u0.772.235.002.1100.461.611/26.25u0.020 - 054’Real Madrid CCF Talavera de la Reina00.880.963/40.71u1.123.143.262.0100.890.951/26.66u0.01VĐQG MontenegroKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 056’Decic TuziOtrant3/40.950.852 1/40.92u0.761.664.803.351/40.930.883/40.70u1.10 02:00 28/10 FK Buducnost PodgoricaMornar1 0.781.032 1/40.75u0.931.367.604.101/21.080.731 0.93u0.88Hạng 3 GuatemalaKết quảLịch thi đấu1 - 054’Universidad de San CarlosSan Benito FC3/40.980.831 3/40.80u1.001.704.203.501/40.950.853/40.98u0.832 - 154’Deportivo MictlanGualan FC2 1/40.850.953 1/40.80u1.001.1317.007.001 1.030.781 1/40.75u1.052 - 455’Pajapita FCCoatepeque0.801/41.003 1/41.00u0.802.752.203.4001.000.801 1/40.90u0.902 - 154’Deportivo San PedroFC LA Libertad3/40.880.932 0.83u0.981.655.003.401/40.880.933/40.80u1.000 - 054’Sacachispas GTSanta Lucia Cotzumalguapa1/20.801.002 3/40.80u1.001.753.903.751/40.980.831 1/41.05u0.751 - 055’Nueva ConcepcionCD Puerto de Iztapa1/20.980.832 1/21.00u0.801.903.403.301/41.100.701 0.98u0.83Italia Serie D - Nhóm CKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 187’PontederaACD Virtus Entella01.280.622 1/21.81u0.376.805.001.2901.160.701 1/24.34u0.052 - 188’FeralpisaloLecco00.461.613 1/22.17u0.281.0326.008.9000.322.081/22.85u0.171 - 382’GiuglianoCrotone00.591.334 1/21.17u0.6719.001.0112.0000.870.974 1/24.00u0.071 - 189’AS Sorrento CalcioFoggia00.940.902 1/22.17u0.286.606.501.2201.000.841/24.34u0.051 - 088’Asd Pineto CalcioAscoli01.280.621 1/22.12u0.291.1023.006.0001.290.611 1/23.22u0.13 01:30 28/10 LucchesePescara0.801/41.042 1/21.05u0.772.792.273.0801.000.841 1.00u0.82VĐQG San MarinoKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 160’FaetanoSP Cosmos0.903 1/40.903 1/40.88u0.9334.001.0415.000.951 1/40.851 1/40.80u1.00Hạng 3 MexicoKết quảLịch thi đấu0 - 09’Oceania FCAztecas AMF Soccer1 3/40.850.953 0.95u0.851.228.005.753/40.980.831 1/41.00u0.80Hạng 4 Ba LanKết quảLịch thi đấu0 - 044’KSZO OstrowiecStar Starachowice1/41.000.803 0.84u0.792.192.553.3500.781.031 1/41.05u0.75VĐ trẻ Tây Ban NhaKết quảLịch thi đấu0 - 156’Eibar U19Valvanera CD U191 1/21.000.803 1/40.90u0.901.336.005.001/20.900.901 1/40.80u1.00Cúp Quốc Gia MexicoKết quảLịch thi đấu0 - 013’Montaneses FCZitacuaro CF3/40.830.982 1/20.74u0.911.574.303.551/40.830.981 0.78u1.03 06:00 28/10 ZacatepecGavilanes FC Matamoros0.781/21.032 1/20.93u0.723.201.933.150.681/41.151 1.08u0.73El Salvador Reserves LeagueKết quảLịch thi đấu0 - 149’Once Deportivo de Ahuachapan ReservesCD Luis Angel Firpo Reserves1/40.900.902 1/20.80u1.002.102.883.4000.701.101 0.80u1.00Hạng nhất MaltaKết quảXếp hạngLịch thi đấu2 - 282’Mgarr United FCMarsa0.953/40.852 3/40.85u0.794.201.573.600.951/40.851 0.73u1.08 02:00 28/10 SirensMtarfa3/40.830.982 3/40.80u0.841.584.203.601/40.830.981 0.73u1.08USA MLS Next Pro LeagueKết quảLịch thi đấu0 - 09’Chicago flame BColumbus Crew B1/40.900.903 1/20.85u0.952.152.753.7000.751.051 1/21.00u0.80 04:00 28/10 Saint Louis City BSan Jose Earthquakes Reserve1/40.810.993 0.80u1.002.003.053.651/41.080.731 1/40.90u0.90Argentina group C Tebolidun League ManchesterKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 011’Central Cordoba De RosarioPuerto Nuevo1/40.801.002 0.74u0.942.093.402.951/41.250.633/40.85u0.950 - 013’Deportivo MunizJuventud Unida3/40.950.842 0.77u1.041.674.803.201/40.900.903/40.78u1.03 01:00 29/10 El PorvenirLeandro N Alem1/40.940.852 1/40.94u0.712.183.003.0000.681.153/40.75u1.05 01:00 29/10 General LamadridClaypole1 0.810.992 1/40.91u0.741.416.803.751/21.100.703/40.75u1.05 05:00 29/10 ItuzaingoCentral Ballester1/40.830.972 0.98u0.822.103.402.881/41.250.633/40.90u0.90Hạng nhất ArgentinaKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 08’Almirante BrownDefensores Unidos1 1/41.060.782 1/41.02u0.801.377.503.841/21.050.791 1.12u0.710 - 09’Agropecuario de Carlos CasaresTristan Suarez3/40.841.002 1/41.01u0.811.575.203.421/40.821.023/40.71u1.120 - 07’San Martin San JuanRacing de Cordoba0.841/41.001 3/40.82u1.003.082.292.7701.110.743/40.96u0.860 - 08’Estudiantes de CaserosDeportivo Maipu1/20.930.912 0.98u0.841.864.003.001/40.940.903/40.84u0.980 - 09’QuilmesCA San Miguel0.763/41.081 3/40.88u0.945.001.782.780.791/41.051/20.72u1.110 - 09’Atletico AtlantaAll Boys01.020.861 1/20.97u0.892.842.632.5800.950.891/20.87u0.950 - 06’Guillermo BrownPatronato Parana01.330.591 3/40.81u1.013.212.212.7901.280.623/41.00u0.820 - 08’Arsenal de SarandiAlvarado Mar del Plata1 1.020.822 0.87u0.951.506.003.431/40.711.143/40.87u0.950 - 08’Chacarita juniorsGimnasia Jujuy0.701/41.161 3/41.01u0.813.102.352.6701.080.761/20.79u1.030 - 06’Talleres Rem de EscaladaFerrol Carril Oeste0.681/41.192 0.96u0.862.722.492.8301.030.813/40.86u0.96Hạng 4 BrazilKết quảLịch thi đấu0 - 09’America PECha Grande PE2 1/40.900.903 3/40.90u0.901.1812.006.250 - 08’Guarany ALIgaci FC1/40.830.982 1/40.86u0.812.183.003.101/41.250.633/40.70u1.10 01:30 28/10 Toledo Colonia Work PROeste Brasil FC1/40.781.032 1/40.88u0.931.953.303.401/41.150.681 1.08u0.73 02:00 28/10 Marcilio Dias SCHercilio Luz SC00.930.862 1/40.95u0.742.652.552.9500.930.883/40.75u1.05Brazil LKết quảLịch thi đấu0 - 013’Barra Mansa FCCampo Grande AC0.883/40.933.522.242.6301.330.511/21.19u0.60 01:00 29/10 Serra MacaenseSao Paulo RJ1.734.003.501/40.980.831 0.88u0.93 01:00 29/10 BonsucessoCF Rio de Janeiro1.833.503.501/41.030.781 0.83u0.98 01:00 29/10 NiteroienseZinzane FC3.002.103.4001.200.651 1.10u0.70 01:00 29/10 Uni SouzaCGI April 71.903.603.251/41.080.731 0.98u0.83Mexico Liga MX U19Kết quảLịch thi đấu0 - 139’Necaxa U19Toluca U190.801/41.002 