Tỷ lệ bóng đá Tỷ lệ kèo trực tuyến Kèo nhà cái NET mới nhất

Tỷ lệ bóng đá NET cung cấp tylekeo bóng đá chính xác. Xem biến động tỷ lệ kèo Malaysia mới nhất, kèo tỷ số và kèo Châu Á sớm nhất trước mỗi trận đấu.

Tỷ lệ bóng đá Net - Trực tiếp kèo bóng đá net hôm nay. Xem tỷ lệ tài xỉu bóng đá, 1X2 (hiệp 1/cả trận) từ Kèo nhà cái Net mới nhất, soi kèo cá cược bóng đá nét đêm nay chuẩn xác được cập nhật chi tiết tại bảng tỷ lệ Bongda net.

BongdanetNhận định bóng đá NetKqbd net Các Giải Nổi Bật

Ngoại Hạng AnhNgoại Hạng AnhLa LigaLa LigaCúp C1 châu ÂuCúp C1 châu ÂuCúp C2 Châu âuCúp C2 Châu âuBundesligaBundesligaSerie ASerie AV-LeagueV-LeagueUEFA Nations LeagueUEFA Nations LeagueLigue 1Ligue 1Cúp FACúp FACúp Liên Đoàn AnhCúp Liên Đoàn AnhHạng nhất AnhHạng nhất AnhHàn QuốcHàn QuốcJ-League 1J-League 1Trung QuốcTrung QuốcThái LanThái LanNhà nghề Mỹ MLSNhà nghề Mỹ MLS

Kèo nhà cái Trực tuyến

Hôm nay27/10Ngày mai28/10Thứ ba29/10Thứ tư30/10Thứ năm31/10Thứ sáu01/11Thứ bảy02/11Tất CảĐang ĐáChưa đá Chọn Giải Đấu Tất cả giải đấuTất cả giải đấuNgoại Hạng AnhLa LigaCúp C1 châu ÂuCúp C2 Châu âuBundesligaSerie AV-LeagueUEFA Nations LeagueLigue 1Cúp FACúp Liên Đoàn AnhHạng nhất AnhHàn QuốcJ-League 1Trung QuốcThái LanNhà nghề Mỹ MLSGIỜ / TỈ SỐTRẬN ĐẤUCẢ TRẬNTỶ LỆT-X1 X 2HIỆP 1TỶ LỆT-XLa LigaLa LigaKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 043’BetisBetisAtletico MadridAtletico Madrid0.811/41.122 3/41.08u0.821.596.903.5901.070.851 1/22.63u0.28 03:00 28/10 SociedadSociedadOsasunaOsasuna3/40.941.002 1/40.98u0.941.715.203.611/40.910.991 1.17u0.75 03:00 29/10 MallorcaMallorcaAthletic BilbaoAthletic Bilbao01.050.852 0.89u0.992.772.502.9401.060.823/40.78u1.11BundesligaBundesligaKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 183’Union BerlinUnion BerlinEintracht FrankfurtEintracht Frankfurt1/41.080.822 1/21.04u0.862.828.701.6400.741.211 1/27.69u0.05 01:30 28/10 HeidenheimerHeidenheimerTSG HoffenheimTSG Hoffenheim01.010.932 3/40.86u1.062.632.583.5200.950.951 1/41.07u0.83Serie ASerie AKết quảXếp hạngLịch thi đấu3 - 253’Inter MilanInter MilanJuventusJuventus1/41.110.826 1/40.91u0.991.2915.004.7200.721.255 1/23.70u0.19 02:45 28/10 FiorentinaFiorentinaAS RomaAS Roma1/41.130.822 1/21.08u0.842.443.003.2300.781.131 0.96u0.94Ligue 1Ligue 1Kết quảXếp hạngLịch thi đấu 02:45 28/10 MarseilleMarseillePSGPSG1.051/20.873 0.85u1.053.721.873.860.951/40.951 1/40.90u1.00V-LeagueV-LeagueKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:00 28/10 SHB Đà NẵngSHB Đà NẵngHải Phòng FCHải Phòng FC00.880.922 1/21.01u0.792.422.463.0100.880.921 0.94u0.86 18:00 28/10 Nam Định FCNam Định FCCông An Hà NộiCông An Hà Nội1/20.900.902 1/20.74u0.941.823.603.551/41.050.751 0.78u1.03VĐQG MỹVĐQG MỹKết quảXếp hạngLịch thi đấu 06:30 28/10 Orlando CityOrlando CityCharlotte FCCharlotte FC3/41.050.872 3/40.90u1.001.794.213.781/40.980.921 1/41.14u0.77 08:45 28/10 Los Angeles FCLos Angeles FCVancouver WhitecapsVancouver Whitecaps1 1/41.050.873 1.04u0.861.466.404.551/21.030.871 1/41.08u0.82 05:45 29/10 FC CincinnatiFC CincinnatiNew York City FCNew York City FC1/20.970.933 1/41.03u0.851.973.213.551/41.050.831 1/40.98u0.90 07:50 29/10 Seattle SoundersSeattle SoundersHouston DynamoHouston Dynamo3/41.040.862 1/21.00u0.881.794.103.351/40.900.981 0.95u0.93VĐQG MexicoVĐQG MexicoKết quảXếp hạngLịch thi đấu 07:00 28/10 FC JuarezFC JuarezAtletico San LuisAtletico San Luis00.930.992 3/40.90u1.002.502.583.4100.861.021 1/41.08u0.80 07:00 28/10 NecaxaNecaxaTolucaToluca0.881/41.042 3/40.88u1.022.812.313.4101.160.741 1/41.06u0.82 09:05 28/10 Club AmericaClub AmericaMonterreyMonterrey1/21.000.922 1/21.01u0.892.003.613.291/41.110.781 1.00u0.88VĐQG Bồ Đào NhaVĐQG Bồ Đào NhaKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 012’BenficaBenficaRio AveRio Ave2 1/40.891.033 1/40.84u1.061.1215.508.001 1.070.831 1/40.82u1.08 03:30 28/10 Estrela da AmadoraEstrela da AmadoraVitoria GuimaraesVitoria Guimaraes1.071/20.852 0.82u1.084.521.853.350.851/41.053/40.80u1.11 03:15 29/10 AVS Futebol SADAVS Futebol SADFC PortoFC Porto0.901 1/21.002 3/40.87u1.017.301.314.831.111/20.781 1/41.14u0.75VĐQG Hà LanVĐQG Hà LanKết quảXếp hạngLịch thi đấu 02:00 28/10 AZ AlkmaarAZ AlkmaarGo Ahead EaglesGo Ahead Eagles3/40.960.962 3/41.00u0.901.704.683.861/40.821.081 1/41.14u0.77VĐQG ColombiaVĐQG ColombiaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 02:00 28/10 Fortaleza F.CFortaleza F.CAtletico Nacional MedellinAtletico Nacional Medellin01.030.812 0.77u1.052.712.432.9401.050.793/40.77u1.05 04:10 28/10 Deportivo CaliDeportivo CaliAtletico BucaramangaAtletico Bucaramanga1/40.850.992 0.99u0.832.083.362.9100.591.333/40.87u0.95 06:20 28/10 Atletico Junior BarranquillaAtletico Junior BarranquillaAmerica de CaliAmerica de Cali1/40.990.852 0.77u1.052.222.982.9700.641.253/40.77u1.05 08:15 29/10 Dep.Independiente MedellinDep.Independiente MedellinJaguares de CordobaJaguares de Cordoba1 0.970.852 1/40.95u0.851.485.503.481/40.721.113/40.65u1.17VĐQG Thụy ĐiểnVĐQG Thụy ĐiểnKết quảXếp hạngLịch thi đấu 01:00 29/10 DjurgardensDjurgardensVasteras SK FKVasteras SK FK3/40.910.992 3/40.99u0.891.644.483.691/40.881.001 0.78u1.11 01:10 29/10 Malmo FFMalmo FFIFK GoteborgIFK Goteborg1 1/41.070.832 3/40.90u0.981.445.904.191/20.980.901 1/41.09u0.79VĐQG Thổ Nhĩ KỳVĐQG Thổ Nhĩ KỳKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:00 28/10 Istanbul BBIstanbul BBEyupsporEyupspor1/40.881.022 1/20.98u0.902.173.093.151/41.170.711 0.96u0.90 00:00 29/10 GalatasarayGalatasarayBesiktas JKBesiktas JK1/20.791.033 0.88u0.921.793.443.431/40.970.851 1/40.92u0.88VĐQG BỉVĐQG BỉKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 043’KAA GentKAA GentRacing GenkRacing Genk0.911/41.011 3/40.97u0.933.302.392.7701.350.641/22.63u0.28 01:15 28/10 Saint GilloiseSaint GilloiseCercle BruggeCercle Brugge1 1/40.970.952 3/40.99u0.911.397.204.461/21.000.881 1/41.17u0.73VĐQG IndonesiaVĐQG IndonesiaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:00 28/10 Persik KediriPersik KediriPersib BandungPersib Bandung0.751/41.072 1/20.95u0.852.652.293.0501.070.751 0.95u0.85VĐQG LatviaVĐQG LatviaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 23:30 28/10 Metta/LU RigaMetta/LU RigaRigas Futbola skolaRigas Futbola skola1.082 0.683 3/40.84u0.8311.001.156.801.033/40.781/20.17u3.50VĐQG OmanVĐQG OmanKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:10 28/10 Al-Nasr(OMA)Al-Nasr(OMA)BahlaBahla1/20.850.942 1/40.95u0.741.814.103.201/41.030.783/40.75u1.05 22:30 28/10 Sohar ClubSohar ClubAl-Nahda MuscatAl-Nahda Muscat0.981 0.822 0.89u0.798.201.403.701.151/40.683/40.88u0.93VĐQG GuatemalaVĐQG GuatemalaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 04:00 28/10 GuastatoyaGuastatoyaAntigua GFCAntigua GFC0.801/41.002 1/20.89u0.722.752.153.0501.050.751 1.00u0.80 06:00 28/10 Deportivo XinabajulDeportivo XinabajulCD ZacapaCD Zacapa1 1/40.950.772 1/20.84u0.881.375.804.001/20.940.781 0.77u0.95VĐQG MauritaniaVĐQG MauritaniaKết quảLịch thi đấu 02:50 29/10 AS Garde NationaleAS Garde NationaleNZidaneNZidane1/40.801.002 1/41.03u0.782.053.403.101/41.250.633/40.75u1.05VĐQG Đảo SípVĐQG Đảo SípKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 151’AEL LimassolAEL LimassolAEK LarnacaAEK Larnaca1.051/20.833 1/21.03u0.835.201.832.6001.780.442 1/24.16u0.12 00:00 29/10 Omonia 29is MaiouOmonia 29is MaiouAEP PaphosAEP Paphos0.901 1/20.962 3/41.00u0.847.201.274.541.091/20.771 0.79u1.05 00:00 29/10 Karmiotissa PolemidionKarmiotissa PolemidionOmonia Nicosia FCOmonia Nicosia FC1.031 0.833 1.04u0.805.101.443.940.801/21.061 1/41.04u0.80 01:00 29/10 APOEL NicosiaAPOEL NicosiaAnorthosis Famagusta FCAnorthosis Famagusta FC1 1/41.030.832 3/41.04u0.801.386.003.931/21.040.821 0.79u1.05VĐQG HondurasVĐQG HondurasKết quảXếp hạngLịch thi đấu 06:15 28/10 Olancho FCOlancho FCReal Sociedad TocoaReal Sociedad Tocoa1 1.010.752 1/40.96u0.801.505.203.371/40.661.113/40.70u1.06 08:30 28/10 CD VictoriaCD VictoriaJuticalpaJuticalpa1/20.810.912 1/20.86u0.861.803.403.351/40.910.811 0.76u0.96VĐQG GeorgiaVĐQG GeorgiaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 21:00 28/10 Lokomotiv TbilisiLokomotiv TbilisiDinamo Tbilisi IIDinamo Tbilisi II1/21.000.802 3/40.80u1.001.953.203.501/41.100.701 1/41.08u0.73VĐQG El SalvadorVĐQG El SalvadorKết quảXếp hạngLịch thi đấu 04:00 28/10 Fuerte San FranciscoFuerte San FranciscoCD CacahuatiqueCD Cacahuatique0.761/41.042 0.85u0.952.802.272.8201.050.753/40.79u1.01 04:00 28/10 CD DragonCD DragonAlianza San SalvadorAlianza San Salvador1.051/20.752 1/40.92u0.883.931.753.080.851/40.953/40.65u1.17 04:00 28/10 Once Deportivo AhuachapanOnce Deportivo AhuachapanLuis Angel FirpoLuis Angel Firpo1/41.000.802 1/41.00u0.802.212.832.8900.651.173/40.70u1.11Giao hữu ĐTQGGiao hữu ĐTQGKết quảLịch thi đấu0 - 150’Senegal NữSenegal NữTanzania NữTanzania Nữ00.801.042 1/40.90u0.927.701.423.4300.970.871/25.26u0.05 03:00 28/10 nữ Costa Ricanữ Costa Ricanữ Panamanữ Panama1 1/40.870.913 0.92u0.861.375.904.551/20.910.871 1/40.97u0.81 04:30 28/10 nữ Mỹnữ MỹIceland NữIceland Nữ2 0.990.853 0.77u1.051.189.605.803/40.741.111 1/40.79u1.03 17:00 28/10 Spain Nữ U19Spain Nữ U19France Nữ U19France Nữ U193/40.880.882 1/20.76u1.001.574.333.75 17:00 28/10 U23 Pháp (nữ)U23 Pháp (nữ)Belgium U23NữBelgium U23Nữ1 1/20.761.003 1.01u0.751.229.005.50 20:00 28/10 England Nữ U19England Nữ U19Norway Nữ U19Norway Nữ U191 1/40.990.773 0.96u0.801.365.804.50 20:30 28/10 Italy Nữ U23Italy Nữ U23Germany (W) U23Germany (W) U230.951/40.812 3/40.96u0.80 21:30 28/10 North Macedonia NữNorth Macedonia NữMoldova NữMoldova Nữ3/40.860.902 3/40.88u0.881.604.403.901/20.30u2.40 22:00 28/10 Ecuador NữEcuador NữChile nữChile nữ0.951/40.812 3/41.00u0.763.102.003.501/20.33u2.25 00:10 29/10 nữ Đứcnữ Đứcnữ Australianữ Australia3/40.621.162 3/40.78u0.981.496.004.201/20.30u2.40VĐQG IsraelVĐQG IsraelKết quảXếp hạngLịch thi đấu 01:00 29/10 Beitar JerusalemBeitar JerusalemMaccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv0.873/40.952 3/40.98u0.824.021.663.440.921/40.901 0.75u1.05 01:00 29/10 Maccabi NetanyaMaccabi NetanyaHapoel HaifaHapoel Haifa1/40.870.952 1/20.81u0.992.052.973.161/41.160.681 0.78u1.02 01:30 29/10 Maccabi HaifaMaccabi HaifaHapoel HaderaHapoel Hadera2 0.860.903 1/40.77u0.871.1610.006.203/40.781.031 1/40.75u1.05VĐQG ArmeniaVĐQG ArmeniaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:00 28/10 FC PyunikFC PyunikFK Van CharentsavanFK Van Charentsavan1 1/40.821.002 3/40.95u0.851.316.904.251/20.821.001 0.70u1.11 21:00 28/10 FC Avan AcademyFC Avan AcademyFC NoahFC Noah0.831/40.992 1/20.88u0.922.772.183.0901.110.721 0.88u0.92VĐQG KuwaitVĐQG KuwaitKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 161’Al Fahaheel SCAl Fahaheel SCAl-Qadsia SCAl-Qadsia SC00.920.922 0.80u1.029.801.353.6100.920.921 1/24.16u0.10 21:50 28/10 KhaitanKhaitanAl-Ttadamon(KUW)Al-Ttadamon(KUW)0.941/40.852 3/40.87u0.803.052.053.4001.080.731 1/41.08u0.73 23:50 28/10 Al Kuwait SCAl Kuwait SCKazmaKazma1 3/40.791.013 0.79u0.881.1811.005.803/40.830.981 1/40.80u1.00VĐQG JamaicaVĐQG JamaicaKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 014’Molynes UnitedMolynes UnitedHumble LionsHumble Lions00.830.952 1/20.82u0.852.472.603.1500.850.951 0.93u0.88 03:00 28/10 Dunbeholden FCDunbeholden FCHarbour View FCHarbour View FC00.850.952 1/21.00u0.802.392.512.9800.850.951 0.95u0.85 03:30 28/10 Mount Pleasant FAMount Pleasant FASiti Worley Garden JSiti Worley Garden J3/40.850.952 1/40.95u0.851.584.653.271/40.850.953/40.65u1.17 05:30 28/10 Montego Bay UtdMontego Bay UtdPortmore UnitedPortmore United00.751.052 0.95u0.852.362.742.7600.751.053/40.90u0.90 05:00 29/10 ChapeltonChapeltonWaterhouse FCWaterhouse FC2 0.80u0.837.001.443.55 07:30 29/10 Racing UnitedRacing UnitedVere UnitedVere United2 3/40.80u0.842.482.393.35VĐQG BahrainVĐQG BahrainKết quảXếp hạngLịch thi đấu 23:00 28/10 Manama ClubManama ClubAl-RiffaAl-Riffa1.003/40.842 1/20.93u0.894.501.593.701.061/40.781 0.89u0.93VĐQG NicaraguaVĐQG NicaraguaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 04:00 28/10 Matagalpa FCMatagalpa FCReal EsteliReal Esteli0.813/40.992 3/40.76u0.923.801.733.700.851/40.951 1/41.05u0.75 06:00 28/10 DiriangenDiriangenHYH Export Sebaco FCHYH Export Sebaco FC1 1/40.840.953 1/40.93u0.751.366.204.601/20.950.851 1/40.88u0.93VĐQG IcelandVĐQG IcelandKết quảXếp hạngLịch thi đấu 01:30 28/10 Vikingur ReykjavikVikingur ReykjavikBreidablikBreidablik1/21.000.923 1/41.00u0.902.003.243.681/41.050.831 1/40.88u1.00VĐQG Costa RicaVĐQG Costa RicaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 04:00 28/10 AD GuanacastecaAD GuanacastecaMunicipal LiberiaMunicipal Liberia00.771.072 3/40.83u0.992.262.653.3000.841.001 1/41.13u0.70 05:00 28/10 Sporting San JoseSporting San JoseHeredianoHerediano0.821/21.022 1/21.02u0.803.292.023.100.731/41.121 0.97u0.85VĐQG Bosnia-HerzegovinaVĐQG Bosnia-HerzegovinaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 00:00 29/10 NK Siroki BrijegNK Siroki BrijegBorac Banja LukaBorac Banja Luka0.781 1.032 1/20.80u1.005.251.533.60VĐQG NgaVĐQG NgaKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 182’Zenit St. PetersburgZenit St. PetersburgLokomotiv MoscowLokomotiv Moscow1/41.350.662 1/21.08u0.823.156.401.6400.352.221/24.76u0.13 22:30 28/10 Krylya SovetovKrylya SovetovFC KrasnodarFC Krasnodar0.891/21.012 1/20.94u0.943.432.013.210.751/41.121 0.92u0.94VĐQG SloveniaVĐQG SloveniaKết quảXếp hạngLịch thi đấu2 - 280’RadomljeRadomljeNK Publikum CeljeNK Publikum Celje01.420.544 1/20.97u0.854.853.241.6501.330.591 1/25.88u0.03 02:15 28/10 NK Olimpija LjubljanaNK Olimpija LjubljanaDomzaleDomzale1 3/41.060.782 3/40.81u1.011.257.904.993/41.010.831 1/41.11u0.72VĐQG RomaniaVĐQG RomaniaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 02:00 28/10 FC Steaua BucurestiFC Steaua BucurestiRapid BucurestiRapid Bucuresti1/20.970.912 1/20.87u0.991.973.343.191/41.080.801 0.85u1.01 23:00 28/10 FC BotosaniFC BotosaniUniversitaea ClujUniversitaea Cluj0.871/40.972 0.80u1.023.042.202.9501.190.683/40.75u1.07 02:00 29/10 Farul ConstantaFarul ConstantaCS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova0.791/41.052 3/40.90u0.922.672.273.2501.060.781 0.77u1.05VĐQG BrazilVĐQG BrazilKết quảXếp hạngLịch thi đấu 05:00 29/10 CuiabaCuiabaCorinthians Paulista (SP)Corinthians Paulista (SP)0.851/41.052 0.89u0.993.032.302.9701.210.703/40.83u1.05 07:00 29/10 Vasco da GamaVasco da GamaBahiaBahia00.791.122 1/40.93u0.952.372.803.1000.811.071 1.16u0.74VĐQG Đan MạchVĐQG Đan MạchKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 056’MidtjyllandMidtjyllandAarhus AGFAarhus AGF00.861.062 1/41.05u0.851.3611.003.9300.940.961 1/25.26u0.11 01:00 29/10 Randers FCRanders FCNordsjaellandNordsjaelland1.011/40.893 1.03u0.852.942.153.370.721/41.161 1/40.98u0.88VĐQG ArgentinaVĐQG ArgentinaKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 113’CA PlatenseCA PlatenseArgentinos JuniorsArgentinos Juniors1/40.841.062 1/20.86u1.024.751.743.4000.741.191/20.86u1.04 03:15 28/10 BanfieldBanfieldRacing ClubRacing Club01.170.772 0.92u0.982.812.582.9501.130.763/40.86u1.02 05:00 28/10 Boca JuniorsBoca JuniorsDeportivo RiestraDeportivo Riestra1 1.110.822 1/40.88u1.021.575.603.711/40.761.131 1.09u0.79 07:15 28/10 Atletico TucumanAtletico TucumanLanusLanus3/40.970.952 1/41.03u0.871.675.003.491/40.881.003/40.73u1.17 07:15 28/10 Talleres CordobaTalleres CordobaClub Atletico TigreClub Atletico Tigre3/40.940.982 1/41.05u0.851.714.973.391/40.950.933/40.71u1.20 05:00 29/10 Gimnasia La PlataGimnasia La PlataClub Atlético UniónClub Atlético Unión00.701.251 3/40.92u0.962.363.112.8000.691.203/41.06u0.80 07:00 29/10 CA HuracanCA HuracanCentral Cordoba SDECentral Cordoba SDE3/41.330.651 3/40.89u0.991.964.132.871/41.070.793/40.98u0.88VĐQG BoliviaVĐQG BoliviaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 02:00 28/10 Real TomayapoReal TomayapoAlways ReadyAlways Ready1/41.090.752 1/40.93u0.892.352.743.0100.880.961 1.05u0.77 04:30 28/10 Club GuabiraClub GuabiraIndependiente PetroleroIndependiente Petrolero3/40.831.013 0.97u0.851.604.313.781/40.801.041 1/40.97u0.85 06:30 28/10 Jorge WilstermannJorge WilstermannNacional PotosiNacional Potosi1/21.040.802 1/21.02u0.802.043.253.101/41.160.701 1.02u0.80 06:00 29/10 Oriente PetroleroOriente PetroleroSan Antonio Bulo BuloSan Antonio Bulo Bulo3/40.841.002 1/20.86u0.961.594.453.751/40.781.061 0.83u0.99VĐQG Ba LanVĐQG Ba LanKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 285’Widzew lodzWidzew lodzGornik ZabrzeGornik Zabrze00.821.112 1/21.20u0.7321.001.0115.0000.721.211 1/24.16u0.16 02:15 28/10 Legia WarszawaLegia WarszawaGKS KatowiceGKS Katowice3/40.821.112 3/41.11u0.801.624.943.831/40.791.091 0.74u1.16VĐQG Na UyVĐQG Na UyKết quảXếp hạngLịch thi đấu 01:15 28/10 BrannBrannTromso ILTromso IL1 1/41.130.802 3/40.83u1.071.496.104.411/21.030.871 1/41.11u0.80 01:00 29/10 Bodo GlimtBodo GlimtRosenborgRosenborg1 0.801.113 1/41.08u0.801.455.504.351/21.060.821 1/40.88u1.00Cúp quốc gia GeorgiaCúp quốc gia GeorgiaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 22:00 28/10 FC TelaviFC TelaviDila GoriDila Gori0.833/41.012 1/41.04u0.784.151.763.200.931/40.913/40.74u1.08VĐQG Hy LạpVĐQG Hy LạpKết quảXếp hạngLịch thi đấu 02:00 28/10 PAOK SalonikiPAOK SalonikiOFI CreteOFI Crete1 1/20.861.043 0.88u1.001.287.705.203/41.040.841 1/40.94u0.94 02:30 28/10 KallitheaKallitheaAtromitos AthensAtromitos Athens0.961/40.942 1/40.84u1.043.212.113.1701.190.721 1.04u0.84Hạng 2 Tây Ban NhaHạng 2 Tây Ban NhaKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 042’SD HuescaSD HuescaAlmeriaAlmeria1.133/40.782 1/20.90u0.982.442.973.0001.280.681 1/22.43u0.310 - 243’AlbaceteAlbaceteSporting GijonSporting Gijon1/40.990.933 1/20.95u0.9515.001.156.6000.611.402 1/22.94u0.24 03:00 28/10 Granada CFGranada CFLevanteLevante1/21.080.842 1/20.95u0.952.083.373.281/41.130.761 0.89u0.99 02:30 29/10 Racing de FerrolRacing de FerrolTenerifeTenerife1/41.120.791 3/40.84u1.042.433.002.8100.741.133/41.05u0.81Hạng 2 Bồ Đào NhaHạng 2 Bồ Đào NhaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 01:00 29/10 CD MafraCD MafraUniao LeiriaUniao Leiria00.980.862 1/41.00u0.822.582.423.1500.970.873/40.72u1.11VĐQG PeruVĐQG PeruKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 213’Deportivo Union ComercioDeportivo Union ComercioSporting CristalSporting Cristal0.872 1/40.975 1/40.85u0.9734.001.0113.000.901 0.942 1/40.78u1.040 - 015’Sport BoysSport BoysUTC CajamarcaUTC Cajamarca00.821.022 1/40.99u0.832.422.672.9900.841.003/40.80u1.02 03:15 28/10 Sport HuancayoSport HuancayoFBC MelgarFBC Melgar0.843/41.002 1/21.02u0.804.221.703.360.901/40.941 0.97u0.85 06:00 28/10 Universitario De DeportesUniversitario De DeportesCiencianoCienciano1 3/40.791.052 3/40.87u0.951.1710.505.703/40.880.961 1/41.07u0.75 01:00 29/10 Alianza Atletico SullanaAlianza Atletico SullanaLos ChankasLos Chankas3/40.731.122 1/20.86u0.961.574.603.801/40.811.031 0.83u0.99 03:30 29/10 Comerciantes UnidosComerciantes UnidosAD TarmaAD Tarma0.891/40.952 3/40.99u0.832.742.163.4001.130.721 0.76u1.06 06:30 29/10 Cusco