3/40.95u0.852.752.203.4001.030.781 0.73u1.08Ngoại Hạng AnhKết quảXếp hạngLịch thi đấu2 - 283’ArsenalLiverpool01.290.693 1/20.95u0.951.3123.004.050.141/44.543 1/24.76u0.13La LigaKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 043’BetisAtletico Madrid0.811/41.122 3/41.08u0.821.596.903.5901.070.851 1/22.63u0.28 03:00 28/10 SociedadOsasuna3/40.941.002 1/40.98u0.941.715.203.611/40.910.991 1.17u0.75 03:00 29/10 MallorcaAthletic Bilbao01.050.852 0.89u0.992.772.502.9401.060.823/40.78u1.11BundesligaKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 183’Union BerlinEintracht Frankfurt1/41.080.822 1/21.04u0.862.828.701.6400.741.211 1/27.69u0.05 01:30 28/10 HeidenheimerTSG Hoffenheim01.010.932 3/40.86u1.062.632.583.5200.950.951 1/41.07u0.83Serie AKết quảXếp hạngLịch thi đấu3 - 253’Inter MilanJuventus1/41.110.826 1/40.91u0.991.2915.004.7200.721.255 1/23.70u0.19 02:45 28/10 FiorentinaAS Roma1/41.130.822 1/21.08u0.842.443.003.2300.781.131 0.96u0.94VĐQG Bồ Đào NhaKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 012’BenficaRio Ave2 1/40.891.033 1/40.84u1.061.1215.508.001 1.070.831 1/40.82u1.08 03:30 28/10 Estrela da AmadoraVitoria Guimaraes1.071/20.852 0.82u1.084.521.853.350.851/41.053/40.80u1.11 03:15 29/10 AVS Futebol SADFC Porto0.901 1/21.002 3/40.87u1.017.301.314.831.111/20.781 1/41.14u0.75VĐQG BỉKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 043’KAA GentRacing Genk0.911/41.011 3/40.97u0.933.302.392.7701.350.641/22.63u0.28 01:15 28/10 Saint GilloiseCercle Brugge1 1/40.970.952 3/40.99u0.911.397.204.461/21.000.881 1/41.17u0.73VĐQG CroatiaKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 041’HNK GoricaIstra 1961 Pula01.160.701 1/40.77u1.053.202.542.4001.260.631/22.50u0.22VĐQG Đảo SípKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 151’AEL LimassolAEK Larnaca1.051/20.833 1/21.03u0.835.201.832.6001.780.442 1/24.16u0.12 00:00 29/10 Omonia 29is MaiouAEP Paphos0.901 1/20.962 3/41.00u0.847.201.274.541.091/20.771 0.79u1.05 00:00 29/10 Karmiotissa PolemidionOmonia Nicosia FC1.031 0.833 1.04u0.805.101.443.940.801/21.061 1/41.04u0.80 01:00 29/10 APOEL NicosiaAnorthosis Famagusta FC1 1/41.030.832 3/41.04u0.801.386.003.931/21.040.821 0.79u1.05VĐQG LuxembourgKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 040’F91 DudelangeProgres Niedercorn0.981/40.833 0.86u0.812.952.053.550.681/41.151 1/41.03u0.78VĐQG AndorraKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 044’Ranger’s FCInter Club Escaldes0.901/20.903 0.80u1.003.701.733.800.781/41.031 1/40.93u0.88VĐQG SenegalKết quảLịch thi đấu0 - 067’PikineLinguere1/40.900.901 3/40.87u0.772.133.402.5500.581.351/20.80u1.002 - 162’HLMCasamance1/41.080.731 3/40.71u0.942.322.902.7000.751.053/41.05u0.750 - 068’Generation FootTeunhueth FC01.050.752 0.91u0.742.752.362.7501.030.783/40.98u0.831 - 171’ASC JaraafAS Dakar Sacre Coeur1/41.080.731 3/40.94u0.712.392.952.5500.731.081/20.85u0.95VĐQG SécKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 043’FC Viktoria PlzenSparta Praha00.970.932 1/20.98u0.901.467.803.4600.940.961 1/22.77u0.24Giao hữu ĐTQGKết quảLịch thi đấu0 - 150’Senegal NữTanzania Nữ00.801.042 1/40.90u0.927.701.423.4300.970.871/25.26u0.05 03:00 28/10 nữ Costa Ricanữ Panama1 1/40.870.913 0.92u0.861.375.904.551/20.910.871 1/40.97u0.81 04:30 28/10 nữ MỹIceland Nữ2 0.990.853 0.77u1.051.189.605.803/40.741.111 1/40.79u1.03 17:00 28/10 Spain Nữ U19France Nữ U193/40.880.882 1/20.76u1.001.574.333.75 17:00 28/10 U23 Pháp (nữ)Belgium U23Nữ1 1/20.761.003 1.01u0.751.229.005.50 20:00 28/10 England Nữ U19Norway Nữ U191 1/40.990.773 0.96u0.801.365.804.50 20:30 28/10 Italy Nữ U23Germany (W) U230.951/40.812 3/40.96u0.80 21:30 28/10 North Macedonia NữMoldova Nữ3/40.860.902 3/40.88u0.881.604.403.901/20.30u2.40 22:00 28/10 Ecuador NữChile nữ0.951/40.812 3/41.00u0.763.102.003.501/20.33u2.25 00:10 29/10 nữ Đứcnữ Australia3/40.621.162 3/40.78u0.981.496.004.201/20.30u2.40VĐQG KuwaitKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 161’Al Fahaheel SCAl-Qadsia SC00.920.922 0.80u1.029.801.353.6100.920.921 1/24.16u0.10 21:50 28/10 KhaitanAl-Ttadamon(KUW)0.941/40.852 3/40.87u0.803.052.053.4001.080.731 1/41.08u0.73 23:50 28/10 Al Kuwait SCKazma1 3/40.791.013 0.79u0.881.1811.005.803/40.830.981 1/40.80u1.00VĐQG JamaicaKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 014’Molynes UnitedHumble Lions00.830.952 1/20.82u0.852.472.603.1500.850.951 0.93u0.88 03:00 28/10 Dunbeholden FCHarbour View FC00.850.952 1/21.00u0.802.392.512.9800.850.951 0.95u0.85 03:30 28/10 Mount Pleasant FASiti Worley Garden J3/40.850.952 1/40.95u0.851.584.653.271/40.850.953/40.65u1.17 05:30 28/10 Montego Bay UtdPortmore United00.751.052 0.95u0.852.362.742.7600.751.053/40.90u0.90 05:00 29/10 ChapeltonWaterhouse FC2 0.80u0.837.001.443.55 07:30 29/10 Racing UnitedVere United2 3/40.80u0.842.482.393.35VĐQG LítvaKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 290’+FK PanevezysSiauliai00.322.083 1/22.22u0.3121.001.214.0100.461.611 1/23.84u0.12VĐQG MarốcKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 152’Club SalmiIRT Itihad de Tanger00.850.992 0.85u0.822.492.802.9000.761.081 1/26.25u0.02VĐQG NgaKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 182’Zenit St. PetersburgLokomotiv Moscow1/41.350.662 1/21.08u0.823.156.401.6400.352.221/24.76u0.13 22:30 28/10 Krylya SovetovFC Krasnodar0.891/21.012 1/20.94u0.943.432.013.210.751/41.121 0.92u0.94VĐQG SloveniaKết quảXếp hạngLịch thi đấu2 - 280’RadomljeNK Publikum Celje01.420.544 1/20.97u0.854.853.241.6501.330.591 1/25.88u0.03 02:15 28/10 NK Olimpija LjubljanaDomzale1 3/41.060.782 