FCCusco FCAtletico GrauAtletico Grau3/40.821.022 1/20.96u0.861.584.653.701/40.821.021 0.92u0.90VĐQG BulgariaVĐQG BulgariaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 23:00 28/10 Ludogorets RazgradLudogorets RazgradCSKA 1948 SofiaCSKA 1948 Sofia1 1/20.970.852 1/20.81u0.991.287.204.461/20.771.051 0.85u0.95Hạng nhất Ba LanHạng nhất Ba LanKết quảXếp hạngLịch thi đấu 00:00 29/10 GKS TychyGKS TychyZnicz PruszkowZnicz Pruszkow1/40.890.932 1/40.76u1.042.083.003.061/41.130.701 1.06u0.74Hạng 2 Nga (Nhóm A)Hạng 2 Nga (Nhóm A)Kết quảXếp hạngLịch thi đấu 16:00 28/10 FK Khimki BFK Khimki BFK RyazanFK Ryazan2 1/20.67u0.992.092.703.30 19:00 28/10 Rodina Moskva IIIRodina Moskva IIIDinamo Moscow BDinamo Moscow B3 1/40.82u0.794.901.414.20 20:00 28/10 FK Forte TaganrogFK Forte TaganrogLegion DynamoLegion Dynamo3 1/20.82u0.821.325.604.60VĐQG ParaguayVĐQG ParaguayKết quảXếp hạngLịch thi đấu 03:30 28/10 Olimpia AsuncionOlimpia AsuncionCerro PortenoCerro Porteno01.040.802 0.96u0.862.772.452.8400.990.853/40.87u0.95 05:30 29/10 Guarani CAGuarani CASportivo LuquenoSportivo Luqueno1/40.691.122 1/40.90u0.741.953.603.001/40.980.831 1.03u0.78Hạng 3 ĐứcHạng 3 ĐứcKết quảXếp hạngLịch thi đấu 01:30 28/10 SV Waldhof MannheimSV Waldhof MannheimSV Wehen WiesbadenSV Wehen Wiesbaden1/41.110.822 3/41.01u0.892.342.803.3600.831.051 0.74u1.16Hạng 2 ColombiaHạng 2 ColombiaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 04:00 29/10 CucutaCucutaAtletico HuilaAtletico Huila1/40.940.822 1/40.87u0.772.272.952.901/20.44u1.63 06:05 29/10 Real Soacha CundinamarcaReal Soacha CundinamarcaUnion MagdalenaUnion Magdalena1/40.990.772 1/40.85u0.782.272.902.951/20.44u1.63VĐQG EcuadorVĐQG EcuadorKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 013’CD El NacionalCD El NacionalOrense SCOrense SC1/40.880.962 0.97u0.852.083.342.9200.661.213/40.94u0.88 03:30 28/10 Barcelona SC(ECU)Barcelona SC(ECU)Delfin SCDelfin SC3/40.661.212 1/40.82u1.001.475.703.681/40.671.201 1.07u0.75 03:00 29/10 SC ImbaburaSC ImbaburaTecnico UniversitarioTecnico Universitario00.880.942 1/40.84u0.962.452.522.9700.850.971 1.09u0.71VĐQG VenezuelaVĐQG VenezuelaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 04:00 28/10 Carabobo FCCarabobo FCEstudiantes Merida FCEstudiantes Merida FC1/21.000.802 1/40.90u0.902.003.222.941/41.110.701 1.11u0.70 06:30 28/10 Deportivo La GuairaDeportivo La GuairaMonagas SCMonagas SC00.751.052 1/40.84u0.962.292.662.9500.781.021 1.05u0.75VĐQG SerbiaVĐQG SerbiaKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 013’FK Napredak KrusevacFK Napredak KrusevacBacka TopolaBacka Topola1.001/20.842 3/40.97u0.853.641.833.340.891/40.951 0.86u0.96 02:00 28/10 Radnicki NisRadnicki NisMladost LucaniMladost Lucani1/20.860.982 1/21.00u0.821.863.703.201/41.000.841 0.92u0.90Hạng nhất Thổ Nhĩ KỳHạng nhất Thổ Nhĩ KỳKết quảXếp hạngLịch thi đấu 00:00 29/10 Manisa BB SporManisa BB SporEroksporErokspor3/41.040.782 3/41.00u0.801.733.763.361/40.950.871 0.75u1.05Hạng 2 MexicoHạng 2 MexicoKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 013’Leones NegrosLeones NegrosCelaya FCCelaya FC1/40.940.942 1/40.91u0.952.212.973.0000.701.211 1.12u0.75 05:00 28/10 Alebrijes de OaxacaAlebrijes de OaxacaTepatitlan de MorelosTepatitlan de Morelos01.020.822 3/41.02u0.802.612.363.1701.080.761 0.77u1.05VĐQG SingaporeVĐQG SingaporeKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:45 28/10 Tanjong Pagar UtdTanjong Pagar UtdBalestier Khalsa FCBalestier Khalsa FC0.922 0.874 1/20.84u0.868.801.237.001.033/40.782 1.03u0.78Hạng 2 Ba LanHạng 2 Ba LanKết quảXếp hạngLịch thi đấu 01:35 28/10 Chojniczanka ChojniceChojniczanka ChojnicePolonia BytomPolonia Bytom0.971/40.832 1/20.86u0.943.012.003.1201.160.661 0.84u0.96 22:00 28/10 LKS Lodz IILKS Lodz IIPodbeskidzie Bielsko-BialaPodbeskidzie Bielsko-Biala0.821/41.022 3/40.99u0.832.662.203.4501.060.781 0.76u1.06Hạng 2 Hy LạpHạng 2 Hy LạpKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:30 28/10 KambaniakosKambaniakosAO KavalaAO Kavala1/40.950.852 1/40.81u0.832.162.903.2000.701.101 1.08u0.73 21:30 28/10 AEL LarisaAEL LarisaMakedonikosMakedonikos1 0.830.982 1/20.78u0.861.427.403.551/21.100.701 0.83u0.98cúp quốc gia Tanzaniacúp quốc gia TanzaniaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:00 28/10 Fountain Gate FCFountain Gate FCMashujaa FCMashujaa FC1/40.850.952 1/40.90u0.752.033.103.0000.631.253/40.73u1.08 23:00 28/10 Namungo FCNamungo FCPamba SCPamba SC1/40.900.902 1/41.05u0.752.153.252.9000.651.203/40.75u1.05VĐQG CanadaVĐQG CanadaKết quảXếp hạngLịch thi đấu 03:00 28/10 Forge FCForge FCCavalry FCCavalry FC00.810.992 1/40.80u1.002.352.572.9700.850.951 1.03u0.77VĐQG Mỹ nữVĐQG Mỹ nữKết quảLịch thi đấu0 - 07’Brooklyn City NữBrooklyn City NữFort Lauderdale Utd (W)Fort Lauderdale Utd (W)1/40.801.002 1/41.00u0.802.003.103.401/41.250.633/40.73u1.08 04:00 28/10 Spokane Zephyr (W)Spokane Zephyr (W)Tampa Bay Sun (W)Tampa Bay Sun (W)00.820.902 1/20.96u0.762.372.463.1000.830.891 0.93u0.79Hạng 2 HungaryHạng 2 HungaryKết quảXếp hạngLịch thi đấu 01:00 29/10 Gyirmot SEGyirmot SEVasasVasas0.931/40.882 3/40.84u0.763.551.673.5501.150.681 0.75u1.05Hạng Nhất Argentina Hạng Nhất Argentina Kết quảLịch thi đấu 02:00 28/10 Unidos de OlmosUnidos de OlmosProgreso de BrandsenProgreso de Brandsen3/40.930.882 0.85u0.951.674.333.601/40.900.903/40.80u1.00 02:00 28/10 CA LibertadCA LibertadArgentino MendozaArgentino Mendoza00.850.952 1/40.93u0.882.452.553.2000.850.951 1.10u0.70 02:00 28/10 Atletico ConcepcionAtletico ConcepcionDeportivo GranerosDeportivo Graneros1/40.801.002 0.83u0.982.053.403.101/41.250.633/40.80u1.00 02:00 28/10 Don Bosco ParanaDon Bosco ParanaMartin FierroMartin Fierro1 0.880.932 1/20.90u0.901.505.253.901/40.731.081 0.88u0.93 03:00 28/10 CA Central ArgentinoCA Central ArgentinoCA Argentinos de TermasCA Argentinos de Termas1 0.900.902 1/41.00u0.801.506.003.751/40.731.083/40.73u1.08 03:00 28/10 Sportivo PenarolSportivo PenarolCA Juventud AlianzaCA Juventud Alianza00.751.052 1/40.93u0.882.452.883.0000.781.031 1.10u0.70 03:00 28/10 Sportivo BaraderoSportivo BaraderoLa FraternidadLa Fraternidad1/41.000.801 3/40.75u1.052.303.202.8000.701.103/40.95u0.85 03:00 28/10 Talleres de PericoTalleres de PericoMonterrico San VicenteMonterrico San Vicente3/40.801.002 1.00u0.801.605.003.601/40.751.053/40.90u0.90 03:00 28/10 CA Quilmes Villa AllendeCA Quilmes Villa AllendeCA Camioneros CordobaCA Camioneros Cordoba00.900.902 1/41.00u0.802.502.503.2000.900.903/40.73u1.08 03:00 28/10 Ferrocarril del EstadoFerrocarril del EstadoAD Juventud EsperanzaAD Juventud Esperanza1/20.930.882 0.80u1.001.853.503.401/41.080.733/40.78u1.03 03:00 28/10 Escuela Presidente RocaEscuela Presidente RocaClub Nautico RumipalClub Nautico Rumipal1/40.801.002 0.90u0.902.053.303.201/41.250.633/40.83u0.98 03:00 28/10 General Paz JunlorsGeneral Paz JunlorsCA Obras SanitariasCA Obras Sanitarias1 0.930.882 0.85u0.951.506.003.601/40.731.083/40.80u1.00 03:00 28/10 Lujan de CuyoLujan de CuyoClub Municipal Godoy CruzClub Municipal Godoy Cruz1 0.801.002 1/21.00u0.801.447.003.801/21.080.731 0.98u0.83 05:30 28/10 Ben Hur RafaelaBen Hur RafaelaCA TrinidadCA Trinidad1/20.900.902 0.90u0.901.854.103.251/41.080.733/40.83u0.98 05:45 28/10 Club Sportivo 9 de JulioClub Sportivo 9 de JulioAlianza Jesus MariaAlianza Jesus Maria1/40.801.002 0.93u0.882.053.403.201/41.250.633/40.85u0.95 06:00 28/10 Jorge Newbery de JuninJorge Newbery de JuninViamonte FCViamonte FC1/41.050.752 0.80u1.002.352.883.0000.751.053/40.78u1.03 06:00 28/10 Racing OlavarriaRacing OlavarriaHuracan de Tres ArroyosHuracan de Tres Arroyos1/20.801.002 0.80u1.001.804.003.601/40.830.983/40.78u1.03 06:00 28/10 Gimnasia y Esgrima TandilGimnasia y Esgrima TandilEmbajadoresEmbajadores1/40.801.002 0.93u0.882.053.403.251/41.250.633/40.85u0.95 06:00 28/10 Alumni Villa MariaAlumni Villa MariaDYC Union OncativoDYC Union Oncativo1/20.830.982 0.90u0.901.804.103.251/40.850.953/40.83u0.98Cúp BuigarianCúp BuigarianKết quảLịch thi đấu 18:30 28/10 FK Chernomorets 1919 BurgasFK Chernomorets 1919 BurgasLokomotiv PlovdivLokomotiv Plovdiv0.901 3/40.952 3/40.80u0.879.601.245.000.833/40.981 1/41.10u0.70Portugal Liga 3Portugal Liga 3Kết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 042’Academica CoimbraAcademica CoimbraCF Os BelenensesCF Os Belenenses01.070.771 1/21.01u0.812.992.622.4601.070.771/22.50u0.22 16:30 28/10 Sporting CP BSporting CP BSC LusitaniaSC Lusitania1 1.010.752 1/20.91u0.741.514.703.601/40.781.031 0.98u0.83Giải Danh dự ArubaGiải Danh dự ArubaKết quảLịch thi đấu 05:00 28/10 SV EstrellaSV EstrellaRacing Club ArubaRacing Club Aruba0.872 0.924 0.78u0.908.501.206.000.983/40.831 3/40.98u0.83England U21 Professional Development League 2England U21 Professional Development League 2Kết quảXếp hạngLịch thi đấu 20:00 28/10 Watford U21Watford U21Colchester United U21Colchester United U213 3/40.84u0.831.743.404.10 21:00 28/10 Bristol City U21Bristol City U21Ipswich U21Ipswich U213 1/20.78u0.891.803.254.00 02:00 29/10 Brentford U21Brentford U21Queens Park R U21Queens Park R U213 3/40.82u0.821.763.304.10 02:00 29/10 Swansea City U21Swansea City U21Cardiff City U21Cardiff City U213 3/40.86u0.781.952.853.90Argentina Prim C MetropolitanaArgentina Prim C MetropolitanaKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 012’Sportivo ItalianoSportivo ItalianoSportivo Dock SudSportivo Dock Sud00.701.002 3/40.79u0.911.406.803.4500.631.071 1/20.71u0.991 - 014’Villa San CarlosVilla San CarlosFlandriaFlandria00.830.872 3/40.77u0.931.456.203.3200.710.991 3/40.92u0.780 - 010’LiniersLiniersUAI UrquizaUAI Urquiza1/40.880.822 0.92u0.782.143.062.781/41.120.593/40.80u0.900 - 010’Villa DalmineVilla DalmineCanuelas FCCanuelas FC1/20.820.881 3/40.83u0.871.824.142.781/40.980.721/20.68u1.02 02:00 28/10 Ferrocarril MidlandFerrocarril MidlandDeportivo MerloDeportivo Merlo1/20.910.851 3/40.81u0.951.913.812.741/40.980.783/40.96u0.80 01:00 29/10 CA Fenix PilarCA Fenix PilarSacachispasSacachispas00.860.882 0.94u0.802.702.602.9000.850.951/20.53u1.38Trẻ IsraelTrẻ IsraelKết quảLịch thi đấu 19:00 28/10 Hapoel Nir Ramat Hasharon U19Hapoel Nir Ramat Hasharon U19Hapoel Haifa U19Hapoel Haifa U190.851/40.952 1/20.95u0.852.752.153.5000.900.90Nicaragua Liga de AscensoNicaragua Liga de AscensoKết quảLịch thi đấu 06:00 28/10 CD Junior ManaguaCD Junior ManaguaJuventus ManaguaJuventus Managua0.803/41.002 0.85u0.954.001.733.500.831/40.983/40.80u1.00Mỹ NPSLMỹ NPSLKết quảLịch thi đấu 05:00 28/10 117 FC Academy117 FC AcademyNorth Miami Island Soccer AcademyNorth Miami Island Soccer Academy0.981/20.833 1/20.88u0.933.301.804.000.831/40.981 1/21.00u0.80Hạng 2 Costa RicaHạng 2 Costa RicaKết quảLịch thi đấu0 - 052’AD SarchiAD SarchiJicaralJicaral00.781.032 3/40.80u0.872.322.603.4500.801.001 1/41.08u0.730 - 057’International San CarlosInternational San CarlosQuepos Cambute FCQuepos Cambute FC1/20.880.933 0.91u0.761.763.703.651/41.030.781 1/41.05u0.75 02:00 28/10 AD Cariari PocociAD Cariari PocociFutbol Consultants MoraviaFutbol Consultants Moravia3/40.830.982 1/20.88u0.791.594.803.651/40.830.981 0.93u0.88 04:00 28/10 Antioquia FCAntioquia FCEscorpiones BelenEscorpiones Belen0.701/21.062 3/40.86u0.902.862.063.150.671/41.091 1/41.06u0.70 08:00 29/10 Guadalupe FCGuadalupe FCCS Uruguay De CoronadoCS Uruguay De Coronado1.674.003.65 08:00 29/10 San Carlos FCSan Carlos FCDeportivo UpalaDeportivo Upala2.292.553.45Spain Primera Division RFEFSpain Primera Division RFEFKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 084’Cultural LeonesaCultural LeonesaPonferradinaPonferradina1/40.910.931 1/21.44u0.511.0123.0011.0000.133.441/25.88u0.031 - 087’Antequera CFAntequera CFAtletico SanluquenoAtletico Sanluqueno00.870.971 1/21.85u0.361.1155.004.8800.751.091 1/26.66u0.01 01:30 28/10 Zamora CFZamora CFSestaoSestao1/20.791.052 0.92u0.901.794.313.031/40.950.893/40.87u0.95 01:30 28/10 Barcelona BBarcelona BBarakaldo CFBarakaldo CF1/41.020.822 1/40.91u0.912.252.873.0400.701.163/40.67u1.17 01:30 28/10 Merida ADMerida ADCD AlcoyanoCD Alcoyano1/41.090.752 1.00u0.822.372.872.8400.791.053/40.89u0.93Hạng 2 Ả Rập Xê-útHạng 2 Ả Rập Xê-útKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:00 28/10 MudharMudharAl-NojoomAl-Nojoom3/40.880.932 1/40.90u0.901.654.753.401/40.880.931 1.10u0.70Hạng 2 BrazilHạng 2 BrazilKết quảXếp hạngLịch thi đấu 04:00 29/10 Coritiba PRCoritiba PRCRB ALCRB AL3/40.900.982 1/41.13u0.741.615.003.301/40.861.003/40.81u1.05 05:00 29/10 Ituano SPItuano SPSantosSantos0.951/20.932 1/40.86u1.003.571.933.100.801/41.061 1.08u0.78 07:00 29/10 America MGAmerica MGSport Club do RecifeSport Club do Recife1/21.050.832 1/41.03u0.832.053.372.971/41.160.723/40.74u1.13VĐQG MontenegroVĐQG MontenegroKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 056’Decic TuziDecic TuziOtrantOtrant3/40.950.852 1/40.92u0.761.664.803.351/40.930.883/40.70u1.10 02:00 28/10 FK Buducnost PodgoricaFK Buducnost PodgoricaMornarMornar1 0.781.032 1/40.75u0.931.367.604.101/21.080.731 0.93u0.88Hạng 2 Ai CậpHạng 2 Ai CậpKết quảLịch thi đấu 19:30 28/10 Baladiyet El MahallahBaladiyet El MahallahAsyut PetroleumAsyut Petroleum1/20.801.002 0.78u0.861.704.303.051/41.000.803/40.85u0.95 19:30 28/10 DayrotDayrotEl DaklyehEl Daklyeh1/41.030.782 0.86u0.782.392.702.8000.731.083/40.90u0.90 19:30 28/10 AswanAswanOlympic El QanalOlympic El Qanal1/40.980.831 3/40.83u0.812.243.052.6500.651.203/41.05u0.75 19:30 28/10 Proxy SCProxy SCRavienaRaviena00.950.852 1/40.91u0.732.492.452.9500.950.853/40.75u1.05 22:00 28/10 Wadi Degla SCWadi Degla SCEl Sekka El HadidEl Sekka El Hadid1/20.880.931 3/40.73u0.921.804.202.801/41.080.733/41.00u0.80Hạng nhất AilenHạng nhất AilenKết quảXếp hạngLịch thi đấu 22:00 28/10 Wexford (Youth)Wexford (Youth)Athlone TownAthlone Town1/20.890.952 3/40.86u0.961.893.293.251/41.020.821 1/41.07u0.75 00:00 29/10 UC DublinUC DublinBray WanderersBray Wanderers1/40.990.852 1/20.97u0.852.172.813.0700.691.171 0.97u0.85Hạng nhất Ả Rập Xê-útHạng nhất Ả Rập Xê-útKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:50 28/10 Al-Suqoor(KSA)Al-Suqoor(KSA)Ohod MedinaOhod Medina2 0.801.002 1/20.75u0.891.1018.005.601 0.801.001 1/40.98u0.83Italia Serie D - Nhóm CItalia Serie D - Nhóm CKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 187’PontederaPontederaACD Virtus EntellaACD Virtus Entella01.280.622 1/21.81u0.376.805.001.2901.160.701 1/24.34u0.052 - 188’FeralpisaloFeralpisaloLeccoLecco00.461.613 1/22.17u0.281.0326.008.9000.322.081/22.85u0.171 - 382’GiuglianoGiuglianoCrotoneCrotone00.591.334 1/21.17u0.6719.001.0112.0000.870.974 1/24.00u0.071 - 189’AS Sorrento CalcioAS Sorrento CalcioFoggiaFoggia00.940.902 1/22.17u0.286.606.501.2201.000.841/24.34u0.051 - 088’Asd Pineto CalcioAsd Pineto CalcioAscoliAscoli01.280.621 1/22.12u0.291.1023.006.0001.290.611 1/23.22u0.13 01:30 28/10 LuccheseLucchesePescaraPescara0.801/41.042 1/21.05u0.772.792.273.0801.000.841 1.00u0.82U17 Nữ World CupU17 Nữ World CupKết quảXếp hạngLịch thi đấu 02:30 28/10 Spain Nữ U17Spain Nữ U17Ecuador Nữ U17Ecuador Nữ U171 3/40.471.403 1/40.71u1.05 06:00 28/10 Japan Nữ U17Japan Nữ U17England Nữ U17England Nữ U171 0.621.163 0.71u1.05VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offsVĐQG Đức - Giải vùng - Play-offsKết quảXếp hạngLịch thi đấu 00:30 29/10 Uerdingen KFC 05Uerdingen KFC 05Fortuna Dusseldorf (Youth)Fortuna Dusseldorf (Youth)1.031/40.713 0.86u0.753.101.883.2500.980.831/20.30u2.40VĐQG New Zealand nữVĐQG New Zealand nữKết quảLịch thi đấu 06:30 28/10 Southern United NữSouthern United NữCentral Football NữCentral Football Nữ3 1/20.830.985 1/40.94u0.851.0417.0010.001 1/20.880.932 1/40.98u0.83Hạng 2 BỉHạng 2 BỉKết quảXếp hạngLịch thi đấu 01:15 28/10 KAS EupenKAS EupenSC Lokeren-TemseSC Lokeren-Temse1/20.821.022 1/21.07u0.751.823.873.201/40.940.901 1.03u0.79Hạng 2 JordanHạng 2 JordanKết quảXếp hạngLịch thi đấu 19:30 28/10 Ethad Al-RamthaEthad Al-RamthaUmm Al QotainUmm Al Qotain1/40.751.052 0.90u0.902.003.752.881/41.200.653/40.83u0.98 19:30 28/10 Sama Al SarhanSama Al SarhanAl-Arabi(JOR)Al-Arabi(JOR)1/40.801.002 1/40.83u0.982.053.203.201/41.200.651 1.05u0.75Hạng 3 AnhHạng 3 AnhKết quảXếp hạngLịch thi đấu 03:00 29/10 BlackpoolBlackpoolWigan AthleticWigan Athletic3/41.040.782 1/20.80u1.001.733.783.341/40.970.851 0.80u1.00Ethiopia Higher LeagueEthiopia Higher LeagueKết quảLịch thi đấu 18:00 28/10 Omedla SCOmedla SCNegelle ArsiNegelle Arsi01.150.683/40.98u0.83 20:00 28/10 Dessie KetemaDessie KetemaHalaba CityHalaba City00.801.001 3/40.88u0.932.552.882.7000.830.983/41.03u0.78Giải hạng Ba ArgentinaGiải hạng Ba ArgentinaKết quảLịch thi đấu 01:30 28/10 Germinal de RawsonGerminal de RawsonClub Ciudad de BolivarClub Ciudad de Bolivar0.861/40.861 3/41.03u0.693.352.122.6401.100.701/20.73u1.00 02:30 28/10 Sol de America de FormosaSol de America de FormosaSanta Marina TandilSanta Marina Tandil1 1.020.701 3/40.84u0.881.486.103.201/40.731.081/20.57u1.30 02:45 28/10 CDA Monte MiazCDA Monte MiazVilla MitreVilla Mitre1/40.760.961 3/40.98u0.742.043.502.681/41.100.701/20.67u1.10Cúp Quốc Gia MexicoCúp Quốc Gia MexicoKết quảLịch thi đấu0 - 013’Montaneses FCMontaneses FCZitacuaro CFZitacuaro CF3/40.830.982 1/20.74u0.911.574.303.551/40.830.981 0.78u1.03 06:00 28/10 ZacatepecZacatepecGavilanes FC MatamorosGavilanes FC Matamoros0.781/21.032 1/20.93u0.723.201.933.150.681/41.151 1.08u0.73Hạng nhất MaltaHạng nhất MaltaKết quảXếp hạngLịch thi đấu2 - 282’Mgarr United FCMgarr United FCMarsaMarsa0.953/40.852 3/40.85u0.794.201.573.600.951/40.851 0.73u1.08 02:00 28/10 SirensSirensMtarfaMtarfa3/40.830.982 3/40.80u0.841.584.203.601/40.830.981 0.73u1.08India Mumbai Super DivisionIndia Mumbai Super DivisionKết quảLịch thi đấu 10:30 28/10 Kopana FCKopana FCFC Bombay GymkhanaFC Bombay Gymkhana00.830.982 1/20.36u2.002.252.404.0000.850.951 1/21.03u0.78USA MLS Next Pro LeagueUSA MLS Next Pro LeagueKết quảLịch thi đấu0 - 09’Chicago flame BChicago flame BColumbus Crew BColumbus Crew B1/40.900.903 1/20.85u0.952.152.753.7000.751.051 1/21.00u0.80 04:00 28/10 Saint Louis City BSaint Louis City BSan Jose Earthquakes ReserveSan Jose Earthquakes Reserve1/40.810.993 0.80u1.002.003.053.651/41.080.731 1/40.90u0.90Hạng 2 IndonesiaHạng 