3/40.81u1.011.257.904.993/41.010.831 1/41.11u0.72VĐQG IrelandKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 029’DundalkShamrock Rovers0.871 1/41.052 1/41.08u0.828.601.394.061.001/40.901/20.94u0.96VĐQG Đan MạchKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 056’MidtjyllandAarhus AGF00.861.062 1/41.05u0.851.3611.003.9300.940.961 1/25.26u0.11 01:00 29/10 Randers FCNordsjaelland1.011/40.893 1.03u0.852.942.153.370.721/41.161 1/40.98u0.88VĐQG ArgentinaKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 113’CA PlatenseArgentinos Juniors1/40.841.062 1/20.86u1.024.751.743.4000.741.191/20.86u1.04 03:15 28/10 BanfieldRacing Club01.170.772 0.92u0.982.812.582.9501.130.763/40.86u1.02 05:00 28/10 Boca JuniorsDeportivo Riestra1 1.110.822 1/40.88u1.021.575.603.711/40.761.131 1.09u0.79 07:15 28/10 Atletico TucumanLanus3/40.970.952 1/41.03u0.871.675.003.491/40.881.003/40.73u1.17 07:15 28/10 Talleres CordobaClub Atletico Tigre3/40.940.982 1/41.05u0.851.714.973.391/40.950.933/40.71u1.20 05:00 29/10 Gimnasia La PlataClub Atlético Unión00.701.251 3/40.92u0.962.363.112.8000.691.203/41.06u0.80 07:00 29/10 CA HuracanCentral Cordoba SDE3/41.330.651 3/40.89u0.991.964.132.871/41.070.793/40.98u0.88VĐQG Ba LanKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 285’Widzew lodzGornik Zabrze00.821.112 1/21.20u0.7321.001.0115.0000.721.211 1/24.16u0.16 02:15 28/10 Legia WarszawaGKS Katowice3/40.821.112 3/41.11u0.801.624.943.831/40.791.091 0.74u1.16VĐQG HungaryKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 172’Gyori ETOFerencvarosi TC0.911/40.932 3/40.93u0.895.202.381.9502.220.291/26.66u0.01Hạng 2 Tây Ban NhaKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 042’SD HuescaAlmeria1.133/40.782 1/20.90u0.982.442.973.0001.280.681 1/22.43u0.310 - 243’AlbaceteSporting Gijon1/40.990.933 1/20.95u0.9515.001.156.6000.611.402 1/22.94u0.24 03:00 28/10 Granada CFLevante1/21.080.842 1/20.95u0.952.083.373.281/41.130.761 0.89u0.99 02:30 29/10 Racing de FerrolTenerife1/41.120.791 3/40.84u1.042.433.002.8100.741.133/41.05u0.81VĐQG PeruKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 213’Deportivo Union ComercioSporting Cristal0.872 1/40.975 1/40.85u0.9734.001.0113.000.901 0.942 1/40.78u1.040 - 015’Sport BoysUTC Cajamarca00.821.022 1/40.99u0.832.422.672.9900.841.003/40.80u1.02 03:15 28/10 Sport HuancayoFBC Melgar0.843/41.002 1/21.02u0.804.221.703.360.901/40.941 0.97u0.85 06:00 28/10 Universitario De DeportesCienciano1 3/40.791.052 3/40.87u0.951.1710.505.703/40.880.961 1/41.07u0.75 01:00 29/10 Alianza Atletico SullanaLos Chankas3/40.731.122 1/20.86u0.961.574.603.801/40.811.031 0.83u0.99 03:30 29/10 Comerciantes UnidosAD Tarma0.891/40.952 3/40.99u0.832.742.163.4001.130.721 0.76u1.06 06:30 29/10 Cusco FCAtletico Grau3/40.821.022 1/20.96u0.861.584.653.701/40.821.021 0.92u0.90VĐQG QatarKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 086’Al DuhailAl-Garrafa1/41.350.621 1/20.97u0.891.1146.005.0000.621.351/24.16u0.124 - 184’Al-Arabi SCQatar SC1/41.280.665 1/20.82u1.041.0067.0066.0000.651.293 1/25.26u0.07VĐQG EcuadorKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 013’CD El NacionalOrense SC1/40.880.962 0.97u0.852.083.342.9200.661.213/40.94u0.88 03:30 28/10 Barcelona SC(ECU)Delfin SC3/40.661.212 1/40.82u1.001.475.703.681/40.671.201 1.07u0.75 03:00 29/10 SC ImbaburaTecnico Universitario00.880.942 1/40.84u0.962.452.522.9700.850.971 1.09u0.71VĐQG SerbiaKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 013’FK Napredak KrusevacBacka Topola1.001/20.842 3/40.97u0.853.641.833.340.891/40.951 0.86u0.96 02:00 28/10 Radnicki NisMladost Lucani1/20.860.982 1/21.00u0.821.863.703.201/41.000.841 0.92u0.90Hạng 2 MexicoKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 013’Leones NegrosCelaya FC1/40.940.942 1/40.91u0.952.212.973.0000.701.211 1.12u0.75 05:00 28/10 Alebrijes de OaxacaTepatitlan de Morelos01.020.822 3/41.02u0.802.612.363.1701.080.761 0.77u1.05VĐQG Mỹ nữKết quảLịch thi đấu0 - 07’Brooklyn City NữFort Lauderdale Utd (W)1/40.801.002 1/41.00u0.802.003.103.401/41.250.633/40.73u1.08 04:00 28/10 Spokane Zephyr (W)Tampa Bay Sun (W)00.820.902 1/20.96u0.762.372.463.1000.830.891 0.93u0.79Nữ Paulista Brazil Kết quảLịch thi đấu0 - 012’Cruzeiro MG NữAmerica Mineiro Nữ1 1/40.900.903 0.83u0.811.356.403.951/20.950.851 1/41.00u0.80Portugal Liga 3Kết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 042’Academica CoimbraCF Os Belenenses01.070.771 1/21.01u0.812.992.622.4601.070.771/22.50u0.22 16:30 28/10 Sporting CP BSC Lusitania1 1.010.752 1/20.91u0.741.514.703.601/40.781.031 0.98u0.83Hạng 2 MarốcKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 017’OCK Olympique de KhouribgaYacoub El Mansour1/40.781.032 0.72u0.931.953.303.001/41.200.653/40.78u1.03VĐQG MaltaKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 135’Mosta FCSt. Patrick FC3/40.970.833 0.83u0.972.942.262.701/41.140.671 1/21.13u0.68Argentina Prim C MetropolitanaKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 012’Sportivo ItalianoSportivo Dock Sud00.701.002 3/40.79u0.911.406.803.4500.631.071 1/20.71u0.991 - 014’Villa San CarlosFlandria00.830.872 3/40.77u0.931.456.203.3200.710.991 3/40.92u0.780 - 010’LiniersUAI Urquiza1/40.880.822 0.92u0.782.143.062.781/41.120.593/40.80u0.900 - 010’Villa DalmineCanuelas FC1/20.820.881 3/40.83u0.871.824.142.781/40.980.721/20.68u1.02 02:00 28/10 Ferrocarril MidlandDeportivo Merlo1/20.910.851 3/40.81u0.951.913.812.741/40.980.783/40.96u0.80 01:00 29/10 CA Fenix PilarSacachispas00.860.882 0.94u0.802.702.602.9000.850.951/20.53u1.38Mexico Liga MX U19 FemenilKết quảLịch thi đấu0 - 153’Pachuca U19 (W)Club America U19 (W)00.850.952 3/40.88u0.932.402.503.4000.850.951 0.70u1.10Hạng 2 Costa RicaKết quảLịch thi đấu0 - 052’AD SarchiJicaral00.781.032 3/40.80u0.872.322.603.4500.801.001 1/41.08u0.730 - 057’International San CarlosQuepos Cambute FC1/20.880.933 0.91u0.761.763.703.651/41.030.781 1/41.05u0.75 02:00 28/10 AD Cariari PocociFutbol Consultants Moravia3/40.830.982 1/20.88u0.791.594.803.651/40.830.981 0.93u0.88 04:00 28/10 Antioquia FCEscorpiones Belen0.701/21.062 3/40.86u0.902.862.063.150.671/41.091 1/41.06u0.70 08:00 29/10 Guadalupe FCCS Uruguay De Coronado1.674.003.65 08:00 29/10 San Carlos FCDeportivo Upala2.292.553.45Spain Primera Division RFEFKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 084’Cultural LeonesaPonferradina1/40.910.931 1/21.44u0.511.0123.0011.0000.133.441/25.88u0.031 - 087’Antequera CFAtletico Sanluqueno00.870.971 1/21.85u0.361.1155.004.8800.751.091 1/26.66u0.01 01:30 28/10 Zamora CFSestao1/20.791.052 0.92u0.901.794.313.031/40.950.893/40.87u0.95 01:30 28/10 Barcelona BBarakaldo CF1/41.020.822 1/40.91u0.912.252.873.0400.701.163/40.67u1.17 01:30 28/10 Merida ADCD Alcoyano1/41.090.752 1.00u0.822.372.872.8400.791.053/40.89u0.93Hạng 4 Tây Ban NhaKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 088’Atletico SaguntinoJove Espanol1/20.900.822 0.93u0.791.893.602.921/41.050.673/40.83u0.892 - 189’CaudalCD Lealtad00.691.033 1/22.08u0.201.0223.007.7000.391.491/23.22u0.032 - 084’CD TorreperogilHuetor Tajar00.950.852 1/40.72u0.932.502.383.0000.950.851 1.08u0.731 - 153’Urduliz FTCD Touring0.981/40.832 1/40.83u0.813.052.033.000.631/41.253/40.73u1.082 - 156’Club Deportivo TropezonSD Gama3/40.930.834 1/41.11u0.661.01100.006.7000.232.121 1/24.34u0.050 - 041’Malaga CityCD El Palo1.001/40.802 1/40.95u0.703.301.952.950.631/41.253/40.78u1.030 - 011’CD GerenaCoria CF1/41.000.802 1/40.83u0.802.192.802.9500.731.083/40.70u1.10VĐQG JordanKết quảXếp hạngLịch thi đấu2 - 268’Al Wihdat AmmanAl Aqaba SC1/20.711.145 0.90u0.921.708.802.381/42.700.213 1/24.00u0.11Hạng 2 Potiguar BrazilKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 014’Rio Grande RNClub Laguna SAF1/40.980.832 1/21.00u0.802.202.753.3000.751.051 0.98u0.83Hạng 3 Tây Ban NhaKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 153’SabadellUE Olot1/40.831.011 1.05u0.772.235.002.1100.461.611/26.25u0.020 - 054’Real Madrid CCF Talavera de la Reina00.880.963/40.71u1.123.143.262.0100.890.951/26.66u0.01VĐQG MontenegroKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 056’Decic TuziOtrant3/40.950.852 1/40.92u0.761.664.803.351/40.930.883/40.70u1.10 02:00 28/10 FK Buducnost PodgoricaMornar1 0.781.032 1/40.75u0.931.367.604.101/21.080.731 0.93u0.88Hạng 3 GuatemalaKết quảLịch thi đấu1 - 054’Universidad de San CarlosSan Benito FC3/40.980.831 3/40.80u1.001.704.203.501/40.950.853/40.98u0.832 - 154’Deportivo MictlanGualan FC2 1/40.850.953 1/40.80u1.001.1317.007.001 1.030.781 1/40.75u1.052 - 455’Pajapita FCCoatepeque0.801/41.003 1/41.00u0.802.752.203.4001.000.801 1/40.90u0.902 - 154’Deportivo San PedroFC LA Libertad3/40.880.932 0.83u0.981.655.003.401/40.880.933/40.80u1.000 - 054’Sacachispas GTSanta Lucia Cotzumalguapa1/20.801.002 3/40.80u1.001.753.903.751/40.980.831 1/41.05u0.751 - 055’Nueva ConcepcionCD Puerto de Iztapa1/20.980.832 1/21.00u0.801.903.403.301/41.100.701 0.98u0.83Italia Serie D - Nhóm CKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 187’PontederaACD Virtus Entella01.280.622 1/21.81u0.376.805.001.2901.160.701 1/24.34u0.052 - 188’FeralpisaloLecco00.461.613 1/22.17u0.281.0326.008.9000.322.081/22.85u0.171 - 382’GiuglianoCrotone00.591.334 1/21.17u0.6719.001.0112.0000.870.974 1/24.00u0.071 - 189’AS Sorrento CalcioFoggia00.940.902 1/22.17u0.286.606.501.2201.000.841/24.34u0.051 - 088’Asd Pineto CalcioAscoli01.280.621 1/22.12u0.291.1023.006.0001.290.611 1/23.22u0.13 01:30 28/10 LucchesePescara0.801/41.042 1/21.05u0.772.792.273.0801.000.841 1.00u0.82VĐQG San MarinoKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 160’FaetanoSP Cosmos0.903 1/40.903 1/40.88u0.9334.001.0415.000.951 1/40.851 1/40.80u1.00Hạng 3 MexicoKết quảLịch thi đấu0 - 09’Oceania FCAztecas AMF Soccer1 3/40.850.953 0.95u0.851.228.005.753/40.980.831 1/41.00u0.80Hạng 4 Ba LanKết quảLịch thi đấu0 - 044’KSZO OstrowiecStar Starachowice1/41.000.803 0.84u0.792.192.553.3500.781.031 1/41.05u0.75VĐ trẻ Tây Ban NhaKết quảLịch thi đấu0 - 156’Eibar U19Valvanera CD U191 1/21.000.803 1/40.90u0.901.336.005.001/20.900.901 1/40.80u1.00Cúp Quốc Gia MexicoKết quảLịch thi đấu0 - 013’Montaneses FCZitacuaro CF3/40.830.982 1/20.74u0.911.574.303.551/40.830.981 0.78u1.03 06:00 28/10 ZacatepecGavilanes FC Matamoros0.781/21.032 1/20.93u0.723.201.933.150.681/41.151 1.08u0.73El Salvador Reserves LeagueKết quảLịch thi đấu0 - 149’Once Deportivo de Ahuachapan ReservesCD Luis Angel Firpo Reserves1/40.900.902 1/20.80u1.002.102.883.4000.701.101 0.80u1.00Hạng nhất MaltaKết quảXếp hạngLịch thi đấu2 - 282’Mgarr United FCMarsa0.953/40.852 3/40.85u0.794.201.573.600.951/40.851 0.73u1.08 02:00 28/10 SirensMtarfa3/40.830.982 3/40.80u0.841.584.203.601/40.830.981 0.73u1.08USA MLS Next Pro LeagueKết quảLịch thi đấu0 - 09’Chicago flame BColumbus Crew B1/40.900.903 1/20.85u0.952.152.753.7000.751.051 1/21.00u0.80 04:00 28/10 Saint Louis City BSan Jose Earthquakes Reserve1/40.810.993 0.80u1.002.003.053.651/41.080.731 1/40.90u0.90Argentina group C Tebolidun League ManchesterKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 011’Central Cordoba De RosarioPuerto Nuevo1/40.801.002 0.74u0.942.093.402.951/41.250.633/40.85u0.950 - 013’Deportivo