2 IndonesiaKết quảLịch thi đấu 15:30 28/10 Gresik UnitedGresik UnitedDeltras SidoarjoDeltras Sidoarjo3/40.960.822 1/40.89u0.881.674.603.301/40.930.881 1.10u0.70Hạng 2 VenezuelaHạng 2 VenezuelaKết quảLịch thi đấu 03:00 28/10 Aragua FCAragua FCYaracuyanosYaracuyanos0.851/40.952 1/20.90u0.902.902.153.4001.080.731 0.88u0.93 03:00 28/10 Dynamo Puerto FCDynamo Puerto FCDeportivo MirandaDeportivo Miranda1/40.801.002 0.78u1.032.053.503.001/41.250.633/40.78u1.03Hạng nhất Thụy ĐiểnHạng nhất Thụy ĐiểnKết quảXếp hạngLịch thi đấu 01:00 29/10 IK OddevoldIK OddevoldSkovde AIKSkovde AIK1 0.881.022 3/40.98u0.901.475.704.011/21.130.741 0.78u1.08Argentina group C Tebolidun League ManchesterArgentina group C Tebolidun League ManchesterKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 011’Central Cordoba De RosarioCentral Cordoba De RosarioPuerto NuevoPuerto Nuevo1/40.801.002 0.74u0.942.093.402.951/41.250.633/40.85u0.950 - 013’Deportivo MunizDeportivo MunizJuventud UnidaJuventud Unida3/40.950.842 0.77u1.041.674.803.201/40.900.903/40.78u1.03 01:00 29/10 El PorvenirEl PorvenirLeandro N AlemLeandro N Alem1/40.940.852 1/40.94u0.712.183.003.0000.681.153/40.75u1.05 01:00 29/10 General LamadridGeneral LamadridClaypoleClaypole1 0.810.992 1/40.91u0.741.416.803.751/21.100.703/40.75u1.05 05:00 29/10 ItuzaingoItuzaingoCentral BallesterCentral Ballester1/40.830.972 0.98u0.822.103.402.881/41.250.633/40.90u0.90Hạng 2 El SalvadorHạng 2 El SalvadorKết quảLịch thi đấu 04:00 28/10 CD INCACD INCAAD EspartanoAD Espartano1/40.900.903 1/41.00u0.802.152.903.6000.731.081 1/40.90u0.90VĐQG Bồ Đào Nha U23VĐQG Bồ Đào Nha U23Kết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:00 28/10 Braga U23Braga U23Gil Vicente U23Gil Vicente U231/21.090.672 3/40.77u0.872.062.803.30 22:00 28/10 Academico Viseu U23Academico Viseu U23Rio Ave U23Rio Ave U231/40.880.882 3/40.90u0.742.082.803.20 22:00 28/10 Estoril U23Estoril U23Benfica U23Benfica U231/40.701.062 3/40.73u0.921.923.053.35Cúp COSAFA nữCúp COSAFA nữKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:00 28/10 Madagascar (W)Madagascar (W)Botswana NữBotswana Nữ0.911 1/40.772 1/20.76u0.928.001.304.330.851/20.951 0.80u1.00 18:00 28/10 Mauritius NữMauritius NữMalawi NữMalawi Nữ0.955 0.855 3/40.93u0.8841.001.0223.000.782 1/41.032 1/21.00u0.80 21:00 28/10 Swaziland NữSwaziland NữNamibia NữNamibia Nữ0.751 3/40.933 0.90u0.7810.001.225.001.031/20.781 1/41.03u0.78Hạng 4 BrazilHạng 4 BrazilKết quảLịch thi đấu0 - 09’America PEAmerica PECha Grande PECha Grande PE2 1/40.900.903 3/40.90u0.901.1812.006.250 - 08’Guarany ALGuarany ALIgaci FCIgaci FC1/40.830.982 1/40.86u0.812.183.003.101/41.250.633/40.70u1.10 01:30 28/10 Toledo Colonia Work PRToledo Colonia Work PROeste Brasil FCOeste Brasil FC1/40.781.032 1/40.88u0.931.953.303.401/41.150.681 1.08u0.73 02:00 28/10 Marcilio Dias SCMarcilio Dias SCHercilio Luz SCHercilio Luz SC00.930.862 1/40.95u0.742.652.552.9500.930.883/40.75u1.05Cúp Nhà vua Ả Rập Xê-útCúp Nhà vua Ả Rập Xê-útKết quảLịch thi đấu 21:50 28/10 Al-RiyadhAl-RiyadhAl-ShababAl-Shabab1.021/20.822 1/40.86u0.963.951.813.400.851/40.991 1.05u0.77 00:30 29/10 Al-WehdaAl-WehdaAl QadsiahAl Qadsiah0.771/41.042 1/40.81u0.992.902.373.3001.050.751 1.03u0.78 00:30 29/10 Al-IttihadAl-IttihadAl-JndalAl-Jndal2 1/40.980.863 3/40.96u0.861.1511.007.101 0.970.871 1/20.83u0.99U21 Ngoại Hạng Anh - Châu ÂuU21 Ngoại Hạng Anh - Châu ÂuKết quảXếp hạngLịch thi đấu 02:00 29/10 Reading U21Reading U21Monaco BMonaco B3 1/40.76u0.882.112.653.70Hạng 2 Panama Hạng 2 Panama Kết quảLịch thi đấu 04:00 28/10 Aguilas UPAguilas UPInter Panama CFInter Panama CF0.831/40.982 1/41.00u0.802.902.203.2001.100.703/40.73u1.08VĐQG UzbekistanVĐQG UzbekistanKết quảXếp hạngLịch thi đấu 18:00 28/10 OTMK OlmaliqOTMK OlmaliqNeftchi FargonaNeftchi Fargona1/21.010.772 1/40.84u0.942.003.253.201/41.120.671 1.08u0.70 20:15 28/10 Dinamo SamarqandDinamo SamarqandNasaf QarshiNasaf Qarshi1.133/40.662 1/40.86u0.925.201.523.701.031/40.751 1.04u0.74England U21 Premier LeagueEngland U21 Premier LeagueKết quảXếp hạngLịch thi đấu 02:00 29/10 Blackburn Rovers U21Blackburn Rovers U21Arsenal U21Arsenal U210.811/20.863 3/40.75u0.852.801.843.80 02:00 29/10 Nottingham Forest U21Nottingham Forest U21Leeds United U21Leeds United U211 1/40.800.873 1/20.86u0.751.335.404.50Brazil LBrazil LKết quảLịch thi đấu0 - 013’Barra Mansa FCBarra Mansa FCCampo Grande ACCampo Grande AC0.883/40.933.522.242.6301.330.511/21.19u0.60 01:00 29/10 Serra MacaenseSerra MacaenseSao Paulo RJSao Paulo RJ1.734.003.501/40.980.831 0.88u0.93 01:00 29/10 BonsucessoBonsucessoCF Rio de JaneiroCF Rio de Janeiro1.833.503.501/41.030.781 0.83u0.98 01:00 29/10 NiteroienseNiteroienseZinzane FCZinzane FC3.002.103.4001.200.651 1.10u0.70 01:00 29/10 Uni SouzaUni SouzaCGI April 7CGI April 71.903.603.251/41.080.731 0.98u0.83Cup Brasileiro AspirantesCup Brasileiro AspirantesKết quảXếp hạngLịch thi đấu 01:00 29/10 CRB U23CRB U23Vasco da Gama(RJ)U23Vasco da Gama(RJ)U2300.850.942 1/20.90u0.742.462.603.25 01:00 29/10 Vila Nova GO U23Vila Nova GO U23Goias U23Goias U231/40.761.052 1/21.19u0.551.983.603.15 01:00 29/10 Sport Recife U23Sport Recife U23Vitoria BA U23Vitoria BA U232 1/21.06u0.632.552.553.15 01:30 29/10 Criciuma U23Criciuma U23Cuiaba/MT U23Cuiaba/MT U231/40.930.862 1/20.88u0.762.213.103.10 05:00 29/10 Fortaleza U23Fortaleza U23Atletico Mineiro U23Atletico Mineiro U232 1/20.68u0.991.714.203.65Ngoại Hạng AnhNgoại Hạng AnhKết quảXếp hạngLịch thi đấu2 - 283’ArsenalArsenalLiverpoolLiverpool01.290.693 1/20.95u0.951.3123.004.050.141/44.543 1/24.76u0.13La LigaLa LigaKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 043’BetisBetisAtletico MadridAtletico Madrid0.811/41.122 3/41.08u0.821.596.903.5901.070.851 1/22.63u0.28 03:00 28/10 SociedadSociedadOsasunaOsasuna3/40.941.002 1/40.98u0.941.715.203.611/40.910.991 1.17u0.75 03:00 29/10 MallorcaMallorcaAthletic BilbaoAthletic Bilbao01.050.852 0.89u0.992.772.502.9401.060.823/40.78u1.11BundesligaBundesligaKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 183’Union BerlinUnion BerlinEintracht FrankfurtEintracht Frankfurt1/41.080.822 1/21.04u0.862.828.701.6400.741.211 1/27.69u0.05 01:30 28/10 HeidenheimerHeidenheimerTSG HoffenheimTSG Hoffenheim01.010.932 3/40.86u1.062.632.583.5200.950.951 1/41.07u0.83Serie ASerie AKết quảXếp hạngLịch thi đấu3 - 253’Inter MilanInter MilanJuventusJuventus1/41.110.826 1/40.91u0.991.2915.004.7200.721.255 1/23.70u0.19 02:45 28/10 FiorentinaFiorentinaAS RomaAS Roma1/41.130.822 1/21.08u0.842.443.003.2300.781.131 0.96u0.94VĐQG Bồ Đào NhaVĐQG Bồ Đào NhaKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 012’BenficaBenficaRio AveRio Ave2 1/40.891.033 1/40.84u1.061.1215.508.001 1.070.831 1/40.82u1.08 03:30 28/10 Estrela da AmadoraEstrela da AmadoraVitoria GuimaraesVitoria Guimaraes1.071/20.852 0.82u1.084.521.853.350.851/41.053/40.80u1.11 03:15 29/10 AVS Futebol SADAVS Futebol SADFC PortoFC Porto0.901 1/21.002 3/40.87u1.017.301.314.831.111/20.781 1/41.14u0.75VĐQG BỉVĐQG BỉKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 043’KAA GentKAA GentRacing GenkRacing Genk0.911/41.011 3/40.97u0.933.302.392.7701.350.641/22.63u0.28 01:15 28/10 Saint GilloiseSaint GilloiseCercle BruggeCercle Brugge1 1/40.970.952 3/40.99u0.911.397.204.461/21.000.881 1/41.17u0.73VĐQG CroatiaVĐQG CroatiaKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 041’HNK GoricaHNK GoricaIstra 1961 PulaIstra 1961 Pula01.160.701 1/40.77u1.053.202.542.4001.260.631/22.50u0.22VĐQG Đảo SípVĐQG Đảo SípKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 151’AEL LimassolAEL LimassolAEK LarnacaAEK Larnaca1.051/20.833 1/21.03u0.835.201.832.6001.780.442 1/24.16u0.12 00:00 29/10 Omonia 29is MaiouOmonia 29is MaiouAEP PaphosAEP Paphos0.901 1/20.962 3/41.00u0.847.201.274.541.091/20.771 0.79u1.05 00:00 29/10 Karmiotissa PolemidionKarmiotissa PolemidionOmonia Nicosia FCOmonia Nicosia FC1.031 0.833 1.04u0.805.101.443.940.801/21.061 1/41.04u0.80 01:00 29/10 APOEL NicosiaAPOEL NicosiaAnorthosis Famagusta FCAnorthosis Famagusta FC1 1/41.030.832 3/41.04u0.801.386.003.931/21.040.821 0.79u1.05VĐQG LuxembourgVĐQG LuxembourgKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 040’F91 DudelangeF91 DudelangeProgres NiedercornProgres Niedercorn0.981/40.833 0.86u0.812.952.053.550.681/41.151 1/41.03u0.78VĐQG AndorraVĐQG AndorraKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 044’Ranger’s FCRanger’s FCInter Club EscaldesInter Club Escaldes0.901/20.903 0.80u1.003.701.733.800.781/41.031 1/40.93u0.88VĐQG SenegalVĐQG SenegalKết quảLịch thi đấu0 - 067’PikinePikineLinguereLinguere1/40.900.901 3/40.87u0.772.133.402.5500.581.351/20.80u1.002 - 162’HLMHLMCasamanceCasamance1/41.080.731 3/40.71u0.942.322.902.7000.751.053/41.05u0.750 - 068’Generation FootGeneration FootTeunhueth FCTeunhueth FC01.050.752 0.91u0.742.752.362.7501.030.783/40.98u0.831 - 171’ASC JaraafASC JaraafAS Dakar Sacre CoeurAS Dakar Sacre Coeur1/41.080.731 3/40.94u0.712.392.952.5500.731.081/20.85u0.95VĐQG SécVĐQG SécKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 043’FC Viktoria PlzenFC Viktoria PlzenSparta PrahaSparta Praha00.970.932 1/20.98u0.901.467.803.4600.940.961 1/22.77u0.24Giao hữu ĐTQGGiao hữu ĐTQGKết quảLịch thi đấu0 - 150’Senegal NữSenegal NữTanzania NữTanzania Nữ00.801.042 1/40.90u0.927.701.423.4300.970.871/25.26u0.05 03:00 28/10 nữ Costa Ricanữ Costa Ricanữ Panamanữ Panama1 1/40.870.913 0.92u0.861.375.904.551/20.910.871 1/40.97u0.81 04:30 28/10 nữ Mỹnữ MỹIceland NữIceland Nữ2 0.990.853 0.77u1.051.189.605.803/40.741.111 1/40.79u1.03 17:00 28/10 Spain Nữ U19Spain Nữ U19France Nữ U19France Nữ U193/40.880.882 1/20.76u1.001.574.333.75 17:00 28/10 U23 Pháp (nữ)U23 Pháp (nữ)Belgium U23NữBelgium U23Nữ1 1/20.761.003 1.01u0.751.229.005.50 20:00 28/10 England Nữ U19England Nữ U19Norway Nữ U19Norway Nữ U191 1/40.990.773 0.96u0.801.365.804.50 20:30 28/10 Italy Nữ U23Italy Nữ U23Germany (W) U23Germany (W) U230.951/40.812 3/40.96u0.80 21:30 28/10 North Macedonia NữNorth Macedonia NữMoldova NữMoldova Nữ3/40.860.902 3/40.88u0.881.604.403.901/20.30u2.40 22:00 28/10 Ecuador NữEcuador NữChile nữChile nữ0.951/40.812 3/41.00u0.763.102.003.501/20.33u2.25 00:10 29/10 nữ Đứcnữ Đứcnữ Australianữ Australia3/40.621.162 3/40.78u0.981.496.004.201/20.30u2.40VĐQG KuwaitVĐQG KuwaitKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 161’Al Fahaheel SCAl Fahaheel SCAl-Qadsia SCAl-Qadsia SC00.920.922 0.80u1.029.801.353.6100.920.921 1/24.16u0.10 21:50 28/10 KhaitanKhaitanAl-Ttadamon(KUW)Al-Ttadamon(KUW)0.941/40.852 3/40.87u0.803.052.053.4001.080.731 1/41.08u0.73 23:50 28/10 Al Kuwait SCAl Kuwait SCKazmaKazma1 3/40.791.013 0.79u0.881.1811.005.803/40.830.981 1/40.80u1.00VĐQG JamaicaVĐQG JamaicaKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 014’Molynes UnitedMolynes UnitedHumble LionsHumble Lions00.830.952 1/20.82u0.852.472.603.1500.850.951 0.93u0.88 03:00 28/10 Dunbeholden FCDunbeholden FCHarbour View FCHarbour View FC00.850.952 1/21.00u0.802.392.512.9800.850.951 0.95u0.85 03:30 28/10 Mount Pleasant FAMount Pleasant FASiti Worley Garden JSiti Worley Garden J3/40.850.952 1/40.95u0.851.584.653.271/40.850.953/40.65u1.17 05:30 28/10 Montego Bay UtdMontego Bay UtdPortmore UnitedPortmore United00.751.052 0.95u0.852.362.742.7600.751.053/40.90u0.90 05:00 29/10 ChapeltonChapeltonWaterhouse FCWaterhouse FC2 0.80u0.837.001.443.55 07:30 29/10 Racing UnitedRacing UnitedVere UnitedVere United2 3/40.80u0.842.482.393.35VĐQG LítvaVĐQG LítvaKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 290’+FK PanevezysFK PanevezysSiauliaiSiauliai00.322.083 1/22.22u0.3121.001.214.0100.461.611 1/23.84u0.12VĐQG MarốcVĐQG MarốcKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 152’Club SalmiClub SalmiIRT Itihad de TangerIRT Itihad de Tanger00.850.992 0.85u0.822.492.802.9000.761.081 1/26.25u0.02VĐQG NgaVĐQG NgaKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 182’Zenit St. PetersburgZenit St. PetersburgLokomotiv MoscowLokomotiv Moscow1/41.350.662 1/21.08u0.823.156.401.6400.352.221/24.76u0.13 22:30 28/10 Krylya SovetovKrylya SovetovFC KrasnodarFC Krasnodar0.891/21.012 1/20.94u0.943.432.013.210.751/41.121 0.92u0.94VĐQG SloveniaVĐQG SloveniaKết quảXếp hạngLịch thi đấu2 - 280’RadomljeRadomljeNK Publikum CeljeNK Publikum Celje01.420.544 1/20.97u0.854.853.241.6501.330.591 1/25.88u0.03 02:15 28/10 NK Olimpija LjubljanaNK Olimpija LjubljanaDomzaleDomzale1 3/41.060.782 3/40.81u1.011.257.904.993/41.010.831 1/41.11u0.72VĐQG IrelandVĐQG IrelandKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 029’DundalkDundalkShamrock RoversShamrock Rovers0.871 1/41.052 1/41.08u0.828.601.394.061.001/40.901/20.94u0.96VĐQG Đan MạchVĐQG Đan MạchKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 056’MidtjyllandMidtjyllandAarhus AGFAarhus AGF00.861.062 1/41.05u0.851.3611.003.9300.940.961 1/25.26u0.11 01:00 29/10 Randers FCRanders FCNordsjaellandNordsjaelland1.011/40.893 1.03u0.852.942.153.370.721/41.161 1/40.98u0.88VĐQG ArgentinaVĐQG ArgentinaKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 113’CA PlatenseCA PlatenseArgentinos JuniorsArgentinos Juniors1/40.841.062 1/20.86u1.024.751.743.4000.741.191/20.86u1.04 03:15 28/10 BanfieldBanfieldRacing ClubRacing Club01.170.772 0.92u0.982.812.582.9501.130.763/40.86u1.02 05:00 28/10 Boca JuniorsBoca JuniorsDeportivo RiestraDeportivo Riestra1 1.110.822 1/40.88u1.021.575.603.711/40.761.131 1.09u0.79 07:15 28/10 Atletico TucumanAtletico TucumanLanusLanus3/40.970.952 1/41.03u0.871.675.003.491/40.881.003/40.73u1.17 07:15 28/10 Talleres CordobaTalleres CordobaClub Atletico TigreClub Atletico Tigre3/40.940.982 1/41.05u0.851.714.973.391/40.950.933/40.71u1.20 05:00 29/10 Gimnasia La PlataGimnasia La PlataClub Atlético UniónClub Atlético Unión00.701.251 3/40.92u0.962.363.112.8000.691.203/41.06u0.80 07:00 29/10 CA HuracanCA HuracanCentral Cordoba SDECentral Cordoba SDE3/41.330.651 3/40.89u0.991.964.132.871/41.070.793/40.98u0.88VĐQG Ba LanVĐQG Ba LanKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 285’Widzew lodzWidzew lodzGornik ZabrzeGornik Zabrze00.821.112 1/21.20u0.7321.001.0115.0000.721.211 1/24.16u0.16 02:15 28/10 Legia WarszawaLegia WarszawaGKS KatowiceGKS Katowice3/40.821.112 3/41.11u0.801.624.943.831/40.791.091 0.74u1.16VĐQG HungaryVĐQG HungaryKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 172’Gyori ETOGyori ETOFerencvarosi TCFerencvarosi TC0.911/40.932 3/40.93u0.895.202.381.9502.220.291/26.66u0.01Hạng 2 Tây Ban NhaHạng 2 Tây Ban NhaKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 042’SD HuescaSD HuescaAlmeriaAlmeria1.133/40.782 1/20.90u0.982.442.973.0001.280.681 1/22.43u0.310 - 243’AlbaceteAlbaceteSporting GijonSporting Gijon1/40.990.933 1/20.95u0.9515.001.156.6000.611.402 1/22.94u0.24 03:00 28/10 Granada CFGranada CFLevanteLevante1/21.080.842 1/20.95u0.952.083.373.281/41.130.761 0.89u0.99 02:30 29/10 Racing de FerrolRacing de FerrolTenerifeTenerife1/41.120.791 3/40.84u1.042.433.002.8100.741.133/41.05u0.81VĐQG PeruVĐQG PeruKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 213’Deportivo Union ComercioDeportivo Union ComercioSporting CristalSporting Cristal0.872 1/40.975 1/40.85u0.9734.001.0113.000.901 0.942 1/40.78u1.040 - 015’Sport BoysSport BoysUTC CajamarcaUTC Cajamarca00.821.022 1/40.99u0.832.422.672.9900.841.003/40.80u1.02 03:15 28/10 Sport HuancayoSport HuancayoFBC MelgarFBC Melgar0.843/41.002 1/21.02u0.804.221.703.360.901/40.941 0.97u0.85 06:00 28/10 Universitario De DeportesUniversitario De DeportesCiencianoCienciano1 3/40.791.052 3/40.87u0.951.1710.505.703/40.880.961 1/41.07u0.75 01:00 29/10 Alianza Atletico SullanaAlianza Atletico SullanaLos ChankasLos Chankas3/40.731.122 1/20.86u0.961.574.603.801/40.811.031 0.83u0.99 03:30 29/10 Comerciantes UnidosComerciantes UnidosAD TarmaAD Tarma0.891/40.952 3/40.99u0.832.742.163.4001.130.721 0.76u1.06 06:30 29/10 Cusco FCCusco FCAtletico GrauAtletico Grau3/40.821.022 1/20.96u0.861.584.653.701/40.821.021 0.92u0.90VĐQG QatarVĐQG QatarKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 086’Al DuhailAl DuhailAl-GarrafaAl-Garrafa1/41.350.621 1/20.97u0.891.1146.005.0000.621.351/24.16u0.124 - 184’Al-Arabi SCAl-Arabi SCQatar SCQatar SC1/41.280.665 1/20.82u1.041.0067.0066.0000.651.293 1/25.26u0.07VĐQG EcuadorVĐQG EcuadorKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 013’CD El NacionalCD El NacionalOrense SCOrense SC1/40.880.962 0.97u0.852.083.342.9200.661.213/40.94u0.88 03:30 28/10 Barcelona SC(ECU)Barcelona SC(ECU)Delfin SCDelfin SC3/40.661.212 1/40.82u1.001.475.703.681/40.671.201 1.07u0.75 03:00 29/10 SC ImbaburaSC ImbaburaTecnico UniversitarioTecnico Universitario00.880.942 1/40.84u0.962.452.522.9700.850.971 1.09u0.71VĐQG SerbiaVĐQG SerbiaKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 013’FK Napredak KrusevacFK Napredak KrusevacBacka TopolaBacka Topola1.001/20.842 3/40.97u0.853.641.833.340.891/40.951 0.86u0.96 02:00 28/10 Radnicki NisRadnicki NisMladost LucaniMladost Lucani1/20.860.982 1/21.00u0.821.863.703.201/41.000.841 0.92u0.90Hạng 2 MexicoHạng 2 MexicoKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 013’Leones NegrosLeones NegrosCelaya FCCelaya FC1/40.940.942 1/40.91u0.952.212.973.0000.701.211 1.12u0.75 05:00 28/10 Alebrijes de OaxacaAlebrijes de OaxacaTepatitlan de MorelosTepatitlan de Morelos01.020.822 3/41.02u0.802.612.363.1701.080.761 0.77u1.05VĐQG Mỹ nữVĐQG Mỹ nữKết quảLịch thi đấu0 - 07’Brooklyn City NữBrooklyn City NữFort Lauderdale Utd (W)Fort Lauderdale Utd (W)1/40.801.002 1/41.00u0.802.003.103.401/41.250.633/40.73u1.08 04:00 28/10 Spokane Zephyr (W)Spokane Zephyr (W)Tampa Bay Sun (W)Tampa Bay Sun (W)00.820.902 1/20.96u0.762.372.463.1000.830.891 0.93u0.79Nữ Paulista Brazil Nữ Paulista Brazil Kết quảLịch thi đấu0 - 012’Cruzeiro MG NữCruzeiro MG NữAmerica Mineiro NữAmerica Mineiro Nữ1 1/40.900.903 0.83u0.811.356.403.951/20.950.851 1/41.00u0.80Portugal Liga 3Portugal Liga 3Kết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 042’Academica CoimbraAcademica CoimbraCF Os BelenensesCF Os Belenenses01.070.771 1/21.01u0.812.992.622.4601.070.771/22.50u0.22 16:30 28/10 Sporting CP BSporting CP BSC LusitaniaSC Lusitania1 1.010.752 