MunizJuventud Unida3/40.950.842 0.77u1.041.674.803.201/40.900.903/40.78u1.03 01:00 29/10 El PorvenirLeandro N Alem1/40.940.852 1/40.94u0.712.183.003.0000.681.153/40.75u1.05 01:00 29/10 General LamadridClaypole1 0.810.992 1/40.91u0.741.416.803.751/21.100.703/40.75u1.05 05:00 29/10 ItuzaingoCentral Ballester1/40.830.972 0.98u0.822.103.402.881/41.250.633/40.90u0.90Hạng nhất ArgentinaKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 08’Almirante BrownDefensores Unidos1 1/41.060.782 1/41.02u0.801.377.503.841/21.050.791 1.12u0.710 - 09’Agropecuario de Carlos CasaresTristan Suarez3/40.841.002 1/41.01u0.811.575.203.421/40.821.023/40.71u1.120 - 07’San Martin San JuanRacing de Cordoba0.841/41.001 3/40.82u1.003.082.292.7701.110.743/40.96u0.860 - 08’Estudiantes de CaserosDeportivo Maipu1/20.930.912 0.98u0.841.864.003.001/40.940.903/40.84u0.980 - 09’QuilmesCA San Miguel0.763/41.081 3/40.88u0.945.001.782.780.791/41.051/20.72u1.110 - 09’Atletico AtlantaAll Boys01.020.861 1/20.97u0.892.842.632.5800.950.891/20.87u0.950 - 06’Guillermo BrownPatronato Parana01.330.591 3/40.81u1.013.212.212.7901.280.623/41.00u0.820 - 08’Arsenal de SarandiAlvarado Mar del Plata1 1.020.822 0.87u0.951.506.003.431/40.711.143/40.87u0.950 - 08’Chacarita juniorsGimnasia Jujuy0.701/41.161 3/41.01u0.813.102.352.6701.080.761/20.79u1.030 - 06’Talleres Rem de EscaladaFerrol Carril Oeste0.681/41.192 0.96u0.862.722.492.8301.030.813/40.86u0.96Hạng 4 BrazilKết quảLịch thi đấu0 - 09’America PECha Grande PE2 1/40.900.903 3/40.90u0.901.1812.006.250 - 08’Guarany ALIgaci FC1/40.830.982 1/40.86u0.812.183.003.101/41.250.633/40.70u1.10 01:30 28/10 Toledo Colonia Work PROeste Brasil FC1/40.781.032 1/40.88u0.931.953.303.401/41.150.681 1.08u0.73 02:00 28/10 Marcilio Dias SCHercilio Luz SC00.930.862 1/40.95u0.742.652.552.9500.930.883/40.75u1.05Brazil LKết quảLịch thi đấu0 - 013’Barra Mansa FCCampo Grande AC0.883/40.933.522.242.6301.330.511/21.19u0.60 01:00 29/10 Serra MacaenseSao Paulo RJ1.734.003.501/40.980.831 0.88u0.93 01:00 29/10 BonsucessoCF Rio de Janeiro1.833.503.501/41.030.781 0.83u0.98 01:00 29/10 NiteroienseZinzane FC3.002.103.4001.200.651 1.10u0.70 01:00 29/10 Uni SouzaCGI April 71.903.603.251/41.080.731 0.98u0.83Mexico Liga MX U19Kết quảLịch thi đấu0 - 139’Necaxa U19Toluca U190.801/41.002 3/40.95u0.852.752.203.4001.030.781 0.73u1.08Tags: Dự đoán bóng đá hôm nay | Bóng đá Live | Lịch thi đấu | kqbd trực tuyến | Tài xỉu bóng đá
Nội dung chính
-
Giới thiệu chuyên trang " Tỷ lệ bóng đá Nét "
-
Tìm hiểu khái niệm “tỷ lệ kèo bóng đá" là gì?
-
Hướng dẫn xem tỷ lệ kèo bóng đá tại BongdaNET
-
Kèo Châu Á
-
Kèo Châu Âu
-
Kèo Tài Xỉu
-
Kèo phạt góc
-
Xem tỷ lệ cược bóng đá mới nhất ở đâu?
-
Kèo nhà cái Net
-
Tỷ lệ kèo nhà cái 5
-
Hướng dẫn truy cập tỷ lệ cược bóng đá nhanh nhất
Kèo bóng đá, kèo chấp bóng đá hay tỷ lệ kèo hiệp 1, hiệp 2, tỷ lệ kèo chấp mới nhất luôn được chúng tôi cập nhật thường xuyên, đảm bảo được tính chuẩn xác. Hãy theo dõi bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về tỷ lệ nhà cái trực tiếp Bongdanet kèo cũng như cách đọc kèo chuẩn xác nhất.
Giới thiệu chuyên trang " Tỷ lệ bóng đá Nét "
Nhiều anh em theo dõi bóng đá lâu năm, đặc biệt là NHM đều hiểu được tầm quan trọng của việc nhận định soi kèo bóng đá. Tỷ lệ kèo bóng đá net chính xác sẽ là công cụ hỗ trợ người chơi trong quá trình cá cược. Theo dõi tỷ lệ cược Handicap chính xác 1x2 tỷ lệ cược nhà cái châu Á, Châu Âu hoàn toàn miễn phí tại BongdaNet.
Bảng kèo bóng đá tại Bóng đá nét được kết nối từ nguồn data uy tín, vì thế mà các trận đấu trong ngày được cập nhật rất nhanh và không bao giờ chậm trễ.
Sau rất nhiều lần lắng nghe ý kiến của độc giả, chúng tôi đã sửa đổi và hoàn thiện bảng kèo với hơn 1000+ trận đấu lớn nhỏ phục vụ anh em. Với giao diện được thiết kế tối giản, font chữ rõ ràng mà mọi nội dung trên bảng kèo được hiển thị chính xác, rõ ràng & dễ hiểu.
Tìm hiểu khái niệm “tỷ lệ kèo bóng đá" là gì?
Tỷ lệ kèo nhà cái bóng đá hay tỷ lệ kèo cá cược là một thuật ngữ được nhà cái đưa ra nhằm để anh em hâm mộ bóng đá bắt kèo giữa hai đội bóng. Dựa vào các thông tin về phong độ, đội hình ra sân, tiền sử chấn thương và một vài yếu tố khác mà đội ngũ kỹ thuật của nhà cái sẽ đưa ra bảng kèo cụ thể.
Thông thường trước trận đấu khoảng 3 đến 4 ngày, thậm chí trước 1 tuần là nhà cái đã cập nhật tỷ lệ keo bong da net để anh em tham khảo. Bảng kèo này sẽ liên tục thay đổi nên người chơi hãy chú ý kiểm tra thường xuyên nhé.
Kèo bóng đá nét - Tỷ lệ bóng đá net trực tuyến tại BongdaNET
Hướng dẫn xem tỷ lệ kèo bóng đá tại BongdaNET
Với rất nhiều anh em chơi bóng lâu năm thì việc đọc bảng kèo vô cùng đơn giản. Tuy nhiên với những NHM mới tập chơi, việc làm quen và biết các thuật ngữ về kèo bóng thật không đơn giản chút nào.
Thông thường một bảng kèo sẽ hiển thị 3 loại kèo phổ biến là: kèo Châu Á, kèo tài xỉu, kèo Châu Âu. Sự khác nhau của chúng được thể hiện khá rõ ràng. Anh em có thể tham khảo kèo các giải đấu như: kèo Ngoại hạng Anh, kèo bóng đá Đức, tỷ lệ kèo La Liga, Kèo Serie A,…
Hãy cùng chúng tôi khám phá ngay ở bài viết này! Mỗi loại kèo sẽ đặc điểm thú vị riêng, cách chơi cũng khác nhau và đương nhiên tỷ lệ đổi thưởng cũng như thế. Cùng Bóng đá NET tìm hiểu sâu hơn về các khái niệm:
Kèo Châu Á
Kèo Châu Á là một thuật ngữ quen thuộc với nhiều anh em đam mê bóng đá. Chúng còn được biết đến với tên gọi khác là kèo trên kèo dưới, kèo chấp hay kèo handicap. Đối với loại hình này, nhà cái sẽ đưa ra bảng kèo dựa trên phân tích sức mạnh của hai đội bóng. Khi đã tính toán xong, đội mạnh sẽ chấp đội yếu nhằm tạo sự cân xứng.