1/20.91u0.741.514.703.601/40.781.031 0.98u0.83Hạng 2 MarốcHạng 2 MarốcKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 017’OCK Olympique de KhouribgaOCK Olympique de KhouribgaYacoub El MansourYacoub El Mansour1/40.781.032 0.72u0.931.953.303.001/41.200.653/40.78u1.03VĐQG MaltaVĐQG MaltaKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 135’Mosta FCMosta FCSt. Patrick FCSt. Patrick FC3/40.970.833 0.83u0.972.942.262.701/41.140.671 1/21.13u0.68Argentina Prim C MetropolitanaArgentina Prim C MetropolitanaKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 012’Sportivo ItalianoSportivo ItalianoSportivo Dock SudSportivo Dock Sud00.701.002 3/40.79u0.911.406.803.4500.631.071 1/20.71u0.991 - 014’Villa San CarlosVilla San CarlosFlandriaFlandria00.830.872 3/40.77u0.931.456.203.3200.710.991 3/40.92u0.780 - 010’LiniersLiniersUAI UrquizaUAI Urquiza1/40.880.822 0.92u0.782.143.062.781/41.120.593/40.80u0.900 - 010’Villa DalmineVilla DalmineCanuelas FCCanuelas FC1/20.820.881 3/40.83u0.871.824.142.781/40.980.721/20.68u1.02 02:00 28/10 Ferrocarril MidlandFerrocarril MidlandDeportivo MerloDeportivo Merlo1/20.910.851 3/40.81u0.951.913.812.741/40.980.783/40.96u0.80 01:00 29/10 CA Fenix PilarCA Fenix PilarSacachispasSacachispas00.860.882 0.94u0.802.702.602.9000.850.951/20.53u1.38Mexico Liga MX U19 FemenilMexico Liga MX U19 FemenilKết quảLịch thi đấu0 - 153’Pachuca U19 (W)Pachuca U19 (W)Club America U19 (W)Club America U19 (W)00.850.952 3/40.88u0.932.402.503.4000.850.951 0.70u1.10Hạng 2 Costa RicaHạng 2 Costa RicaKết quảLịch thi đấu0 - 052’AD SarchiAD SarchiJicaralJicaral00.781.032 3/40.80u0.872.322.603.4500.801.001 1/41.08u0.730 - 057’International San CarlosInternational San CarlosQuepos Cambute FCQuepos Cambute FC1/20.880.933 0.91u0.761.763.703.651/41.030.781 1/41.05u0.75 02:00 28/10 AD Cariari PocociAD Cariari PocociFutbol Consultants MoraviaFutbol Consultants Moravia3/40.830.982 1/20.88u0.791.594.803.651/40.830.981 0.93u0.88 04:00 28/10 Antioquia FCAntioquia FCEscorpiones BelenEscorpiones Belen0.701/21.062 3/40.86u0.902.862.063.150.671/41.091 1/41.06u0.70 08:00 29/10 Guadalupe FCGuadalupe FCCS Uruguay De CoronadoCS Uruguay De Coronado1.674.003.65 08:00 29/10 San Carlos FCSan Carlos FCDeportivo UpalaDeportivo Upala2.292.553.45Spain Primera Division RFEFSpain Primera Division RFEFKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 084’Cultural LeonesaCultural LeonesaPonferradinaPonferradina1/40.910.931 1/21.44u0.511.0123.0011.0000.133.441/25.88u0.031 - 087’Antequera CFAntequera CFAtletico SanluquenoAtletico Sanluqueno00.870.971 1/21.85u0.361.1155.004.8800.751.091 1/26.66u0.01 01:30 28/10 Zamora CFZamora CFSestaoSestao1/20.791.052 0.92u0.901.794.313.031/40.950.893/40.87u0.95 01:30 28/10 Barcelona BBarcelona BBarakaldo CFBarakaldo CF1/41.020.822 1/40.91u0.912.252.873.0400.701.163/40.67u1.17 01:30 28/10 Merida ADMerida ADCD AlcoyanoCD Alcoyano1/41.090.752 1.00u0.822.372.872.8400.791.053/40.89u0.93Hạng 4 Tây Ban NhaHạng 4 Tây Ban NhaKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 088’Atletico SaguntinoAtletico SaguntinoJove EspanolJove Espanol1/20.900.822 0.93u0.791.893.602.921/41.050.673/40.83u0.892 - 189’CaudalCaudalCD LealtadCD Lealtad00.691.033 1/22.08u0.201.0223.007.7000.391.491/23.22u0.032 - 084’CD TorreperogilCD TorreperogilHuetor TajarHuetor Tajar00.950.852 1/40.72u0.932.502.383.0000.950.851 1.08u0.731 - 153’Urduliz FTUrduliz FTCD TouringCD Touring0.981/40.832 1/40.83u0.813.052.033.000.631/41.253/40.73u1.082 - 156’Club Deportivo TropezonClub Deportivo TropezonSD GamaSD Gama3/40.930.834 1/41.11u0.661.01100.006.7000.232.121 1/24.34u0.050 - 041’Malaga CityMalaga CityCD El PaloCD El Palo1.001/40.802 1/40.95u0.703.301.952.950.631/41.253/40.78u1.030 - 011’CD GerenaCD GerenaCoria CFCoria CF1/41.000.802 1/40.83u0.802.192.802.9500.731.083/40.70u1.10VĐQG JordanVĐQG JordanKết quảXếp hạngLịch thi đấu2 - 268’Al Wihdat AmmanAl Wihdat AmmanAl Aqaba SCAl Aqaba SC1/20.711.145 0.90u0.921.708.802.381/42.700.213 1/24.00u0.11Hạng 2 Potiguar BrazilHạng 2 Potiguar BrazilKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 014’Rio Grande RNRio Grande RNClub Laguna SAFClub Laguna SAF1/40.980.832 1/21.00u0.802.202.753.3000.751.051 0.98u0.83Hạng 3 Tây Ban NhaHạng 3 Tây Ban NhaKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 153’SabadellSabadellUE OlotUE Olot1/40.831.011 1.05u0.772.235.002.1100.461.611/26.25u0.020 - 054’Real Madrid CReal Madrid CCF Talavera de la ReinaCF Talavera de la Reina00.880.963/40.71u1.123.143.262.0100.890.951/26.66u0.01VĐQG MontenegroVĐQG MontenegroKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 056’Decic TuziDecic TuziOtrantOtrant3/40.950.852 1/40.92u0.761.664.803.351/40.930.883/40.70u1.10 02:00 28/10 FK Buducnost PodgoricaFK Buducnost PodgoricaMornarMornar1 0.781.032 1/40.75u0.931.367.604.101/21.080.731 0.93u0.88Hạng 3 GuatemalaHạng 3 GuatemalaKết quảLịch thi đấu1 - 054’Universidad de San CarlosUniversidad de San CarlosSan Benito FCSan Benito FC3/40.980.831 3/40.80u1.001.704.203.501/40.950.853/40.98u0.832 - 154’Deportivo MictlanDeportivo MictlanGualan FCGualan FC2 1/40.850.953 1/40.80u1.001.1317.007.001 1.030.781 1/40.75u1.052 - 455’Pajapita FCPajapita FCCoatepequeCoatepeque0.801/41.003 1/41.00u0.802.752.203.4001.000.801 1/40.90u0.902 - 154’Deportivo San PedroDeportivo San PedroFC LA LibertadFC LA Libertad3/40.880.932 0.83u0.981.655.003.401/40.880.933/40.80u1.000 - 054’Sacachispas GTSacachispas GTSanta Lucia CotzumalguapaSanta Lucia Cotzumalguapa1/20.801.002 3/40.80u1.001.753.903.751/40.980.831 1/41.05u0.751 - 055’Nueva ConcepcionNueva ConcepcionCD Puerto de IztapaCD Puerto de Iztapa1/20.980.832 1/21.00u0.801.903.403.301/41.100.701 0.98u0.83Italia Serie D - Nhóm CItalia Serie D - Nhóm CKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 187’PontederaPontederaACD Virtus EntellaACD Virtus Entella01.280.622 1/21.81u0.376.805.001.2901.160.701 1/24.34u0.052 - 188’FeralpisaloFeralpisaloLeccoLecco00.461.613 1/22.17u0.281.0326.008.9000.322.081/22.85u0.171 - 382’GiuglianoGiuglianoCrotoneCrotone00.591.334 1/21.17u0.6719.001.0112.0000.870.974 1/24.00u0.071 - 189’AS Sorrento CalcioAS Sorrento CalcioFoggiaFoggia00.940.902 1/22.17u0.286.606.501.2201.000.841/24.34u0.051 - 088’Asd Pineto CalcioAsd Pineto CalcioAscoliAscoli01.280.621 1/22.12u0.291.1023.006.0001.290.611 1/23.22u0.13 01:30 28/10 LuccheseLucchesePescaraPescara0.801/41.042 1/21.05u0.772.792.273.0801.000.841 1.00u0.82VĐQG San MarinoVĐQG San MarinoKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 160’FaetanoFaetanoSP CosmosSP Cosmos0.903 1/40.903 1/40.88u0.9334.001.0415.000.951 1/40.851 1/40.80u1.00Hạng 3 MexicoHạng 3 MexicoKết quảLịch thi đấu0 - 09’Oceania FCOceania FCAztecas AMF SoccerAztecas AMF Soccer1 3/40.850.953 0.95u0.851.228.005.753/40.980.831 1/41.00u0.80Hạng 4 Ba LanHạng 4 Ba LanKết quảLịch thi đấu0 - 044’KSZO OstrowiecKSZO OstrowiecStar StarachowiceStar Starachowice1/41.000.803 0.84u0.792.192.553.3500.781.031 1/41.05u0.75VĐ trẻ Tây Ban NhaVĐ trẻ Tây Ban NhaKết quảLịch thi đấu0 - 156’Eibar U19Eibar U19Valvanera CD U19Valvanera CD U191 1/21.000.803 1/40.90u0.901.336.005.001/20.900.901 1/40.80u1.00Cúp Quốc Gia MexicoCúp Quốc Gia MexicoKết quảLịch thi đấu0 - 013’Montaneses FCMontaneses FCZitacuaro CFZitacuaro CF3/40.830.982 1/20.74u0.911.574.303.551/40.830.981 0.78u1.03 06:00 28/10 ZacatepecZacatepecGavilanes FC MatamorosGavilanes FC Matamoros0.781/21.032 1/20.93u0.723.201.933.150.681/41.151 1.08u0.73El Salvador Reserves LeagueEl Salvador Reserves LeagueKết quảLịch thi đấu0 - 149’Once Deportivo de Ahuachapan ReservesOnce Deportivo de Ahuachapan ReservesCD Luis Angel Firpo ReservesCD Luis Angel Firpo Reserves1/40.900.902 1/20.80u1.002.102.883.4000.701.101 0.80u1.00Hạng nhất MaltaHạng nhất MaltaKết quảXếp hạngLịch thi đấu2 - 282’Mgarr United FCMgarr United FCMarsaMarsa0.953/40.852 3/40.85u0.794.201.573.600.951/40.851 0.73u1.08 02:00 28/10 SirensSirensMtarfaMtarfa3/40.830.982 3/40.80u0.841.584.203.601/40.830.981 0.73u1.08USA MLS Next Pro LeagueUSA MLS Next Pro LeagueKết quảLịch thi đấu0 - 09’Chicago flame BChicago flame BColumbus Crew BColumbus Crew B1/40.900.903 1/20.85u0.952.152.753.7000.751.051 1/21.00u0.80 04:00 28/10 Saint Louis City BSaint Louis City BSan Jose Earthquakes ReserveSan Jose Earthquakes Reserve1/40.810.993 0.80u1.002.003.053.651/41.080.731 1/40.90u0.90Argentina group C Tebolidun League ManchesterArgentina group C Tebolidun League ManchesterKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 011’Central Cordoba De RosarioCentral Cordoba De RosarioPuerto NuevoPuerto Nuevo1/40.801.002 0.74u0.942.093.402.951/41.250.633/40.85u0.950 - 013’Deportivo MunizDeportivo MunizJuventud UnidaJuventud Unida3/40.950.842 0.77u1.041.674.803.201/40.900.903/40.78u1.03 01:00 29/10 El PorvenirEl PorvenirLeandro N AlemLeandro N Alem1/40.940.852 1/40.94u0.712.183.003.0000.681.153/40.75u1.05 01:00 29/10 General LamadridGeneral LamadridClaypoleClaypole1 0.810.992 1/40.91u0.741.416.803.751/21.100.703/40.75u1.05 05:00 29/10 ItuzaingoItuzaingoCentral BallesterCentral Ballester1/40.830.972 0.98u0.822.103.402.881/41.250.633/40.90u0.90Hạng nhất ArgentinaHạng nhất ArgentinaKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 08’Almirante BrownAlmirante BrownDefensores UnidosDefensores Unidos1 1/41.060.782 1/41.02u0.801.377.503.841/21.050.791 1.12u0.710 - 09’Agropecuario de Carlos CasaresAgropecuario de Carlos CasaresTristan SuarezTristan Suarez3/40.841.002 1/41.01u0.811.575.203.421/40.821.023/40.71u1.120 - 07’San Martin San JuanSan Martin San JuanRacing de CordobaRacing de Cordoba0.841/41.001 3/40.82u1.003.082.292.7701.110.743/40.96u0.860 - 08’Estudiantes de CaserosEstudiantes de CaserosDeportivo MaipuDeportivo Maipu1/20.930.912 0.98u0.841.864.003.001/40.940.903/40.84u0.980 - 09’QuilmesQuilmesCA San MiguelCA San Miguel0.763/41.081 3/40.88u0.945.001.782.780.791/41.051/20.72u1.110 - 09’Atletico AtlantaAtletico AtlantaAll BoysAll Boys01.020.861 1/20.97u0.892.842.632.5800.950.891/20.87u0.950 - 06’Guillermo BrownGuillermo BrownPatronato ParanaPatronato Parana01.330.591 3/40.81u1.013.212.212.7901.280.623/41.00u0.820 - 08’Arsenal de SarandiArsenal de SarandiAlvarado Mar del PlataAlvarado Mar del Plata1 1.020.822 0.87u0.951.506.003.431/40.711.143/40.87u0.950 - 08’Chacarita juniorsChacarita juniorsGimnasia JujuyGimnasia Jujuy0.701/41.161 3/41.01u0.813.102.352.6701.080.761/20.79u1.030 - 06’Talleres Rem de EscaladaTalleres Rem de EscaladaFerrol Carril OesteFerrol Carril Oeste0.681/41.192 0.96u0.862.722.492.8301.030.813/40.86u0.96Hạng 4 BrazilHạng 4 BrazilKết quảLịch thi đấu0 - 09’America PEAmerica PECha Grande PECha Grande PE2 1/40.900.903 3/40.90u0.901.1812.006.250 - 08’Guarany ALGuarany ALIgaci FCIgaci FC1/40.830.982 1/40.86u0.812.183.003.101/41.250.633/40.70u1.10 01:30 28/10 Toledo Colonia Work PRToledo Colonia Work PROeste Brasil FCOeste Brasil FC1/40.781.032 1/40.88u0.931.953.303.401/41.150.681 1.08u0.73 02:00 28/10 Marcilio Dias SCMarcilio Dias SCHercilio Luz SCHercilio Luz SC00.930.862 1/40.95u0.742.652.552.9500.930.883/40.75u1.05Brazil LBrazil LKết quảLịch thi đấu0 - 013’Barra Mansa FCBarra Mansa FCCampo Grande ACCampo Grande AC0.883/40.933.522.242.6301.330.511/21.19u0.60 01:00 29/10 Serra MacaenseSerra MacaenseSao Paulo RJSao Paulo RJ1.734.003.501/40.980.831 0.88u0.93 01:00 29/10 BonsucessoBonsucessoCF Rio de JaneiroCF Rio de Janeiro1.833.503.501/41.030.781 0.83u0.98 01:00 29/10 NiteroienseNiteroienseZinzane FCZinzane FC3.002.103.4001.200.651 1.10u0.70 01:00 29/10 Uni SouzaUni SouzaCGI April 7CGI April 71.903.603.251/41.080.731 0.98u0.83Mexico Liga MX U19Mexico Liga MX U19Kết quảLịch thi đấu0 - 139’Necaxa U19Necaxa U19Toluca U19Toluca U190.801/41.002 3/40.95u0.852.752.203.4001.030.781 0.73u1.08Ngoại Hạng AnhNgoại Hạng AnhKết quảXếp hạngLịch thi đấu2 - 283’ArsenalArsenalLiverpoolLiverpool01.290.693 1/20.95u0.951.3123.004.050.141/44.543 1/24.76u0.13La LigaLa LigaKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 043’BetisBetisAtletico MadridAtletico Madrid0.811/41.122 3/41.08u0.821.596.903.5901.070.851 1/22.63u0.28 03:00 28/10 SociedadSociedadOsasunaOsasuna3/40.941.002 1/40.98u0.941.715.203.611/40.910.991 1.17u0.75 03:00 29/10 MallorcaMallorcaAthletic BilbaoAthletic Bilbao01.050.852 0.89u0.992.772.502.9401.060.823/40.78u1.11BundesligaBundesligaKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 183’Union BerlinUnion BerlinEintracht FrankfurtEintracht Frankfurt1/41.080.822 1/21.04u0.862.828.701.6400.741.211 1/27.69u0.05 01:30 28/10 HeidenheimerHeidenheimerTSG HoffenheimTSG Hoffenheim01.010.932 3/40.86u1.062.632.583.5200.950.951 1/41.07u0.83Serie ASerie AKết quảXếp hạngLịch thi đấu3 - 253’Inter MilanInter MilanJuventusJuventus1/41.110.826 1/40.91u0.991.2915.004.7200.721.255 1/23.70u0.19 02:45 28/10 FiorentinaFiorentinaAS RomaAS Roma1/41.130.822 1/21.08u0.842.443.003.2300.781.131 0.96u0.94VĐQG Bồ Đào NhaVĐQG Bồ Đào NhaKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 012’BenficaBenficaRio AveRio Ave2 1/40.891.033 1/40.84u1.061.1215.508.001 1.070.831 1/40.82u1.08 03:30 28/10 Estrela da AmadoraEstrela da AmadoraVitoria GuimaraesVitoria Guimaraes1.071/20.852 0.82u1.084.521.853.350.851/41.053/40.80u1.11 03:15 29/10 AVS Futebol SADAVS Futebol SADFC PortoFC Porto0.901 1/21.002 3/40.87u1.017.301.314.831.111/20.781 1/41.14u0.75VĐQG BỉVĐQG BỉKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 043’KAA GentKAA GentRacing GenkRacing Genk0.911/41.011 3/40.97u0.933.302.392.7701.350.641/22.63u0.28 01:15 28/10 Saint GilloiseSaint GilloiseCercle BruggeCercle Brugge1 1/40.970.952 3/40.99u0.911.397.204.461/21.000.881 1/41.17u0.73VĐQG CroatiaVĐQG CroatiaKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 041’HNK GoricaHNK GoricaIstra 1961 PulaIstra 1961 Pula01.160.701 1/40.77u1.053.202.542.4001.260.631/22.50u0.22VĐQG Đảo SípVĐQG Đảo SípKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 151’AEL LimassolAEL LimassolAEK LarnacaAEK Larnaca1.051/20.833 1/21.03u0.835.201.832.6001.780.442 1/24.16u0.12 00:00 29/10 Omonia 29is MaiouOmonia 29is MaiouAEP PaphosAEP Paphos0.901 1/20.962 3/41.00u0.847.201.274.541.091/20.771 0.79u1.05 00:00 29/10 Karmiotissa PolemidionKarmiotissa PolemidionOmonia Nicosia FCOmonia Nicosia FC1.031 0.833 1.04u0.805.101.443.940.801/21.061 1/41.04u0.80 01:00 29/10 APOEL NicosiaAPOEL NicosiaAnorthosis Famagusta FCAnorthosis Famagusta FC1 1/41.030.832 3/41.04u0.801.386.003.931/21.040.821 0.79u1.05VĐQG LuxembourgVĐQG LuxembourgKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 040’F91 DudelangeF91 DudelangeProgres NiedercornProgres Niedercorn0.981/40.833 0.86u0.812.952.053.550.681/41.151 1/41.03u0.78VĐQG AndorraVĐQG AndorraKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 044’Ranger’s FCRanger’s FCInter Club EscaldesInter Club Escaldes0.901/20.903 0.80u1.003.701.733.800.781/41.031 1/40.93u0.88VĐQG SenegalVĐQG SenegalKết quảLịch thi đấu0 - 067’PikinePikineLinguereLinguere1/40.900.901 3/40.87u0.772.133.402.5500.581.351/20.80u1.002 - 162’HLMHLMCasamanceCasamance1/41.080.731 3/40.71u0.942.322.902.7000.751.053/41.05u0.750 - 068’Generation FootGeneration FootTeunhueth FCTeunhueth FC01.050.752 0.91u0.742.752.362.7501.030.783/40.98u0.831 - 171’ASC JaraafASC JaraafAS Dakar Sacre CoeurAS Dakar Sacre Coeur1/41.080.731 3/40.94u0.712.392.952.5500.731.081/20.85u0.95VĐQG SécVĐQG SécKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 043’FC Viktoria PlzenFC Viktoria PlzenSparta PrahaSparta Praha00.970.932 1/20.98u0.901.467.803.4600.940.961 1/22.77u0.24Giao hữu ĐTQGGiao hữu ĐTQGKết quảLịch thi đấu0 - 150’Senegal NữSenegal NữTanzania NữTanzania Nữ00.801.042 1/40.90u0.927.701.423.4300.970.871/25.26u0.05 03:00 28/10 nữ Costa Ricanữ Costa Ricanữ Panamanữ Panama1 1/40.870.913 0.92u0.861.375.904.551/20.910.871 1/40.97u0.81 04:30 28/10 nữ Mỹnữ MỹIceland NữIceland Nữ2 0.990.853 0.77u1.051.189.605.803/40.741.111 1/40.79u1.03 17:00 28/10 Spain Nữ U19Spain Nữ U19France Nữ U19France Nữ U193/40.880.882 1/20.76u1.001.574.333.75 17:00 28/10 U23 Pháp (nữ)U23 Pháp (nữ)Belgium U23NữBelgium U23Nữ1 1/20.761.003 1.01u0.751.229.005.50 20:00 28/10 England Nữ U19England Nữ U19Norway Nữ U19Norway Nữ U191 1/40.990.773 0.96u0.801.365.804.50 20:30 28/10 Italy Nữ U23Italy Nữ U23Germany (W) U23Germany (W) U230.951/40.812 3/40.96u0.80 21:30 28/10 North Macedonia NữNorth Macedonia NữMoldova NữMoldova Nữ3/40.860.902 3/40.88u0.881.604.403.901/20.30u2.40 22:00 28/10 Ecuador NữEcuador NữChile nữChile nữ0.951/40.812 3/41.00u0.763.102.003.501/20.33u2.25 00:10 29/10 nữ Đứcnữ Đứcnữ Australianữ Australia3/40.621.162 3/40.78u0.981.496.004.201/20.30u2.40VĐQG KuwaitVĐQG KuwaitKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 161’Al Fahaheel SCAl Fahaheel SCAl-Qadsia SCAl-Qadsia SC00.920.922 0.80u1.029.801.353.6100.920.921 1/24.16u0.10 21:50 28/10 KhaitanKhaitanAl-Ttadamon(KUW)Al-Ttadamon(KUW)0.941/40.852 3/40.87u0.803.052.053.4001.080.731 1/41.08u0.73 23:50 28/10 Al Kuwait SCAl Kuwait SCKazmaKazma1 3/40.791.013 0.79u0.881.1811.005.803/40.830.981 1/40.80u1.00VĐQG JamaicaVĐQG JamaicaKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 014’Molynes UnitedMolynes UnitedHumble LionsHumble Lions00.830.952 1/20.82u0.852.472.603.1500.850.951 0.93u0.88 03:00 28/10 Dunbeholden FCDunbeholden FCHarbour View FCHarbour View FC00.850.952 1/21.00u0.802.392.512.9800.850.951 0.95u0.85 03:30 28/10 Mount Pleasant FAMount Pleasant FASiti Worley Garden JSiti Worley Garden J3/40.850.952 1/40.95u0.851.584.653.271/40.850.953/40.65u1.17 05:30 28/10 Montego Bay UtdMontego Bay UtdPortmore UnitedPortmore United00.751.052 0.95u0.852.362.742.7600.751.053/40.90u0.90 05:00 29/10 ChapeltonChapeltonWaterhouse FCWaterhouse FC2 0.80u0.837.001.443.55 07:30 29/10 Racing UnitedRacing UnitedVere UnitedVere United2 3/40.80u0.842.482.393.35VĐQG LítvaVĐQG LítvaKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 290’+FK PanevezysFK PanevezysSiauliaiSiauliai00.322.083 1/22.22u0.3121.001.214.0100.461.611 1/23.84u0.12VĐQG MarốcVĐQG MarốcKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 152’Club SalmiClub SalmiIRT Itihad de TangerIRT Itihad de Tanger00.850.992 0.85u0.822.492.802.9000.761.081 