Hiện nay, có khoảng 5 loại kèo bóng đá khác nhau để anh em chọn lựa:
- Kèo đồng banh: Kèo này được nhà cái đánh giá khi cả hai đội bóng có phong độ ngang nhau về mọi mặt. Anh em đặt cược vào một trong hai, nếu đội nào thắng thì anh em sẽ thắng cược.
- Kèo đồng banh nửa trái: Kèo này còn có tên gọi khác là kèo ¼ hay 0.25. Sẽ có hai trường hợp xảy ra.
- TH1: Nếu đặt cược đội cửa trên thắng với cách biệt 1 bàn trở lên thì người cược sẽ thắng. Ngược lại nếu chọn đội cửa dưới thì bạn đã thua.
- TH2: Nếu hai đội bóng hòa nhau với tỷ số bất kỳ thì người chọn đội cửa trên sẽ thua một nửa tiền cược. Ngược lại, bạn chọn đội cửa dưới thì sẽ thắng được một nửa số tiền cược.
- Kèo chấp nửa trái: Kèo này còn có tên gọi khác là kèo ½ hay 0.5. Các trường hợp xảy ra sẽ là:
- TH1: Nếu người chơi chọn đội cửa trên thắng trận đấu này, với điều kiện là thắng cách biệt 1 bàn trở lên thì win. Ngược lại, nếu chọn đội cửa dưới thì đã thua.
- TH2: Trường hợp hai đội bóng hòa nhau thì người chọn cửa trên sẽ thắng toàn bộ tiền cược. Anh em nào chọn cửa dưới thì sẽ thua hết số tiền đặt cược ban đầu.
Hướng dẫn xem keo bong da net trên BongdaNET- Kèo chấp nửa một: Kèo này còn có tên gọi khác là kèo ¾ hay 0.75. Những trường hợp có thể xảy ra ở kèo này sẽ là:
- TH1: Nếu anh em chọn đội cửa trên với chiến thắng tối thiểu 1 bàn thì sẽ thắng nửa tiền. Ngược lại người chọn cửa dưới sẽ thua nửa tiền.
- TH2: Nếu đội cửa trên thắng từ 2 bàn trở lên, người thắng kèo sẽ là người chọn cửa trên. Ngược lại, nếu anh em nào chọn cửa dưới thì đã thua.
- TH3: Nếu đội cửa trên có kết quả thua hoặc hòa, người chọn đội cửa trên sẽ thắng. Ngược lại nếu anh em chọn cửa trên thì thua.
- Kèo chấp 1 trái: Đối với loại kèo này, đội cửa trên sẽ chấp đội cửa dưới 1 bàn thắng. Có 3 trường hợp xảy ra khi đặt kèo này:
- TH1: Nếu đội cửa trên thắng tối thiểu 1 bàn, người chơi dù chọn cửa trên hay cửa dưới cũng đều hoà tiền.
- TH2: Nếu cửa trên thắng cách biệt từ 2 bàn trở lên thì người chọn cửa trên thắng, cửa dưới thua.
- TH3: Trường hợp đội cửa trên thua hoặc hòa, người chơi chọn đội cửa dưới sẽ thắng.
Kèo Châu Âu
Kèo Châu Âu hay kèo 1x2 là một loại hình kèo phổ biến tại các nước phương Tây. Theo bảng keo bong da net được nhà cái đưa ra, anh em có thể lựa chọn ba cửa là Thắng - Hòa - Thua để đặt cược.
Giải mã các thuật ngữ của kèo Châu Âu:
- FT: Full-time - Thời gian kết thúc cả trận đấu.
- 1H: Cược hiệp thứ nhất.
- 1: Cược cho đội chủ nhà thắng.
- 2: Đặt cược vào kết quả là đội khách thắng.
- X: Chọn cửa hoà.
Kèo Tài Xỉu
Tại loại hình này, nhà cái sẽ đưa ra số bàn thắng dự đoán cho cả hai đội. Nếu anh em tin rằng tổng bàn thắng được ghi nhiều bàn hơn mức nhà cái đưa ra thì chọn Tài. Ngược lại, nếu nghĩ tổng bàn thắng nhỏ hơn mức nhà cái đưa ra thì chọn Xỉu.
Kèo phạt góc
Kèo phạt góc được liệt vào dạng “kèo thơm” bởi không phải trận nào nhà cái cũng đưa ra. Loại kèo này được tính khá giống kèo tài xỉu. Có nhiều cách lựa chọn như dự đoán số thẻ chính xác mà trọng tài rút ra. Hay còn cách khác là nhà cái đưa ra số thẻ cụ thể, anh em chỉ cần dự đoán thẻ ít hơn hay nhiều hơn số mà nhà cái đưa ra là được.
Xem tỷ lệ cược bóng đá mới nhất ở đâu?
Xem tỷ lệ cược bóng đá mới nhất từ những nguồn đáng tin cậy giúp bạn cập nhật thông tin nhanh và chính xác, các địa chỉ uy tín mà bạn không nên bỏ lỡ sẽ được giới thiệu dưới đây:
Kèo nhà cái Net
Kèo nhà cái Net là một trong những trang web hàng đầu cung cấp thông tin về tỷ lệ bóng đá, tỷ lệ bóng đá net và tỷ lệ cá cược bóng đá. Được đánh giá cao về chất lượng, trang web này giúp người dùng theo dõi các kèo và tỷ lệ cá cược một cách chính xác và cập nhật trực tuyến 24/7, người dùng có thể truy cập bảng kèo nhà cái net mọi lúc, mọi nơi, dễ dàng và nhanh chóng.
Tỷ lệ kèo nhà cái 5
Kèo Nhà Cái 5 chính là bí quyết để bạn làm chủ mọi trận đấu bóng đá. Đây là nguồn thông tin vàng từ các nhà cái uy tín, cung cấp ty le keo chính xác trước mỗi trận đấu.
Theo dõi kèo nhà cái 5 không chỉ giúp bạn hiểu rõ các tỷ lệ kèo mà còn cung cấp thông tin chi tiết về trận đấu, đội bóng và nhận định từ các chuyên gia. Khám phá kèo bóng đá net để tối ưu hóa thời gian và đưa ra chiến lược cá cược hiệu quả, tăng phần trăm cơ hội chiến thắng.
Truy cập Bóng đá nétđể xem kèo bóng đá nhanh nhất
Để có thể xem được tỷ lệ kèo bóng đá net một cách chi tiết và nhanh chóng nhất thì anh em nên chọn website uy tín.
Tại Bóng đá net, chúng tôi có sẵn nguồn data bóng đá, dữ liệu kèo bóng đá từ các nhà cái uy tín. Cũng vì lý do đó mà anh em bet thủ hoàn toàn có thể yên tâm theo dõi biến động của mọi trận đấu mà mình mong muốn mà không lo delay.
Để xem tỷ lệ kèo nhà cái trực tuyến tại website Bongdanet.cc rất đơn giản. Anh em cần làm như sau:
- Bước 1: Truy cập vào chuyên trang Bongdanet.cc bằng cách sử dụng những thiết bị công nghệ thông minh có kết nối internet.
- Bước 2: Chọn mục “Tỷ lệ kèo” hiển thị trên thanh Menu.
- Bước 3: Lúc này màn hình hiển thị bảng kèo của tất cả trận đấu. Anh em có thể chọn trận đấu “Đang đá” hoặc “Chưa đá” của giải đấu mình mong muốn để xem.
Để có thể xem kèo cược, kèo chấp bóng đá của hiệp 1(cả trận ) một cách chi tiết và chuẩn xác thì anh em chỉ cần kéo ngang bảng kèo để xem thêm các chỉ số khác.