1/26.25u0.02VĐQG NgaVĐQG NgaKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 182’Zenit St. PetersburgZenit St. PetersburgLokomotiv MoscowLokomotiv Moscow1/41.350.662 1/21.08u0.823.156.401.6400.352.221/24.76u0.13 22:30 28/10 Krylya SovetovKrylya SovetovFC KrasnodarFC Krasnodar0.891/21.012 1/20.94u0.943.432.013.210.751/41.121 0.92u0.94VĐQG SloveniaVĐQG SloveniaKết quảXếp hạngLịch thi đấu2 - 280’RadomljeRadomljeNK Publikum CeljeNK Publikum Celje01.420.544 1/20.97u0.854.853.241.6501.330.591 1/25.88u0.03 02:15 28/10 NK Olimpija LjubljanaNK Olimpija LjubljanaDomzaleDomzale1 3/41.060.782 3/40.81u1.011.257.904.993/41.010.831 1/41.11u0.72VĐQG IrelandVĐQG IrelandKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 029’DundalkDundalkShamrock RoversShamrock Rovers0.871 1/41.052 1/41.08u0.828.601.394.061.001/40.901/20.94u0.96VĐQG Đan MạchVĐQG Đan MạchKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 056’MidtjyllandMidtjyllandAarhus AGFAarhus AGF00.861.062 1/41.05u0.851.3611.003.9300.940.961 1/25.26u0.11 01:00 29/10 Randers FCRanders FCNordsjaellandNordsjaelland1.011/40.893 1.03u0.852.942.153.370.721/41.161 1/40.98u0.88VĐQG ArgentinaVĐQG ArgentinaKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 113’CA PlatenseCA PlatenseArgentinos JuniorsArgentinos Juniors1/40.841.062 1/20.86u1.024.751.743.4000.741.191/20.86u1.04 03:15 28/10 BanfieldBanfieldRacing ClubRacing Club01.170.772 0.92u0.982.812.582.9501.130.763/40.86u1.02 05:00 28/10 Boca JuniorsBoca JuniorsDeportivo RiestraDeportivo Riestra1 1.110.822 1/40.88u1.021.575.603.711/40.761.131 1.09u0.79 07:15 28/10 Atletico TucumanAtletico TucumanLanusLanus3/40.970.952 1/41.03u0.871.675.003.491/40.881.003/40.73u1.17 07:15 28/10 Talleres CordobaTalleres CordobaClub Atletico TigreClub Atletico Tigre3/40.940.982 1/41.05u0.851.714.973.391/40.950.933/40.71u1.20 05:00 29/10 Gimnasia La PlataGimnasia La PlataClub Atlético UniónClub Atlético Unión00.701.251 3/40.92u0.962.363.112.8000.691.203/41.06u0.80 07:00 29/10 CA HuracanCA HuracanCentral Cordoba SDECentral Cordoba SDE3/41.330.651 3/40.89u0.991.964.132.871/41.070.793/40.98u0.88VĐQG Ba LanVĐQG Ba LanKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 285’Widzew lodzWidzew lodzGornik ZabrzeGornik Zabrze00.821.112 1/21.20u0.7321.001.0115.0000.721.211 1/24.16u0.16 02:15 28/10 Legia WarszawaLegia WarszawaGKS KatowiceGKS Katowice3/40.821.112 3/41.11u0.801.624.943.831/40.791.091 0.74u1.16VĐQG HungaryVĐQG HungaryKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 172’Gyori ETOGyori ETOFerencvarosi TCFerencvarosi TC0.911/40.932 3/40.93u0.895.202.381.9502.220.291/26.66u0.01Hạng 2 Tây Ban NhaHạng 2 Tây Ban NhaKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 042’SD HuescaSD HuescaAlmeriaAlmeria1.133/40.782 1/20.90u0.982.442.973.0001.280.681 1/22.43u0.310 - 243’AlbaceteAlbaceteSporting GijonSporting Gijon1/40.990.933 1/20.95u0.9515.001.156.6000.611.402 1/22.94u0.24 03:00 28/10 Granada CFGranada CFLevanteLevante1/21.080.842 1/20.95u0.952.083.373.281/41.130.761 0.89u0.99 02:30 29/10 Racing de FerrolRacing de FerrolTenerifeTenerife1/41.120.791 3/40.84u1.042.433.002.8100.741.133/41.05u0.81VĐQG PeruVĐQG PeruKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 213’Deportivo Union ComercioDeportivo Union ComercioSporting CristalSporting Cristal0.872 1/40.975 1/40.85u0.9734.001.0113.000.901 0.942 1/40.78u1.040 - 015’Sport BoysSport BoysUTC CajamarcaUTC Cajamarca00.821.022 1/40.99u0.832.422.672.9900.841.003/40.80u1.02 03:15 28/10 Sport HuancayoSport HuancayoFBC MelgarFBC Melgar0.843/41.002 1/21.02u0.804.221.703.360.901/40.941 0.97u0.85 06:00 28/10 Universitario De DeportesUniversitario De DeportesCiencianoCienciano1 3/40.791.052 3/40.87u0.951.1710.505.703/40.880.961 1/41.07u0.75 01:00 29/10 Alianza Atletico SullanaAlianza Atletico SullanaLos ChankasLos Chankas3/40.731.122 1/20.86u0.961.574.603.801/40.811.031 0.83u0.99 03:30 29/10 Comerciantes UnidosComerciantes UnidosAD TarmaAD Tarma0.891/40.952 3/40.99u0.832.742.163.4001.130.721 0.76u1.06 06:30 29/10 Cusco FCCusco FCAtletico GrauAtletico Grau3/40.821.022 1/20.96u0.861.584.653.701/40.821.021 0.92u0.90VĐQG QatarVĐQG QatarKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 086’Al DuhailAl DuhailAl-GarrafaAl-Garrafa1/41.350.621 1/20.97u0.891.1146.005.0000.621.351/24.16u0.124 - 184’Al-Arabi SCAl-Arabi SCQatar SCQatar SC1/41.280.665 1/20.82u1.041.0067.0066.0000.651.293 1/25.26u0.07VĐQG EcuadorVĐQG EcuadorKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 013’CD El NacionalCD El NacionalOrense SCOrense SC1/40.880.962 0.97u0.852.083.342.9200.661.213/40.94u0.88 03:30 28/10 Barcelona SC(ECU)Barcelona SC(ECU)Delfin SCDelfin SC3/40.661.212 1/40.82u1.001.475.703.681/40.671.201 1.07u0.75 03:00 29/10 SC ImbaburaSC ImbaburaTecnico UniversitarioTecnico Universitario00.880.942 1/40.84u0.962.452.522.9700.850.971 1.09u0.71VĐQG SerbiaVĐQG SerbiaKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 013’FK Napredak KrusevacFK Napredak KrusevacBacka TopolaBacka Topola1.001/20.842 3/40.97u0.853.641.833.340.891/40.951 0.86u0.96 02:00 28/10 Radnicki NisRadnicki NisMladost LucaniMladost Lucani1/20.860.982 1/21.00u0.821.863.703.201/41.000.841 0.92u0.90Hạng 2 MexicoHạng 2 MexicoKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 013’Leones NegrosLeones NegrosCelaya FCCelaya FC1/40.940.942 1/40.91u0.952.212.973.0000.701.211 1.12u0.75 05:00 28/10 Alebrijes de OaxacaAlebrijes de OaxacaTepatitlan de MorelosTepatitlan de Morelos01.020.822 3/41.02u0.802.612.363.1701.080.761 0.77u1.05VĐQG Mỹ nữVĐQG Mỹ nữKết quảLịch thi đấu0 - 07’Brooklyn City NữBrooklyn City NữFort Lauderdale Utd (W)Fort Lauderdale Utd (W)1/40.801.002 1/41.00u0.802.003.103.401/41.250.633/40.73u1.08 04:00 28/10 Spokane Zephyr (W)Spokane Zephyr (W)Tampa Bay Sun (W)Tampa Bay Sun (W)00.820.902 1/20.96u0.762.372.463.1000.830.891 0.93u0.79Nữ Paulista Brazil Nữ Paulista Brazil Kết quảLịch thi đấu0 - 012’Cruzeiro MG NữCruzeiro MG NữAmerica Mineiro NữAmerica Mineiro Nữ1 1/40.900.903 0.83u0.811.356.403.951/20.950.851 1/41.00u0.80Portugal Liga 3Portugal Liga 3Kết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 042’Academica CoimbraAcademica CoimbraCF Os BelenensesCF Os Belenenses01.070.771 1/21.01u0.812.992.622.4601.070.771/22.50u0.22 16:30 28/10 Sporting CP BSporting CP BSC LusitaniaSC Lusitania1 1.010.752 1/20.91u0.741.514.703.601/40.781.031 0.98u0.83Hạng 2 MarốcHạng 2 MarốcKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 017’OCK Olympique de KhouribgaOCK Olympique de KhouribgaYacoub El MansourYacoub El Mansour1/40.781.032 0.72u0.931.953.303.001/41.200.653/40.78u1.03VĐQG MaltaVĐQG MaltaKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 135’Mosta FCMosta FCSt. Patrick FCSt. Patrick FC3/40.970.833 0.83u0.972.942.262.701/41.140.671 1/21.13u0.68Argentina Prim C MetropolitanaArgentina Prim C MetropolitanaKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 012’Sportivo ItalianoSportivo ItalianoSportivo Dock SudSportivo Dock Sud00.701.002 3/40.79u0.911.406.803.4500.631.071 1/20.71u0.991 - 014’Villa San CarlosVilla San CarlosFlandriaFlandria00.830.872 3/40.77u0.931.456.203.3200.710.991 3/40.92u0.780 - 010’LiniersLiniersUAI UrquizaUAI Urquiza1/40.880.822 0.92u0.782.143.062.781/41.120.593/40.80u0.900 - 010’Villa DalmineVilla DalmineCanuelas FCCanuelas FC1/20.820.881 3/40.83u0.871.824.142.781/40.980.721/20.68u1.02 02:00 28/10 Ferrocarril MidlandFerrocarril MidlandDeportivo MerloDeportivo Merlo1/20.910.851 3/40.81u0.951.913.812.741/40.980.783/40.96u0.80 01:00 29/10 CA Fenix PilarCA Fenix PilarSacachispasSacachispas00.860.882 0.94u0.802.702.602.9000.850.951/20.53u1.38Mexico Liga MX U19 FemenilMexico Liga MX U19 FemenilKết quảLịch thi đấu0 - 153’Pachuca U19 (W)Pachuca U19 (W)Club America U19 (W)Club America U19 (W)00.850.952 3/40.88u0.932.402.503.4000.850.951 0.70u1.10Hạng 2 Costa RicaHạng 2 Costa RicaKết quảLịch thi đấu0 - 052’AD SarchiAD SarchiJicaralJicaral00.781.032 3/40.80u0.872.322.603.4500.801.001 1/41.08u0.730 - 057’International San CarlosInternational San CarlosQuepos Cambute FCQuepos Cambute FC1/20.880.933 0.91u0.761.763.703.651/41.030.781 1/41.05u0.75 02:00 28/10 AD Cariari PocociAD Cariari PocociFutbol Consultants MoraviaFutbol Consultants Moravia3/40.830.982 1/20.88u0.791.594.803.651/40.830.981 0.93u0.88 04:00 28/10 Antioquia FCAntioquia FCEscorpiones BelenEscorpiones Belen0.701/21.062 3/40.86u0.902.862.063.150.671/41.091 1/41.06u0.70 08:00 29/10 Guadalupe FCGuadalupe FCCS Uruguay De CoronadoCS Uruguay De Coronado1.674.003.65 08:00 29/10 San Carlos FCSan Carlos FCDeportivo UpalaDeportivo Upala2.292.553.45Spain Primera Division RFEFSpain Primera Division RFEFKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 084’Cultural LeonesaCultural LeonesaPonferradinaPonferradina1/40.910.931 1/21.44u0.511.0123.0011.0000.133.441/25.88u0.031 - 087’Antequera CFAntequera CFAtletico SanluquenoAtletico Sanluqueno00.870.971 1/21.85u0.361.1155.004.8800.751.091 1/26.66u0.01 01:30 28/10 Zamora CFZamora CFSestaoSestao1/20.791.052 0.92u0.901.794.313.031/40.950.893/40.87u0.95 01:30 28/10 Barcelona BBarcelona BBarakaldo CFBarakaldo CF1/41.020.822 1/40.91u0.912.252.873.0400.701.163/40.67u1.17 01:30 28/10 Merida ADMerida ADCD AlcoyanoCD Alcoyano1/41.090.752 1.00u0.822.372.872.8400.791.053/40.89u0.93Hạng 4 Tây Ban NhaHạng 4 Tây Ban NhaKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 088’Atletico SaguntinoAtletico SaguntinoJove EspanolJove Espanol1/20.900.822 0.93u0.791.893.602.921/41.050.673/40.83u0.892 - 189’CaudalCaudalCD LealtadCD Lealtad00.691.033 1/22.08u0.201.0223.007.7000.391.491/23.22u0.032 - 084’CD TorreperogilCD TorreperogilHuetor TajarHuetor Tajar00.950.852 1/40.72u0.932.502.383.0000.950.851 1.08u0.731 - 153’Urduliz FTUrduliz FTCD TouringCD Touring0.981/40.832 1/40.83u0.813.052.033.000.631/41.253/40.73u1.082 - 156’Club Deportivo TropezonClub Deportivo TropezonSD GamaSD Gama3/40.930.834 1/41.11u0.661.01100.006.7000.232.121 1/24.34u0.050 - 041’Malaga CityMalaga CityCD El PaloCD El Palo1.001/40.802 1/40.95u0.703.301.952.950.631/41.253/40.78u1.030 - 011’CD GerenaCD GerenaCoria CFCoria CF1/41.000.802 1/40.83u0.802.192.802.9500.731.083/40.70u1.10VĐQG JordanVĐQG JordanKết quảXếp hạngLịch thi đấu2 - 268’Al Wihdat AmmanAl Wihdat AmmanAl Aqaba SCAl Aqaba SC1/20.711.145 0.90u0.921.708.802.381/42.700.213 1/24.00u0.11Hạng 2 Potiguar BrazilHạng 2 Potiguar BrazilKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 014’Rio Grande RNRio Grande RNClub Laguna SAFClub Laguna SAF1/40.980.832 1/21.00u0.802.202.753.3000.751.051 0.98u0.83Hạng 3 Tây Ban NhaHạng 3 Tây Ban NhaKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 153’SabadellSabadellUE OlotUE Olot1/40.831.011 1.05u0.772.235.002.1100.461.611/26.25u0.020 - 054’Real Madrid CReal Madrid CCF Talavera de la ReinaCF Talavera de la Reina00.880.963/40.71u1.123.143.262.0100.890.951/26.66u0.01VĐQG MontenegroVĐQG MontenegroKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 056’Decic TuziDecic TuziOtrantOtrant3/40.950.852 1/40.92u0.761.664.803.351/40.930.883/40.70u1.10 02:00 28/10 FK Buducnost PodgoricaFK Buducnost PodgoricaMornarMornar1 0.781.032 1/40.75u0.931.367.604.101/21.080.731 0.93u0.88Hạng 3 GuatemalaHạng 3 GuatemalaKết quảLịch thi đấu1 - 054’Universidad de San CarlosUniversidad de San CarlosSan Benito FCSan Benito FC3/40.980.831 3/40.80u1.001.704.203.501/40.950.853/40.98u0.832 - 154’Deportivo MictlanDeportivo MictlanGualan FCGualan FC2 1/40.850.953 1/40.80u1.001.1317.007.001 1.030.781 1/40.75u1.052 - 455’Pajapita FCPajapita FCCoatepequeCoatepeque0.801/41.003 1/41.00u0.802.752.203.4001.000.801 1/40.90u0.902 - 154’Deportivo San PedroDeportivo San PedroFC LA LibertadFC LA Libertad3/40.880.932 0.83u0.981.655.003.401/40.880.933/40.80u1.000 - 054’Sacachispas GTSacachispas GTSanta Lucia CotzumalguapaSanta Lucia Cotzumalguapa1/20.801.002 3/40.80u1.001.753.903.751/40.980.831 1/41.05u0.751 - 055’Nueva ConcepcionNueva ConcepcionCD Puerto de IztapaCD Puerto de Iztapa1/20.980.832 1/21.00u0.801.903.403.301/41.100.701 0.98u0.83Italia Serie D - Nhóm CItalia Serie D - Nhóm CKết quảXếp hạngLịch thi đấu1 - 187’PontederaPontederaACD Virtus EntellaACD Virtus Entella01.280.622 1/21.81u0.376.805.001.2901.160.701 1/24.34u0.052 - 188’FeralpisaloFeralpisaloLeccoLecco00.461.613 1/22.17u0.281.0326.008.9000.322.081/22.85u0.171 - 382’GiuglianoGiuglianoCrotoneCrotone00.591.334 1/21.17u0.6719.001.0112.0000.870.974 1/24.00u0.071 - 189’AS Sorrento CalcioAS Sorrento CalcioFoggiaFoggia00.940.902 1/22.17u0.286.606.501.2201.000.841/24.34u0.051 - 088’Asd Pineto CalcioAsd Pineto CalcioAscoliAscoli01.280.621 1/22.12u0.291.1023.006.0001.290.611 1/23.22u0.13 01:30 28/10 LuccheseLucchesePescaraPescara0.801/41.042 1/21.05u0.772.792.273.0801.000.841 1.00u0.82VĐQG San MarinoVĐQG San MarinoKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 160’FaetanoFaetanoSP CosmosSP Cosmos0.903 1/40.903 1/40.88u0.9334.001.0415.000.951 1/40.851 1/40.80u1.00Hạng 3 MexicoHạng 3 MexicoKết quảLịch thi đấu0 - 09’Oceania FCOceania FCAztecas AMF SoccerAztecas AMF Soccer1 3/40.850.953 0.95u0.851.228.005.753/40.980.831 1/41.00u0.80Hạng 4 Ba LanHạng 4 Ba LanKết quảLịch thi đấu0 - 044’KSZO OstrowiecKSZO OstrowiecStar StarachowiceStar Starachowice1/41.000.803 0.84u0.792.192.553.3500.781.031 1/41.05u0.75VĐ trẻ Tây Ban NhaVĐ trẻ Tây Ban NhaKết quảLịch thi đấu0 - 156’Eibar U19Eibar U19Valvanera CD U19Valvanera CD U191 1/21.000.803 1/40.90u0.901.336.005.001/20.900.901 1/40.80u1.00Cúp Quốc Gia MexicoCúp Quốc Gia MexicoKết quảLịch thi đấu0 - 013’Montaneses FCMontaneses FCZitacuaro CFZitacuaro CF3/40.830.982 1/20.74u0.911.574.303.551/40.830.981 0.78u1.03 06:00 28/10 ZacatepecZacatepecGavilanes FC MatamorosGavilanes FC Matamoros0.781/21.032 1/20.93u0.723.201.933.150.681/41.151 1.08u0.73El Salvador Reserves LeagueEl Salvador Reserves LeagueKết quảLịch thi đấu0 - 149’Once Deportivo de Ahuachapan ReservesOnce Deportivo de Ahuachapan ReservesCD Luis Angel Firpo ReservesCD Luis Angel Firpo Reserves1/40.900.902 1/20.80u1.002.102.883.4000.701.101 0.80u1.00Hạng nhất MaltaHạng nhất MaltaKết quảXếp hạngLịch thi đấu2 - 282’Mgarr United FCMgarr United FCMarsaMarsa0.953/40.852 3/40.85u0.794.201.573.600.951/40.851 0.73u1.08 02:00 28/10 SirensSirensMtarfaMtarfa3/40.830.982 3/40.80u0.841.584.203.601/40.830.981 0.73u1.08USA MLS Next Pro LeagueUSA MLS Next Pro LeagueKết quảLịch thi đấu0 - 09’Chicago flame BChicago flame BColumbus Crew BColumbus Crew B1/40.900.903 1/20.85u0.952.152.753.7000.751.051 1/21.00u0.80 04:00 28/10 Saint Louis City BSaint Louis City BSan Jose Earthquakes ReserveSan Jose Earthquakes Reserve1/40.810.993 0.80u1.002.003.053.651/41.080.731 1/40.90u0.90Argentina group C Tebolidun League ManchesterArgentina group C Tebolidun League ManchesterKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 011’Central Cordoba De RosarioCentral Cordoba De RosarioPuerto NuevoPuerto Nuevo1/40.801.002 0.74u0.942.093.402.951/41.250.633/40.85u0.950 - 013’Deportivo MunizDeportivo MunizJuventud UnidaJuventud Unida3/40.950.842 0.77u1.041.674.803.201/40.900.903/40.78u1.03 01:00 29/10 El PorvenirEl PorvenirLeandro N AlemLeandro N Alem1/40.940.852 1/40.94u0.712.183.003.0000.681.153/40.75u1.05 01:00 29/10 General LamadridGeneral LamadridClaypoleClaypole1 0.810.992 1/40.91u0.741.416.803.751/21.100.703/40.75u1.05 05:00 29/10 ItuzaingoItuzaingoCentral BallesterCentral Ballester1/40.830.972 0.98u0.822.103.402.881/41.250.633/40.90u0.90Hạng nhất ArgentinaHạng nhất ArgentinaKết quảXếp hạngLịch thi đấu0 - 08’Almirante BrownAlmirante BrownDefensores UnidosDefensores Unidos1 1/41.060.782 1/41.02u0.801.377.503.841/21.050.791 1.12u0.710 - 09’Agropecuario de Carlos CasaresAgropecuario de Carlos CasaresTristan SuarezTristan Suarez3/40.841.002 1/41.01u0.811.575.203.421/40.821.023/40.71u1.120 - 07’San Martin San JuanSan Martin San JuanRacing de CordobaRacing de Cordoba0.841/41.001 3/40.82u1.003.082.292.7701.110.743/40.96u0.860 - 08’Estudiantes de CaserosEstudiantes de CaserosDeportivo MaipuDeportivo Maipu1/20.930.912 0.98u0.841.864.003.001/40.940.903/40.84u0.980 - 09’QuilmesQuilmesCA San MiguelCA San Miguel0.763/41.081 3/40.88u0.945.001.782.780.791/41.051/20.72u1.110 - 09’Atletico AtlantaAtletico AtlantaAll BoysAll Boys01.020.861 1/20.97u0.892.842.632.5800.950.891/20.87u0.950 - 06’Guillermo BrownGuillermo BrownPatronato ParanaPatronato Parana01.330.591 3/40.81u1.013.212.212.7901.280.623/41.00u0.820 - 08’Arsenal de SarandiArsenal de SarandiAlvarado Mar del PlataAlvarado Mar del Plata1 1.020.822 0.87u0.951.506.003.431/40.711.143/40.87u0.950 - 08’Chacarita juniorsChacarita juniorsGimnasia JujuyGimnasia Jujuy0.701/41.161 3/41.01u0.813.102.352.6701.080.761/20.79u1.030 - 06’Talleres Rem de EscaladaTalleres Rem de EscaladaFerrol Carril OesteFerrol Carril Oeste0.681/41.192 0.96u0.862.722.492.8301.030.813/40.86u0.96Hạng 4 BrazilHạng 4 BrazilKết quảLịch thi đấu0 - 09’America PEAmerica PECha Grande PECha Grande PE2 1/40.900.903 3/40.90u0.901.1812.006.250 - 08’Guarany ALGuarany ALIgaci FCIgaci FC1/40.830.982 1/40.86u0.812.183.003.101/41.250.633/40.70u1.10 01:30 28/10 Toledo Colonia Work PRToledo Colonia Work PROeste Brasil FCOeste Brasil FC1/40.781.032 1/40.88u0.931.953.303.401/41.150.681 1.08u0.73 02:00 28/10 Marcilio Dias SCMarcilio Dias SCHercilio Luz SCHercilio Luz SC00.930.862 1/40.95u0.742.652.552.9500.930.883/40.75u1.05Brazil LBrazil LKết quảLịch thi đấu0 - 013’Barra Mansa FCBarra Mansa FCCampo Grande ACCampo Grande AC0.883/40.933.522.242.6301.330.511/21.19u0.60 01:00 29/10 Serra MacaenseSerra MacaenseSao Paulo RJSao Paulo RJ1.734.003.501/40.980.831 0.88u0.93 01:00 29/10 BonsucessoBonsucessoCF Rio de JaneiroCF Rio de Janeiro1.833.503.501/41.030.781 0.83u0.98 01:00 29/10 NiteroienseNiteroienseZinzane FCZinzane FC3.002.103.4001.200.651 1.10u0.70 01:00 29/10 Uni SouzaUni SouzaCGI April 7CGI April 71.903.603.251/41.080.731 0.98u0.83Mexico Liga MX U19Mexico Liga MX U19Kết quảLịch thi đấu0 - 139’Necaxa U19Necaxa U19Toluca U19Toluca U190.801/41.002 3/40.95u0.852.752.203.4001.030.781 0.73u1.08Tags: Dự đoán bóng đá hôm nay | Bóng đá Live | Lịch thi đấu | kqbd trực tuyến | Tài xỉu bóng đá