Tổng kết
An tâm trải nghiệm bóng đá số cùng đội ngũ kỹ thuật tận tâm với nguồn data kèo đáng tin cậy. Bên cạnh những thông tin về kèo cược, chúng tôi còn đa dạng các hạng mục khác như:
Tags: Dự đoán bóng đá hôm nay | BXH BD | Lịch thi đấu | kqbd trực tuyến | Tài xỉu bóng đá
Đến với BongdaNET, chúng tôi luôn cố gắng mang đến cho bạn những trải nghiệm xem bóng đá mượt mà nhất, tích hợp mọi tiện ích chỉ với một lượt chạm. Giúp bạn dễ dàng cập nhật các thông tin về đội bóng mình yêu thích.
-
Giới thiệu chuyên trang " Tỷ lệ bóng đá Nét "
-
Tìm hiểu khái niệm “tỷ lệ kèo bóng đá" là gì?
-
Hướng dẫn xem tỷ lệ kèo bóng đá tại BongdaNET
-
Kèo Châu Á
-
Kèo Châu Âu
-
Kèo Tài Xỉu
-
Kèo phạt góc
-
Xem tỷ lệ cược bóng đá mới nhất ở đâu?
-
Kèo nhà cái Net
-
Tỷ lệ kèo nhà cái 5
-
Hướng dẫn truy cập tỷ lệ cược bóng đá nhanh nhất
Nhiều anh em theo dõi bóng đá lâu năm, đặc biệt là NHM đều hiểu được tầm quan trọng của việc nhận định soi kèo bóng đá. Tỷ lệ kèo bóng đá net chính xác sẽ là công cụ hỗ trợ người chơi trong quá trình cá cược. Theo dõi tỷ lệ cược Handicap chính xác 1x2 tỷ lệ cược nhà cái châu Á, Châu Âu hoàn toàn miễn phí tại BongdaNet.
Bảng kèo bóng đá tại Bóng đá nét được kết nối từ nguồn data uy tín, vì thế mà các trận đấu trong ngày được cập nhật rất nhanh và không bao giờ chậm trễ.
Sau rất nhiều lần lắng nghe ý kiến của độc giả, chúng tôi đã sửa đổi và hoàn thiện bảng kèo với hơn 1000+ trận đấu lớn nhỏ phục vụ anh em. Với giao diện được thiết kế tối giản, font chữ rõ ràng mà mọi nội dung trên bảng kèo được hiển thị chính xác, rõ ràng & dễ hiểu.
Tìm hiểu khái niệm “tỷ lệ kèo bóng đá" là gì?
Tỷ lệ kèo nhà cái bóng đá hay tỷ lệ kèo cá cược là một thuật ngữ được nhà cái đưa ra nhằm để anh em hâm mộ bóng đá bắt kèo giữa hai đội bóng. Dựa vào các thông tin về phong độ, đội hình ra sân, tiền sử chấn thương và một vài yếu tố khác mà đội ngũ kỹ thuật của nhà cái sẽ đưa ra bảng kèo cụ thể.
Thông thường trước trận đấu khoảng 3 đến 4 ngày, thậm chí trước 1 tuần là nhà cái đã cập nhật tỷ lệ keo bong da net để anh em tham khảo. Bảng kèo này sẽ liên tục thay đổi nên người chơi hãy chú ý kiểm tra thường xuyên nhé.
Kèo bóng đá nét - Tỷ lệ bóng đá net trực tuyến tại BongdaNET
Hướng dẫn xem tỷ lệ kèo bóng đá tại BongdaNET
Với rất nhiều anh em chơi bóng lâu năm thì việc đọc bảng kèo vô cùng đơn giản. Tuy nhiên với những NHM mới tập chơi, việc làm quen và biết các thuật ngữ về kèo bóng thật không đơn giản chút nào.
Thông thường một bảng kèo sẽ hiển thị 3 loại kèo phổ biến là: kèo Châu Á, kèo tài xỉu, kèo Châu Âu. Sự khác nhau của chúng được thể hiện khá rõ ràng. Anh em có thể tham khảo kèo các giải đấu như: kèo Ngoại hạng Anh, kèo bóng đá Đức, tỷ lệ kèo La Liga, Kèo Serie A,…
Hãy cùng chúng tôi khám phá ngay ở bài viết này! Mỗi loại kèo sẽ đặc điểm thú vị riêng, cách chơi cũng khác nhau và đương nhiên tỷ lệ đổi thưởng cũng như thế. Cùng Bóng đá NET tìm hiểu sâu hơn về các khái niệm:
Kèo Châu Á
Kèo Châu Á là một thuật ngữ quen thuộc với nhiều anh em đam mê bóng đá. Chúng còn được biết đến với tên gọi khác là kèo trên kèo dưới, kèo chấp hay kèo handicap. Đối với loại hình này, nhà cái sẽ đưa ra bảng kèo dựa trên phân tích sức mạnh của hai đội bóng. Khi đã tính toán xong, đội mạnh sẽ chấp đội yếu nhằm tạo sự cân xứng.
Hiện nay, có khoảng 5 loại kèo bóng đá khác nhau để anh em chọn lựa:
- Kèo đồng banh: Kèo này được nhà cái đánh giá khi cả hai đội bóng có phong độ ngang nhau về mọi mặt. Anh em đặt cược vào một trong hai, nếu đội nào thắng thì anh em sẽ thắng cược.
- Kèo đồng banh nửa trái: Kèo này còn có tên gọi khác là kèo ¼ hay 0.25. Sẽ có hai trường hợp xảy ra.
- TH1: Nếu đặt cược đội cửa trên thắng với cách biệt 1 bàn trở lên thì người cược sẽ thắng. Ngược lại nếu chọn đội cửa dưới thì bạn đã thua.
- TH2: Nếu hai đội bóng hòa nhau với tỷ số bất kỳ thì người chọn đội cửa trên sẽ thua một nửa tiền cược. Ngược lại, bạn chọn đội cửa dưới thì sẽ thắng được một nửa số tiền cược.
- Kèo chấp nửa trái: Kèo này còn có tên gọi khác là kèo ½ hay 0.5. Các trường hợp xảy ra sẽ là:
- TH1: Nếu người chơi chọn đội cửa trên thắng trận đấu này, với điều kiện là thắng cách biệt 1 bàn trở lên thì win. Ngược lại, nếu chọn đội cửa dưới thì đã thua.
- TH2: Trường hợp hai đội bóng hòa nhau thì người chọn cửa trên sẽ thắng toàn bộ tiền cược. Anh em nào chọn cửa dưới thì sẽ thua hết số tiền đặt cược ban đầu.
Hướng dẫn xem keo bong da net trên BongdaNET - Kèo chấp nửa một: Kèo này còn có tên gọi khác là kèo ¾ hay 0.75. Những trường hợp có thể xảy ra ở kèo này sẽ là:
- TH1: Nếu anh em chọn đội cửa trên với chiến thắng tối thiểu 1 bàn thì sẽ thắng nửa tiền. Ngược lại người chọn cửa dưới sẽ thua nửa tiền.
- TH2: Nếu đội cửa trên thắng từ 2 bàn trở lên, người thắng kèo sẽ là người chọn cửa trên. Ngược lại, nếu anh em nào chọn cửa dưới thì đã thua.
- TH3: Nếu đội cửa trên có kết quả thua hoặc hòa, người chọn đội cửa trên sẽ thắng. Ngược lại nếu anh em chọn cửa trên thì thua.
- Kèo chấp 1 trái: Đối với loại kèo này, đội cửa trên sẽ chấp đội cửa dưới 1 bàn thắng. Có 3 trường hợp xảy ra khi đặt kèo này:
- TH1: Nếu đội cửa trên thắng tối thiểu 1 bàn, người chơi dù chọn cửa trên hay cửa dưới cũng đều hoà tiền.
- TH2: Nếu cửa trên thắng cách biệt từ 2 bàn trở lên thì người chọn cửa trên thắng, cửa dưới thua.
- TH3: Trường hợp đội cửa trên thua hoặc hòa, người chơi chọn đội cửa dưới sẽ thắng.