Nội dung chính

  • Giới thiệu chuyên trang " Tỷ lệ bóng đá Nét "

  • Tìm hiểu khái niệm “tỷ lệ kèo bóng đá" là gì?

  • Hướng dẫn xem tỷ lệ kèo bóng đá tại BongdaNET

  • Kèo Châu Á

  • Kèo Châu Âu

  • Kèo Tài Xỉu

  • Kèo phạt góc

  • Xem tỷ lệ cược bóng đá mới nhất ở đâu?

  • Kèo nhà cái Net

  • Tỷ lệ kèo nhà cái 5

  • Hướng dẫn truy cập tỷ lệ cược bóng đá nhanh nhất

Kèo bóng đá, kèo chấp bóng đá hay tỷ lệ kèo hiệp 1, hiệp 2, tỷ lệ kèo chấp mới nhất luôn được chúng tôi cập nhật thường xuyên, đảm bảo được tính chuẩn xác. Hãy theo dõi bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về tỷ lệ nhà cái trực tiếp Bongdanet kèo cũng như cách đọc kèo chuẩn xác nhất.

Giới thiệu chuyên trang " Tỷ lệ bóng đá Nét "

Nhiều anh em theo dõi bóng đá lâu năm, đặc biệt là NHM đều hiểu được tầm quan trọng của việc nhận định soi kèo bóng đá. Tỷ lệ kèo bóng đá net chính xác sẽ là công cụ hỗ trợ người chơi trong quá trình cá cược. Theo dõi tỷ lệ cược Handicap chính xác 1x2 tỷ lệ cược nhà cái châu Á, Châu Âu hoàn toàn miễn phí tại BongdaNet.

Bảng kèo bóng đá tại Bóng đá nét được kết nối từ nguồn data uy tín, vì thế mà các trận đấu trong ngày được cập nhật rất nhanh và không bao giờ chậm trễ.

Sau rất nhiều lần lắng nghe ý kiến của độc giả, chúng tôi đã sửa đổi và hoàn thiện bảng kèo với hơn 1000+ trận đấu lớn nhỏ phục vụ anh em. Với giao diện được thiết kế tối giản, font chữ rõ ràng mà mọi nội dung trên bảng kèo được hiển thị chính xác, rõ ràng & dễ hiểu.

Tìm hiểu khái niệm “tỷ lệ kèo bóng đá" là gì?

Tỷ lệ kèo nhà cái bóng đá hay tỷ lệ kèo cá cược là một thuật ngữ được nhà cái đưa ra nhằm để anh em hâm mộ bóng đá bắt kèo giữa hai đội bóng. Dựa vào các thông tin về phong độ, đội hình ra sân, tiền sử chấn thương và một vài yếu tố khác mà đội ngũ kỹ thuật của nhà cái sẽ đưa ra bảng kèo cụ thể.

Thông thường trước trận đấu khoảng 3 đến 4 ngày, thậm chí trước 1 tuần là nhà cái đã cập nhật tỷ lệ keo bong da net để anh em tham khảo. Bảng kèo này sẽ liên tục thay đổi nên người chơi hãy chú ý kiểm tra thường xuyên nhé.

Kèo bóng đá nét - Tỷ lệ bóng đá net trực tuyến tại BongdaNETKèo bóng đá nét - Tỷ lệ bóng đá net trực tuyến tại BongdaNET

Hướng dẫn xem tỷ lệ kèo bóng đá tại BongdaNET

Với rất nhiều anh em chơi bóng lâu năm thì việc đọc bảng kèo vô cùng đơn giản. Tuy nhiên với những NHM mới tập chơi, việc làm quen và biết các thuật ngữ về kèo bóng thật không đơn giản chút nào.

Thông thường một bảng kèo sẽ hiển thị 3 loại kèo phổ biến là: kèo Châu Á, kèo tài xỉu, kèo Châu Âu. Sự khác nhau của chúng được thể hiện khá rõ ràng. Anh em có thể tham khảo kèo các giải đấu như: kèo Ngoại hạng Anh, kèo bóng đá Đức, tỷ lệ kèo La Liga, Kèo Serie A,…

Hãy cùng chúng tôi khám phá ngay ở bài viết này! Mỗi loại kèo sẽ đặc điểm thú vị riêng, cách chơi cũng khác nhau và đương nhiên tỷ lệ đổi thưởng cũng như thế. Cùng Bóng đá NET tìm hiểu sâu hơn về các khái niệm:

Kèo Châu Á

Kèo Châu Á là một thuật ngữ quen thuộc với nhiều anh em đam mê bóng đá. Chúng còn được biết đến với tên gọi khác là kèo trên kèo dưới, kèo chấp hay kèo handicap. Đối với loại hình này, nhà cái sẽ đưa ra bảng kèo dựa trên phân tích sức mạnh của hai đội bóng. Khi đã tính toán xong, đội mạnh sẽ chấp đội yếu nhằm tạo sự cân xứng.

Hiện nay, có khoảng 5 loại kèo bóng đá khác nhau để anh em chọn lựa:

- Kèo đồng banh: Kèo này được nhà cái đánh giá khi cả hai đội bóng có phong độ ngang nhau về mọi mặt. Anh em đặt cược vào một trong hai, nếu đội nào thắng thì anh em sẽ thắng cược.

- Kèo đồng banh nửa trái: Kèo này còn có tên gọi khác là kèo ¼ hay 0.25. Sẽ có hai trường hợp xảy ra.

  • TH1: Nếu đặt cược đội cửa trên thắng với cách biệt 1 bàn trở lên thì người cược sẽ thắng. Ngược lại nếu chọn đội cửa dưới thì bạn đã thua.
  • TH2: Nếu hai đội bóng hòa nhau với tỷ số bất kỳ thì người chọn đội cửa trên sẽ thua một nửa tiền cược. Ngược lại, bạn chọn đội cửa dưới thì sẽ thắng được một nửa số tiền cược.

- Kèo chấp nửa trái: Kèo này còn có tên gọi khác là kèo ½ hay 0.5. Các trường hợp xảy ra sẽ là:

  • TH1: Nếu người chơi chọn đội cửa trên thắng trận đấu này, với điều kiện là thắng cách biệt 1 bàn trở lên thì win. Ngược lại, nếu chọn đội cửa dưới thì đã thua.
  • TH2: Trường hợp hai đội bóng hòa nhau thì người chọn cửa trên sẽ thắng toàn bộ tiền cược. Anh em nào chọn cửa dưới thì sẽ thua hết số tiền đặt cược ban đầu.

Hướng dẫn xem keo bong da net trên BongdaNETHướng dẫn xem keo bong da net trên BongdaNET- Kèo chấp nửa một: Kèo này còn có tên gọi khác là kèo ¾ hay 0.75. Những trường hợp có thể xảy ra ở kèo này sẽ là:

  • TH1: Nếu anh em chọn đội cửa trên với chiến thắng tối thiểu 1 bàn thì sẽ thắng nửa tiền. Ngược lại người chọn cửa dưới sẽ thua nửa tiền.
  • TH2: Nếu đội cửa trên thắng từ 2 bàn trở lên, người thắng kèo sẽ là người chọn cửa trên. Ngược lại, nếu anh em nào chọn cửa dưới thì đã thua.
  • TH3: Nếu đội cửa trên có kết quả thua hoặc hòa, người chọn đội cửa trên sẽ thắng. Ngược lại nếu anh em chọn cửa trên thì thua.

- Kèo chấp 1 trái: Đối với loại kèo này, đội cửa trên sẽ chấp đội cửa dưới 1 bàn thắng. Có 3 trường hợp xảy ra khi đặt kèo này:

  • TH1: Nếu đội cửa trên thắng tối thiểu 1 bàn, người chơi dù chọn cửa trên hay cửa dưới cũng đều hoà tiền.
  • TH2: Nếu cửa trên thắng cách biệt từ 2 bàn trở lên thì người chọn cửa trên thắng, cửa dưới thua.
  • TH3: Trường hợp đội cửa trên thua hoặc hòa, người chơi chọn đội cửa dưới sẽ thắng.

Kèo Châu Âu

Kèo Châu Âu hay kèo 1x2 là một loại hình kèo phổ biến tại các nước phương Tây. Theo bảng keo bong da net được nhà cái đưa ra, anh em có thể lựa chọn ba cửa là Thắng - Hòa - Thua để đặt cược.

Giải mã các thuật ngữ của kèo Châu Âu:

  • FT: Full-time - Thời gian kết thúc cả trận đấu.
  • 1H: Cược hiệp thứ nhất.
  • 1: Cược cho đội chủ nhà thắng.
  • 2: Đặt cược vào kết quả là đội khách thắng.
  • X: Chọn cửa hoà.

Kèo Tài Xỉu

Tại loại hình này, nhà cái sẽ đưa ra số bàn thắng dự đoán cho cả hai đội. Nếu anh em tin rằng tổng bàn thắng được ghi nhiều bàn hơn mức nhà cái đưa ra thì chọn Tài. Ngược lại, nếu nghĩ tổng bàn thắng nhỏ hơn mức nhà cái đưa ra thì chọn Xỉu.

Kèo phạt góc

Kèo phạt góc được liệt vào dạng “kèo thơm” bởi không phải trận nào nhà cái cũng đưa ra. Loại kèo này được tính khá giống kèo tài xỉu. Có nhiều cách lựa chọn như dự đoán số thẻ chính xác mà trọng tài rút ra. Hay còn cách khác là nhà cái đưa ra số thẻ cụ thể, anh em chỉ cần dự đoán thẻ ít hơn hay nhiều hơn số mà nhà cái đưa ra là được.

Xem tỷ lệ cược bóng đá mới nhất ở đâu?

Xem tỷ lệ cược bóng đá mới nhất từ những nguồn đáng tin cậy giúp bạn cập nhật thông tin nhanh và chính xác, các địa chỉ uy tín mà bạn không nên bỏ lỡ sẽ được giới thiệu dưới đây:

Kèo nhà cái Net

Kèo nhà cái Net là một trong những trang web hàng đầu cung cấp thông tin về tỷ lệ bóng đá, tỷ lệ bóng đá net và tỷ lệ cá cược bóng đá. Được đánh giá cao về chất lượng, trang web này giúp người dùng theo dõi các kèo và tỷ lệ cá cược một cách chính xác và cập nhật trực tuyến 24/7, người dùng có thể truy cập bảng kèo nhà cái net mọi lúc, mọi nơi, dễ dàng và nhanh chóng.

Tỷ lệ kèo nhà cái 5

Kèo Nhà Cái 5 chính là bí quyết để bạn làm chủ mọi trận đấu bóng đá. Đây là nguồn thông tin vàng từ các nhà cái uy tín, cung cấp ty le keo chính xác trước mỗi trận đấu.

Theo dõi kèo nhà cái 5 không chỉ giúp bạn hiểu rõ các tỷ lệ kèo mà còn cung cấp thông tin chi tiết về trận đấu, đội bóng và nhận định từ các chuyên gia. Khám phá kèo bóng đá net để tối ưu hóa thời gian và đưa ra chiến lược cá cược hiệu quả, tăng phần trăm cơ hội chiến thắng.

Truy cập Bóng đá nétđể xem kèo bóng đá nhanh nhất

Để có thể xem được tỷ lệ kèo bóng đá net một cách chi tiết và nhanh chóng nhất thì anh em nên chọn website uy tín.

Tại Bóng đá net, chúng tôi có sẵn nguồn data bóng đá, dữ liệu kèo bóng đá từ các nhà cái uy tín. Cũng vì lý do đó mà anh em bet thủ hoàn toàn có thể yên tâm theo dõi biến động của mọi trận đấu mà mình mong muốn mà không lo delay.

Để xem tỷ lệ kèo nhà cái trực tuyến tại website Bongdanet.cc rất đơn giản. Anh em cần làm như sau:

  • Bước 1: Truy cập vào chuyên trang Bongdanet.cc bằng cách sử dụng những thiết bị công nghệ thông minh có kết nối internet.
  • Bước 2: Chọn mục “Tỷ lệ kèo” hiển thị trên thanh Menu.
  • Bước 3: Lúc này màn hình hiển thị bảng kèo của tất cả trận đấu. Anh em có thể chọn trận đấu “Đang đá” hoặc “Chưa đá” của giải đấu mình mong muốn để xem.

Để có thể xem kèo cược, kèo chấp bóng đá của hiệp 1(cả trận ) một cách chi tiết và chuẩn xác thì anh em chỉ cần kéo ngang bảng kèo để xem thêm các chỉ số khác.

Tổng kết

An tâm trải nghiệm bóng đá số cùng đội ngũ kỹ thuật tận tâm với nguồn data kèo đáng tin cậy. Bên cạnh những thông tin về kèo cược, chúng tôi còn đa dạng các hạng mục khác như:

Tags: Dự đoán bóng đá hôm nay | BXH BD | Lịch thi đấu | kqbd trực tuyến | Tài xỉu bóng đá

Đến với BongdaNET, chúng tôi luôn cố gắng mang đến cho bạn những trải nghiệm xem bóng đá mượt mà nhất, tích hợp mọi tiện ích chỉ với một lượt chạm. Giúp bạn dễ dàng cập nhật các thông tin về đội bóng mình yêu thích.

  • Giới thiệu chuyên trang " Tỷ lệ bóng đá Nét "

  • Tìm hiểu khái niệm “tỷ lệ kèo bóng đá" là gì?

  • Hướng dẫn xem tỷ lệ kèo bóng đá tại BongdaNET

  • Kèo Châu Á

  • Kèo Châu Âu

  • Kèo Tài Xỉu

  • Kèo phạt góc

  • Xem tỷ lệ cược bóng đá mới nhất ở đâu?

  • Kèo nhà cái Net

  • Tỷ lệ kèo nhà cái 5

  • Hướng dẫn truy cập tỷ lệ cược bóng đá nhanh nhất

Nhiều anh em theo dõi bóng đá lâu năm, đặc biệt là NHM đều hiểu được tầm quan trọng của việc nhận định soi kèo bóng đá. Tỷ lệ kèo bóng đá net chính xác sẽ là công cụ hỗ trợ người chơi trong quá trình cá cược. Theo dõi tỷ lệ cược Handicap chính xác 1x2 tỷ lệ cược nhà cái châu Á, Châu Âu hoàn toàn miễn phí tại BongdaNet.

Bảng kèo bóng đá tại Bóng đá nét được kết nối từ nguồn data uy tín, vì thế mà các trận đấu trong ngày được cập nhật rất nhanh và không bao giờ chậm trễ.

Sau rất nhiều lần lắng nghe ý kiến của độc giả, chúng tôi đã sửa đổi và hoàn thiện bảng kèo với hơn 1000+ trận đấu lớn nhỏ phục vụ anh em. Với giao diện được thiết kế tối giản, font chữ rõ ràng mà mọi nội dung trên bảng kèo được hiển thị chính xác, rõ ràng & dễ hiểu.

Tìm hiểu khái niệm “tỷ lệ kèo bóng đá" là gì?

Tỷ lệ kèo nhà cái bóng đá hay tỷ lệ kèo cá cược là một thuật ngữ được nhà cái đưa ra nhằm để anh em hâm mộ bóng đá bắt kèo giữa hai đội bóng. Dựa vào các thông tin về phong độ, đội hình ra sân, tiền sử chấn thương và một vài yếu tố khác mà đội ngũ kỹ thuật của nhà cái sẽ đưa ra bảng kèo cụ thể.

Thông thường trước trận đấu khoảng 3 đến 4 ngày, thậm chí trước 1 tuần là nhà cái đã cập nhật tỷ lệ keo bong da net để anh em tham khảo. Bảng kèo này sẽ liên tục thay đổi nên người chơi hãy chú ý kiểm tra thường xuyên nhé.

Kèo bóng đá nét - Tỷ lệ bóng đá net trực tuyến tại BongdaNETKèo bóng đá nét - Tỷ lệ bóng đá net trực tuyến tại BongdaNET

Hướng dẫn xem tỷ lệ kèo bóng đá tại BongdaNET

Với rất nhiều anh em chơi bóng lâu năm thì việc đọc bảng kèo vô cùng đơn giản. Tuy nhiên với những NHM mới tập chơi, việc làm quen và biết các thuật ngữ về kèo bóng thật không đơn giản chút nào.

Thông thường một bảng kèo sẽ hiển thị 3 loại kèo phổ biến là: kèo Châu Á, kèo tài xỉu, kèo Châu Âu. Sự khác nhau của chúng được thể hiện khá rõ ràng. Anh em có thể tham khảo kèo các giải đấu như: kèo Ngoại hạng Anh, kèo bóng đá Đức, tỷ lệ kèo La Liga, Kèo Serie A,…

Hãy cùng chúng tôi khám phá ngay ở bài viết này! Mỗi loại kèo sẽ đặc điểm thú vị riêng, cách chơi cũng khác nhau và đương nhiên tỷ lệ đổi thưởng cũng như thế. Cùng Bóng đá NET tìm hiểu sâu hơn về các khái niệm:

Kèo Châu Á

Kèo Châu Á là một thuật ngữ quen thuộc với nhiều anh em đam mê bóng đá. Chúng còn được biết đến với tên gọi khác là kèo trên kèo dưới, kèo chấp hay kèo handicap. Đối với loại hình này, nhà cái sẽ đưa ra bảng kèo dựa trên phân tích sức mạnh của hai đội bóng. Khi đã tính toán xong, đội mạnh sẽ chấp đội yếu nhằm tạo sự cân xứng.

Hiện nay, có khoảng 5 loại kèo bóng đá khác nhau để anh em chọn lựa:

- Kèo đồng banh: Kèo này được nhà cái đánh giá khi cả hai đội bóng có phong độ ngang nhau về mọi mặt. Anh em đặt cược vào một trong hai, nếu đội nào thắng thì anh em sẽ thắng cược.

- Kèo đồng banh nửa trái: Kèo này còn có tên gọi khác là kèo ¼ hay 0.25. Sẽ có hai trường hợp xảy ra.

  • TH1: Nếu đặt cược đội cửa trên thắng với cách biệt 1 bàn trở lên thì người cược sẽ thắng. Ngược lại nếu chọn đội cửa dưới thì bạn đã thua.
  • TH2: Nếu hai đội bóng hòa nhau với tỷ số bất kỳ thì người chọn đội cửa trên sẽ thua một nửa tiền cược. Ngược lại, bạn chọn đội cửa dưới thì sẽ thắng được một nửa số tiền cược.

- Kèo chấp nửa trái: Kèo này còn có tên gọi khác là kèo ½ hay 0.5. Các trường hợp xảy ra sẽ là:

  • TH1: Nếu người chơi chọn đội cửa trên thắng trận đấu này, với điều kiện là thắng cách biệt 1 bàn trở lên thì win. Ngược lại, nếu chọn đội cửa dưới thì đã thua.
  • TH2: Trường hợp hai đội bóng hòa nhau thì người chọn cửa trên sẽ thắng toàn bộ tiền cược. Anh em nào chọn cửa dưới thì sẽ thua hết số tiền đặt cược ban đầu.

Hướng dẫn xem keo bong da net trên BongdaNETHướng dẫn xem keo bong da net trên BongdaNET - Kèo chấp nửa một: Kèo này còn có tên gọi khác là kèo ¾ hay 0.75. Những trường hợp có thể xảy ra ở kèo này sẽ là:

  • TH1: Nếu anh em chọn đội cửa trên với chiến thắng tối thiểu 1 bàn thì sẽ thắng nửa tiền. Ngược lại người chọn cửa dưới sẽ thua nửa tiền.
  • TH2: Nếu đội cửa trên thắng từ 2 bàn trở lên, người thắng kèo sẽ là người chọn cửa trên. Ngược lại, nếu anh em nào chọn cửa dưới thì đã thua.
  • TH3: Nếu đội cửa trên có kết quả thua hoặc hòa, người chọn đội cửa trên sẽ thắng. Ngược lại nếu anh em chọn cửa trên thì thua.

- Kèo chấp 1 trái: Đối với loại kèo này, đội cửa trên sẽ chấp đội cửa dưới 1 bàn thắng. Có 3 trường hợp xảy ra khi đặt kèo này:

  • TH1: Nếu đội cửa trên thắng tối thiểu 1 bàn, người chơi dù chọn cửa trên hay cửa dưới cũng đều hoà tiền.
  • TH2: Nếu cửa trên thắng cách biệt từ 2 bàn trở lên thì người chọn cửa trên thắng, cửa dưới thua.
  • TH3: Trường hợp đội cửa trên thua hoặc hòa, người chơi chọn đội cửa dưới sẽ thắng.

Kèo Châu Âu

Kèo Châu Âu hay kèo 1x2 là một loại hình kèo phổ biến tại các nước phương Tây. Theo bảng keo bong da net được nhà cái đưa ra, anh em có thể lựa chọn ba cửa là Thắng - Hòa - Thua để đặt cược.

Giải mã các thuật ngữ của kèo Châu Âu:

  • FT: Full-time - Thời gian kết thúc cả trận đấu.
  • 1H: Cược hiệp thứ nhất.
  • 1: Cược cho đội chủ nhà thắng.
  • 2: Đặt cược vào kết quả là đội khách thắng.
  • X: Chọn cửa hoà.

Kèo Tài Xỉu

Tại loại hình này, nhà cái sẽ đưa ra số bàn thắng dự đoán cho cả hai đội. Nếu anh em tin rằng tổng bàn thắng được ghi nhiều bàn hơn mức nhà cái đưa ra thì chọn Tài. Ngược lại, nếu nghĩ tổng bàn thắng nhỏ hơn mức nhà cái đưa ra thì chọn Xỉu.

Kèo phạt góc

Kèo phạt góc được liệt vào dạng “kèo thơm” bởi không phải trận nào nhà cái cũng đưa ra. Loại kèo này được tính khá giống kèo tài xỉu. Có nhiều cách lựa chọn như dự đoán số thẻ chính xác mà trọng tài rút ra. Hay còn cách khác là nhà cái đưa ra số thẻ cụ thể, anh em chỉ cần dự đoán thẻ ít hơn hay nhiều hơn số mà nhà cái đưa ra là được.

Xem tỷ lệ cược bóng đá mới nhất ở đâu?

Xem tỷ lệ cược bóng đá mới nhất từ những nguồn đáng tin cậy giúp bạn cập nhật thông tin nhanh và chính xác, các địa chỉ uy tín mà bạn không nên bỏ lỡ sẽ được giới thiệu dưới đây:

Kèo nhà cái Net

Kèo nhà cái Net là một trong những trang web hàng đầu cung cấp thông tin về tỷ lệ bóng đá, tỷ lệ bóng đá net và tỷ lệ cá cược bóng đá. Được đánh giá cao về chất lượng, trang web này giúp người dùng theo dõi các kèo và tỷ lệ cá cược một cách chính xác và cập nhật trực tuyến 24/7, người dùng có thể truy cập bảng kèo nhà cái net mọi lúc, mọi nơi, dễ dàng và nhanh chóng.

Tỷ lệ kèo nhà cái 5

Kèo Nhà Cái 5 chính là bí quyết để bạn làm chủ mọi trận đấu bóng đá. Đây là nguồn thông tin vàng từ các nhà cái uy tín, cung cấp ty le keo chính xác trước mỗi trận đấu.

Theo dõi kèo nhà cái 5 không chỉ giúp bạn hiểu rõ các tỷ lệ kèo mà còn cung cấp thông tin chi tiết về trận đấu, đội bóng và nhận định từ các chuyên gia. Khám phá kèo bóng đá net để tối ưu hóa thời gian và đưa ra chiến lược cá cược hiệu quả, tăng phần trăm cơ hội chiến thắng.

Truy cập Bóng đá nétđể xem kèo bóng đá nhanh nhất

Để có thể xem được tỷ lệ kèo bóng đá net một cách chi tiết và nhanh chóng nhất thì anh em nên chọn website uy tín.

Tại Bóng đá net, chúng tôi có sẵn nguồn data bóng đá, dữ liệu kèo bóng đá từ các nhà cái uy tín. Cũng vì lý do đó mà anh em bet thủ hoàn toàn có thể yên tâm theo dõi biến động của mọi trận đấu mà mình mong muốn mà không lo delay.

Để xem tỷ lệ kèo nhà cái trực tuyến tại website Bongdanet.cc rất đơn giản. Anh em cần làm như sau:

  • Bước 1: Truy cập vào chuyên trang Bongdanet.cc bằng cách sử dụng những thiết bị công nghệ thông minh có kết nối internet.
  • Bước 2: Chọn mục “Tỷ lệ kèo” hiển thị trên thanh Menu.
  • Bước 3: Lúc này màn hình hiển thị bảng kèo của tất cả trận đấu. Anh em có thể chọn trận đấu “Đang đá” hoặc “Chưa đá” của giải đấu mình mong muốn để xem.

Để có thể xem kèo cược, kèo chấp bóng đá của hiệp 1(cả trận ) một cách chi tiết và chuẩn xác thì anh em chỉ cần kéo ngang bảng kèo để xem thêm các chỉ số khác.

Tổng kết

An tâm trải nghiệm bóng đá số cùng đội ngũ kỹ thuật tận tâm với nguồn data kèo đáng tin cậy. Bên cạnh những thông tin về kèo cược, chúng tôi còn đa dạng các hạng mục khác như:

Tags: Dự đoán bóng đá hôm nay | BXH BD | Lịch thi đấu | kqbd trực tuyến | Tài xỉu bóng đá

Đến với BongdaNET, chúng tôi luôn cố gắng mang đến cho bạn những trải nghiệm xem bóng đá mượt mà nhất, tích hợp mọi tiện ích chỉ với một lượt chạm. Giúp bạn dễ dàng cập nhật các thông tin về đội bóng mình yêu thích.

FAQ

Cược chấp trong bóng đá là gì?

Cược chấp là một loại cá cược trong trận đấu bóng đá có trình độ chênh lệch nhau. Nhà cái cá cược tận dụng kèo chấp để tạo nên sự ổn định trong đơn vị số tiền đặt cược giữa 2 đội.

Tỷ lệ chấp 3/4 là như thế nào?

Kèo chấp 3/4 được hiểu là đội có kèo trên phải chấp đội kèo dưới 3/4. Có thể hiểu đơn giản như sau: Trường hợp đội kèo trên thắng đội kèo dưới với tỷ số 1 – 0 thì đội kèo trên sẽ thắng một nửa số tiền và đội kèo dưới sẽ thua một nửa số tiền đó.२०२४ जुन १५

Tỷ lệ cược châu Á là gì?

Cược chấp châu Á (còn gọi là cược Handicap) là một hình thức cá cược bóng đá trong đó đội được chấp theo phải thắng với cách biệt chênh lệch hơn tỷ lệ đưa ra thì người cược đội đó mới thắng cược. Hình thức cược này có nguồn gốc từ Indonesia và đã trở nên phổ biến vào đầu thế kỷ 21.

Kèo đá banh là gì?

Cược chấp châu Á (còn gọi là cược Handicap) là một hình thức cá cược bóng đá trong đó đội được chấp theo phải thắng với cách biệt chênh lệch hơn tỷ lệ đưa ra thì người cược đội đó mới thắng cược. Hình thức cược này có nguồn gốc từ Indonesia và đã trở nên phổ biến vào đầu thế kỷ 21.

Tỷ lệ kèo châu Á là gì?

Kèo bóng đá Châu Á hay còn được gọi là Kèo Chấp, Kèo Handicap, thường được viết tắt là HDP trên bảng thông tin tỷ lệ kèo của soi kèo nhà cái. Trong kèo Châu Á, tên đội chấp còn được gọi là đội kèo trên sẽ được in màu đỏ trên bảng tỷ lệ kèo.

Trang web này chỉ thu thập các bài viết liên quan. Để xem bản gốc, vui lòng sao chép và mở liên kết sau:Tỷ lệ bóng đá Tỷ lệ kèo trực tuyến Kèo nhà cái NET mới nhất

🔥 🎵 tỷ lệ trực tuyến 🌟
🎮 Bài viết mới nhất 🎉 👀 Bài viết phổ biến 🎰
🎊 Bài viết được đề xuất 🎗️
# Tiêu đề bài viết Từ khóa Liên kết bài viết Chi tiết bài viết

Kèo Euro 2024 hôm nay Tỷ lệ bóng đá Euro 2024 tối đêm nay Kèo Euro 2024 hôm nay CHUẨN XÁC nhất. Xem tỷ lệ bóng đá Euro 2024 tối nay ngày mai. Tỷ lệ Euro 2024 mới nhất.

Kèo Euro 2024 hôm nay CHUẨN XÁC nhất. Xem tỷ lệ bóng đá Euro 2024 tối nay, ngày mai. Tỷ lệ Euro 2024 mới nhất. AFC Asian CupNgoại Hạng AnhVĐ châu Phi - CAN CupCúp C1 châu ÂuLa LigaSerie ABundesligaLigue 1Cúp C2 Châu âuV-LeagueCúp C3VĐQG ÚcHàn QuốcCúp FAJ-League 1EuroVĐQG Ả Rập Xê ÚtNhà nghề Mỹ MLSTrung QuốcCúp Quốc Gia Việt NamHạng nhất AnhFIFA World Cup U20Cup Nhà Vua Tây Ban NhaAFF CupCúp Liên Đoàn AnhAFC Championship U17World Cup nữ AnhNgoại Hạng AnhCúp FAHạng nhất AnhCúp Liên Đoàn AnhHạng 4 AnhEngland Continental CupEngland Conference North DivisionTotesport League1TOTEPL-CEngland RES SouthÝSerie ACúp quốc gia ItaliaSerie B ItaliaItaly U19 League WomenItaly Primavera CupSiêu Cúp ItaliaItalian Youth League BItaly C1 SuperCupTorneo Di ViareggioItaly Serie B WomenTây Ban NhaLa LigaCup Nhà Vua Tây Ban NhaCúp Liên đoàn Tây Ban NhaHạng 2 Tây Ban NhaSpain Regional LeagueCúp Nữ hoàng Tây Ban NhaCatalonia CupSpain Copa de CatalunyaSpain Regional CupSpain Primera Division RFEFĐứcBundesligaSiêu Cúp Đức xCúp Quốc Gia ĐứcHạng 2 ĐứcHạng 3 ĐứcGermany Bavaria LeagueGerman Junioren BundesligaThe German oberliga WestfalenGerman Junioren Bundesliga CupVô địch U17 ĐứcPhápLigue 1Cúp Liên Đoàn PhápHạng 2 PhápHạng 3 PhápFrench Championnat AmateurSiêu cúp PhápFrance U19 League WomenFrance U17 LeagueU19 PhápFrance Regional LeagueBồ Đào NhaBồ Đào NhaSiêu Cúp Bồ Đào NhaCúp Liên đoàn Bồ Đào NhaHạng 2 Bồ Đào NhaPortugal U19 League BPortugal Liga 3Portugal Campeonato NacionalHạng 3 Bồ Đào NhaPortugal Women Super CupMade CScotlandScotlandCúp Liên Đoàn ScotlandHạng 2 ScotlandThe lowlands of Scotland LeagueScotland Bells Challenge CupScotland Football League WomenScotland SWPL Cup WomenScotland FA CupCúp U20 ScotlandScottish Junior CupHà LanHà LanHạng 2 Hà LanHolland Eredivisie Beloften 2Netherlands U21 League (cup)Johan Cruijff SchaalHolland Youth CupDutch Cup(W)Eredivisie Cup WomenKNVB CupHolland Youth EredivisieBỉVĐQG BỉBelgium Second Amateur DivisioBelgium Reserve 1 LeagueBelgium Youth LeagueBelgian CupSiêu cúp BỉHạng 2 BỉBelgium Women’s Premier LeagueBelgium Women 1st NationalBelgium Third DivisionPhần LanFinland Championship U20Finland YkkoscupFinland Ykkonen WomenPhần LanFinland U20 League cupFin-kkon NFinland Suomen CupHạng 2 Phần LanFIN WCCúp Liên Đoàn Phần LanIrelandVĐQG IrelandRepublic of Ireland FAI Intermediate CupRepublic of Ireland U19 CupRepublic of Ireland Munster Senior CupIreland Setanta CupRepublic of Ireland Amateur CupRepublic of Ireland Super CupIreland FAI CupRepublic of Ireland Collingwood CupIreland League CupNorthern IrelandNorthern Ireland League CupNorthern Ireland IFA ChampionshipNorth Irish Milk CupNorthern Ireland shield cupNorthern Ireland Cup WomenNorthern Ireland Reserve LeagueNorthern Ireland Women’s SuperNorthern Ireland Amateur CupNorthern Ireland CupNorthern Ireland Intermediate CupNgaNgaHạng 2 NgaRussian MatchesRussian Winter ChampionshipRussian FNL cupCrimea Premier LeagueU21 NgaHạng 3 NgaSiêu cúp NgaRussia Regional CupHy LạpHạng 2 Hy LạpCúp Quốc Gia Hy LạpGRE U20Greece Cup WomenGreece National B1Greece Divison CGreece Super CupGreece U19Greece Super League WomenU21 Hy LạpIcelandHạng 2 IcelandU19 nữ IcelandHạng nhất nữ IcelandIceland Super Cup WomenIceland U19 CupCúp Quốc Gia IcelandSiêu cúp IcelandHạng nhất IcelandCúp Liên Đoàn nữ IcelandICE WCWalesWales - FAW Premier CupHạng 2 WalesWales Cymru AllianceWales FAW namWales Premier League WomenCúp Quốc Gia Xứ WalesWelsh Premier LeagueWales Challenge CupWales League Division 2Wales Women League CupThổ Nhĩ KìVĐQG Thổ Nhĩ KỳHạng 2 Thổ Nhĩ KỳTurkey Bayanlar 2.

10/27
WPTGO