Kèo Châu Âu
Kèo Châu Âu hay kèo 1x2 là một loại hình kèo phổ biến tại các nước phương Tây. Theo bảng keo bong da net được nhà cái đưa ra, anh em có thể lựa chọn ba cửa là Thắng - Hòa - Thua để đặt cược.
Giải mã các thuật ngữ của kèo Châu Âu:
- FT: Full-time - Thời gian kết thúc cả trận đấu.
- 1H: Cược hiệp thứ nhất.
- 1: Cược cho đội chủ nhà thắng.
- 2: Đặt cược vào kết quả là đội khách thắng.
- X: Chọn cửa hoà.
Kèo Tài Xỉu
Tại loại hình này, nhà cái sẽ đưa ra số bàn thắng dự đoán cho cả hai đội. Nếu anh em tin rằng tổng bàn thắng được ghi nhiều bàn hơn mức nhà cái đưa ra thì chọn Tài. Ngược lại, nếu nghĩ tổng bàn thắng nhỏ hơn mức nhà cái đưa ra thì chọn Xỉu.
Kèo phạt góc
Kèo phạt góc được liệt vào dạng “kèo thơm” bởi không phải trận nào nhà cái cũng đưa ra. Loại kèo này được tính khá giống kèo tài xỉu. Có nhiều cách lựa chọn như dự đoán số thẻ chính xác mà trọng tài rút ra. Hay còn cách khác là nhà cái đưa ra số thẻ cụ thể, anh em chỉ cần dự đoán thẻ ít hơn hay nhiều hơn số mà nhà cái đưa ra là được.
Xem tỷ lệ cược bóng đá mới nhất ở đâu?
Xem tỷ lệ cược bóng đá mới nhất từ những nguồn đáng tin cậy giúp bạn cập nhật thông tin nhanh và chính xác, các địa chỉ uy tín mà bạn không nên bỏ lỡ sẽ được giới thiệu dưới đây:
Kèo nhà cái Net
Kèo nhà cái Net là một trong những trang web hàng đầu cung cấp thông tin về tỷ lệ bóng đá, tỷ lệ bóng đá net và tỷ lệ cá cược bóng đá. Được đánh giá cao về chất lượng, trang web này giúp người dùng theo dõi các kèo và tỷ lệ cá cược một cách chính xác và cập nhật trực tuyến 24/7, người dùng có thể truy cập bảng kèo nhà cái net mọi lúc, mọi nơi, dễ dàng và nhanh chóng.
Tỷ lệ kèo nhà cái 5
Kèo Nhà Cái 5 chính là bí quyết để bạn làm chủ mọi trận đấu bóng đá. Đây là nguồn thông tin vàng từ các nhà cái uy tín, cung cấp ty le keo chính xác trước mỗi trận đấu.
Theo dõi kèo nhà cái 5 không chỉ giúp bạn hiểu rõ các tỷ lệ kèo mà còn cung cấp thông tin chi tiết về trận đấu, đội bóng và nhận định từ các chuyên gia. Khám phá kèo bóng đá net để tối ưu hóa thời gian và đưa ra chiến lược cá cược hiệu quả, tăng phần trăm cơ hội chiến thắng.
Truy cập Bóng đá nétđể xem kèo bóng đá nhanh nhất
Để có thể xem được tỷ lệ kèo bóng đá net một cách chi tiết và nhanh chóng nhất thì anh em nên chọn website uy tín.
Tại Bóng đá net, chúng tôi có sẵn nguồn data bóng đá, dữ liệu kèo bóng đá từ các nhà cái uy tín. Cũng vì lý do đó mà anh em bet thủ hoàn toàn có thể yên tâm theo dõi biến động của mọi trận đấu mà mình mong muốn mà không lo delay.
Để xem tỷ lệ kèo nhà cái trực tuyến tại website Bongdanet.cc rất đơn giản. Anh em cần làm như sau:
- Bước 1: Truy cập vào chuyên trang Bongdanet.cc bằng cách sử dụng những thiết bị công nghệ thông minh có kết nối internet.
- Bước 2: Chọn mục “Tỷ lệ kèo” hiển thị trên thanh Menu.
- Bước 3: Lúc này màn hình hiển thị bảng kèo của tất cả trận đấu. Anh em có thể chọn trận đấu “Đang đá” hoặc “Chưa đá” của giải đấu mình mong muốn để xem.
Để có thể xem kèo cược, kèo chấp bóng đá của hiệp 1(cả trận ) một cách chi tiết và chuẩn xác thì anh em chỉ cần kéo ngang bảng kèo để xem thêm các chỉ số khác.
Tổng kết
An tâm trải nghiệm bóng đá số cùng đội ngũ kỹ thuật tận tâm với nguồn data kèo đáng tin cậy. Bên cạnh những thông tin về kèo cược, chúng tôi còn đa dạng các hạng mục khác như:
Tags: Dự đoán bóng đá hôm nay | BXH BD | Lịch thi đấu | kqbd trực tuyến | Tài xỉu bóng đá
Đến với BongdaNET, chúng tôi luôn cố gắng mang đến cho bạn những trải nghiệm xem bóng đá mượt mà nhất, tích hợp mọi tiện ích chỉ với một lượt chạm. Giúp bạn dễ dàng cập nhật các thông tin về đội bóng mình yêu thích.
FAQ
Cược chấp trong bóng đá là gì?
Cược chấp là một loại cá cược trong trận đấu bóng đá có trình độ chênh lệch nhau. Nhà cái cá cược tận dụng kèo chấp để tạo nên sự ổn định trong đơn vị số tiền đặt cược giữa 2 đội.
Tỷ lệ chấp 3/4 là như thế nào?
Kèo chấp 3/4 được hiểu là đội có kèo trên phải chấp đội kèo dưới 3/4. Có thể hiểu đơn giản như sau: Trường hợp đội kèo trên thắng đội kèo dưới với tỷ số 1 – 0 thì đội kèo trên sẽ thắng một nửa số tiền và đội kèo dưới sẽ thua một nửa số tiền đó.२०२४ जुन १५
Tỷ lệ cược châu Á là gì?
Cược chấp châu Á (còn gọi là cược Handicap) là một hình thức cá cược bóng đá trong đó đội được chấp theo phải thắng với cách biệt chênh lệch hơn tỷ lệ đưa ra thì người cược đội đó mới thắng cược. Hình thức cược này có nguồn gốc từ Indonesia và đã trở nên phổ biến vào đầu thế kỷ 21.
Kèo đá banh là gì?
Cược chấp châu Á (còn gọi là cược Handicap) là một hình thức cá cược bóng đá trong đó đội được chấp theo phải thắng với cách biệt chênh lệch hơn tỷ lệ đưa ra thì người cược đội đó mới thắng cược. Hình thức cược này có nguồn gốc từ Indonesia và đã trở nên phổ biến vào đầu thế kỷ 21.
Tỷ lệ kèo châu Á là gì?
Kèo bóng đá Châu Á hay còn được gọi là Kèo Chấp, Kèo Handicap, thường được viết tắt là HDP trên bảng thông tin tỷ lệ kèo của soi kèo nhà cái. Trong kèo Châu Á, tên đội chấp còn được gọi là đội kèo trên sẽ được in màu đỏ trên bảng tỷ lệ kèo.
Kèo bóng đá hôm nay mới nhất. Xem tỷ lệ kèo nhà cái 5 trực tuyến tối đêm nay chuẩn xác. Tỷ lệ kèo cá cược keonhacai 5 trực tiếp nhanh nhất 24h qua. Kèo bóng đá trực tuyến cập nhật 24h kèo châu á, tài xỉu, ah, châu âu, kèo malaysia...nhanh nhất
Trang web này chỉ thu thập các bài viết liên quan. Để xem bản gốc, vui lòng sao chép và mở liên kết sau:Tỷ lệ bóng đá Tỷ lệ kèo trực tuyến Kèo nhà cái NET mới nhất